Thông tin Bệnh viện đa khoa Xuyên Á – khu vực Tỉnh Long An

Thông tin Bệnh viện đa khoa Xuyên Á – Khu vực Đức Hòa Long An cập nhật mới nhất

Bệnh viện đa khoa Xuyên Á khu vực Long An
Bệnh viện đa khoa Xuyên Á khu vực Long An
Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An  đi vào hoạt động từ ngày 18/7/2021, Bất Động Sản Hoàng Anh xin chia sẻ đây là cơ sở thứ tư trong hệ thống Bệnh viện Xuyên Á ngày càng lớn mạnh. Bệnh viện này được kỳ vọng sẽ cùng phát triển ngành y tế địa phương nói riêng và phát triển xã hội nói chung.

 Bệnh viện Xuyên Á Long An cũng là bệnh viện tư nhân ĐẦU TIÊN và DUY NHẤT trong khu vực có quy mô trên 1000 giường với hệ thống các trang thiết bị máy móc, cùng hàng loạt các hệ thống chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm tiên tiến hàng đầu khu vực giúp chẩn đoán chính xác và nhanh chóng, từ đó đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất, rút ngắn thời gian điều trị nhằm mang lại hiệu quả chữa trị cao nhất cho bệnh nhân.

Địa chỉ, số điện thoại, thời gian khám bệnh của Bệnh viện Xuyên Á

  •  Cấp Cứu (24/24): (0272) 364 9999
  • Tổng đài: 1800 9075
  • Địa chỉ: số 459, Đường tỉnh lộ 825, Ô 4, Khu A, Thị Trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An (đối diện trường trung học phổ thông Hậu Nghĩa).
  • Thời gian khám bệnh ngoại trú: 7-12 giờ, 13-16 giờ.

Tọa lạc Tọa lạc tại số 459, Đường tỉnh lộ 825, Ô 4, Khu A, Thị Trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An (đối diện trường trung học phổ thông Hậu Nghĩa). Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An có đầy đủ các chuyên khoa: Cấp cứu, Ung bướu, Ngoại tổng quát, Ngoại thần kinh, Ngoại tiết niệu, Ngoại Cơ Xương Khớp, Nội tổng quát, Nội thần kinh, Nội tim mạch – Can thiệp tim mạch, Nội nội tiết, Nội thận – Lọc Máu ngoài thận, Sản-Phụ khoa, Nhi, LCK, YHCT – PHCN,…

Quang cảnh bệnh viện Xuyên Á Hậu Nghĩa về đêm
Quang cảnh bệnh viện Xuyên Á Hậu Nghĩa về đêm

Cơ sở vật chất và trang thiết bị BV Xuyên Á Đức Hòa

Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An là bệnh viện thứ 4 trong hệ thống bệnh viện của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Bệnh Viện Xuyên Á. Đây là Bệnh viện hiện đại, được thiết kế hài hòa giữa thẩm mỹ và công năng. Bệnh viện được đầu tư với tổng số vốn 1.120 tỷ đồng, qua 3 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Toà nhà 6 tầng và các khối phụ trợ.
  • Giai đoạn 2: Tòa nhà 10 tầng – Trung Tâm Tim Mạch và Thần Kinh
  • Giai đoạn 3: Tòa nhà 10 tầng – Trung Tâm Ung Thư.

Sau quy hoạch, Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An sẽ có tổng diện tích xây dựng 110.000m2, với quy mô thực tế hơn 1000 giường bệnh. Khi đưa vào hoạt động, Bệnh viện có thể đáp ứng 2.000 lượt khám ngoại trú và 1.000 bệnh nội trú điều trị mỗi ngày. 

Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An sẽ có 25 khoa lâm sàng và cận lâm sàng, 11 phòng mổ đạt chuẩn quốc tế. Tập trung chuyên sâu vào hệ thống chần đoán cận lâm sàng, Bệnh viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An sẽ được trang bị hệ thống máy chụp cắt lớp vi tính (CT Scanner) đa lát cắt, máy chụp cộng hưởng từ (MRI), hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) và hàng loạt các hệ thống xét nghiệm tiên tiến.

Vẫn giữ tư duy phát triển y tế kỹ thuật cao, chất lượng cao, Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An được đầu tư hiện đại với trang thiết bị máy móc tối tân và đội ngũ nhân sự chất lượng. Cùng với một bước đột phá về giá thu rất rẻ, chắc chắn sự ra đời của Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An sẽ tạo điều kiện cho người dân thu nhập thấp có cơ hội tiếp cận với dịch vụ y tế kỹ thuật cao và các phương pháp điều trị tiên tiến.

BV Xuyên Á Long An có trang thiết bị hiện đại 

Bệnh viện Xuyên Á có trang thiết bị hiện đại
Bệnh viện Xuyên Á có trang thiết bị hiện đại

BVXA – Long An cũng là bệnh viện tư nhân trong khu vực tỉnh có quy mô trên 1000 giường với hệ thống các trang thiết bị máy móc, cùng hàng loạt các hệ thống chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm tiên tiến hàng đầu khu vực giúp chẩn đoán chính xác và nhanh chóng, từ đó đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất, rút ngắn thời gian điều trị nhằm mang lại hiệu quả chữa trị cao nhất cho bệnh nhân như:

Hệ thống MRI 1.5 Tesla của hãng Siemens – Đức: Với các phần mềm phân tích hình ảnh tiên tiến, góp phần gia tăng chất lượng trong chẩn đoán các ca khó về mô mềm, thần kinh, tủy sống và các bệnh lý về não, đặc biệt là những khối u (tính chất khối u).

Hệ thống CT Scanner 160 lát của hãng Toshiba – Nhật: Có chức năng dựng hình 3D góp phần rất lớn trong việc chẩn đoán nhanh và chính xác các bệnh về mạch vành, mạch máu não cũng như phản ứng nhanh trong các tình huống cấp cứu phức tạp liên quan đến sọ não, lồng ngực, bụng, sàn chậu và các chi.

Hệ thống chụp mạch xóa nền (DSA) tiên tiến của Toshiba – Nhật Bản: Có thể nói: DSA (chụp mạch máu kỹ thuật số xóa nền) là thủ thuật “vàng” trong chẩn đoán hình ảnh bệnh lý mạch máu trên thế giới. Nhờ hệ thống máy DSA, nhiều trường hợp bệnh lý tim mạch, mạch máu não (tiêu biểu là nhồi máu cơ tim, đột quỵ) được xác định chẩn đoán rõ ràng và được can thiệp kịp thời.

Hệ thống xét nghiệm hoàn toàn tự động bằng robot của các hãng nổi tiếng như Siemens, Beckman Coulter… Đạt ATSH cấp II

Hệ thống phòng mổ tim mạch hiện đại.

Hệ thống máy mê giúp thở cao cấp GE trang bị cho 11 phòng mổ.

Hệ thống nội soi phẫu thuật full HD phục vụ rất tốt cho các ca phẫu thuật phức tạp

Hệ thống kính hiển vi phẫu thuật CarlZeiss Vario S88

Hệ thống khung cố định đầu DORO QR3: Đây là 2 thiết bị y tế tiên tiến xuất xứ từ Đức để phục vụ trong các ca phẫu thuật phức tạp trong thần kinh, cột sống, sọ não, chỉnh hình, tai-mũi-họng, vi phẫu…

Danh sách Dịch vụ Khám chữa bệnh tại BVXA Đức Hòa

Danh sách dịch vụ khám chữa bệnh tại BV Xuyên Á được công khai chi tiết
Danh sách dịch vụ khám chữa bệnh tại BV Xuyên Á được công khai chi tiết
BVXA – Long An cung cấp đa dạng dịch vụ khám, điều trị toàn diện, hiệu quả cho mọi đối tượng với các dịch vụ kỹ thuật cao như:

Can thiệp tim mạch (qua hệ thống máy DSA)

 Phẫu thuật sọ não, cột sống

 Phẫu thuật nội soi bụng

 Phẫu thuật sàn chậu

 Phẫu thuật trĩ Longo

 Phẫu thuật nội soi khớp

 Phẫu thuật thay khớp háng , khớp gối bằng kỹ thuật cao cấp… giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng sau mổ

 Phẫu thuật nội soi tán sỏi thận

 Phẫu thuật tạo hình

 Tán sỏi ngoài cơ thể (không cần mổ)

 Nội soi tiêu hóa có can thiệp

 Nội soi mật tụy (ERCP) có can thiệp

 Nội soi không đau

 Chạy thận nhân tạo

 Phẫu thuật nội soi tai – mũi – họng

 Phẫu thuật cắt amidan, nạo V.A bằng máy Coblator II.

Phẫu thuật đục thủy tinh thể Phaco…

 Điều trị bệnh lý nam khoa.

Bảng giá khám chữa bệnh tại BV Xuyên Á cập nhật mới nhất

STT
chung
STT
nhóm
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT Đơn vị tính Đơn giá KCB
tại Bệnh viện
Đơn giá
KCB BHYT
(Thông tư 13)
Phụ thu
Chênh lệch giá
(1) (2) (3) (4) (5) (5) (5)
KHÁM BỆNH
1 1 Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa Lần 70.000 30.500 39.500
2 2 Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa [ngoài giờ] Lần 100.000 30.500 69.500
3 3 Khám cấp cứu Lần 100.000 30.500 69.500
4 4 Khám tiêm chủng Lần 50.000 50.000
5 5 Khám Phụ sản Lần 80.000 30.500 49.500
6 6 Khám Phụ sản [ngoài giờ] Lần 120.000 120.000
7 7 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, xin việc (không kể xét nghiệm, X-quang…) Lần 120.000 120.000
8 8 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, xin việc (không kể xét nghiệm, X-quang…) [ngoài giờ] Lần 150.000 150.000
9 9 Phụ thu giấy khám sức khỏe bổ sung (1 giấy) Lần 10.000 10.000
10 10 Khám sức khỏe toàn diện cho người Việt đi học tập, xuất khẩu lao động nước ngoài (không kể xét nghiệm, X-quang…) Lần 200.000 200.000
11 11 Khám sức khỏe tổng quát (gồm Nội, Ngoại, TMH, Mắt) Lần 150.000 150.000
12 12 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Chuyên gia/ca) [Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh] Lần 250.000 250.000
13 13 Phí cấp Giấy chứng nhận thương tích Lần 60.000 60.000
14 14 Phí tóm tắt hồ sơ bệnh án Lần
15 15 Phí sao y hồ sơ bệnh án giấy [công an] Lần
NGÀY GIƯỜNG BỆNH
16 1 Ngày giường điều trị Hồi sức tích cực (ICU)
[chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có]
Ngày 450.000 282.000 168.000
17 2 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu
[chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở]
Ngày 400.000 282.000 118.000
18 3 Ngày giường [phòng 1 giường có điều hòa] Ngày 800.000 121.100 – 171.100 Tùy loại
19 4 Ngày giường [phòng 2 giường có điều hòa] Ngày 400.000 121.100 – 171.100 Tùy loại
20 5 Ngày giường [phòng 2 giường có điều hòa] [Khoa Sản] Ngày 450.000 121.100 – 171.100 Tùy loại
21 6 Ngày giường [phòng 3 giường có điều hòa] Ngày 350.000 121.100 – 171.100 Tùy loại
22 7 Ngày giường [phòng 3 giường có điều hòa] [Khoa Sản] Ngày 400.000 121.100 – 171.100 Tùy loại
23 8 Ngày giường [phòng 4 – 5 giường có điều hòa] Ngày 300.000 121.100 – 171.100 Tùy loại
24 9 Ngày giường [phòng 4 giường có điều hòa] [Khoa Sản] Ngày 350.000 121.100 – 171.100 Tùy loại
25 10 Ngày giường [phòng 6-7 giường có điều hòa] [Khoa Sản] Ngày 300.000 121.100 – 171.100 Tùy loại
26 11 Ngày giường [phòng không điều hòa]
(tùy loại phẫu thuật)
Ngày 200.000 121.100 – 171.100 Tùy loại
27 12 Ngày giường [phòng nhi sơ sinh] Ngày 200.000 171.100 28.900
28 13 Ngày giường sưởi ấm sơ sinh Ngày 210.000 171.100 38.900
VẬN CHUYỂN
29 1 Chuyển bệnh đi Trung tâm TP.HCM Lượt 1.300.000 1.300.000
30 2 Chuyển bệnh đi Bệnh viện Xuyên Á (Củ Chi – Tp.HCM) Lượt 600.000 600.000
31 3 Chuyển bệnh đi Trung tâm TP.HCM [có Điều Dưỡng hỗ trợ] Lượt 1.500.000 1.500.000
XÉT NGHIỆM
32 1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Lần 95.000 63.500 31.500
33 2 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần 85.000 40.400 44.600
34 3 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Lần 175.000 102.000 73.000
35 4 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy (TS) Lần 15.400 15.400
36 5 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường (TC) Lần 20.000 12.600 7.400
37 6 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) Lần 400.000 400.000
38 7 Định lượng Protein S toàn phần Lần 400.000 231.000 169.000
39 8 Định lượng D-Dimer Lần 470.000 253.000 217.000
40 9 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) Lần 550.000 550.000
41 10 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] Lần 150.000 80.800 69.200
42 11 Định lượng sắt huyết thanh Lần 67.100 67.100
43 12 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 90.000 46.200 43.800
44 13 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Lần 60.000 40.400 19.600
45 14 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 150.000 36.900 113.100
46 15 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 50.000 34.600 15.400
47 16 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 45.000 45.000
48 17 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Lần 150.000 56.000 94.000
49 18 Cặn Addis Lần 84.800 43.100 41.700
50 19 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Lần 159.390 86.600 72.790
51 20 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Lần 120.000 74.800 45.200
52 21 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Lần 70.000 28.800 41.200
53 22 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Lần 150.000 80.800 69.200
54 23 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Lần 150.000 80.800 69.200
55 24 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA Lần 420.000 288.000 132.000
56 25 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA Lần 370.000 253.000 117.000
57 26 Điện di huyết sắc tố Lần 540.000 358.000 182.000
58 27 Điện di protein huyết thanh Lần 550.000 371.000 179.000
59 28 Định lượng Glucose [Máu] Lần 50.000 21.500 28.500
60 29 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 210.000 101.000 109.000
61 30 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 50.000 21.500 28.500
62 31 Định lượng Creatinin (máu) Lần 50.000 21.500 28.500
63 32 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 50.000 21.500 28.500
64 33 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 50.000 21.500 28.500
65 34 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 50.000 19.200 30.800
66 35 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 50.000 26.900 23.100
67 36 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 50.000 26.900 23.100
68 37 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 50.000 26.900 23.100
69 38 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 50.000 26.900 23.100
70 39 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 50.000 21.500 28.500
71 40 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 50.000 21.500 28.500
72 41 Định lượng Bilirubin gián tiếp Lần 50.000 50.000
73 42 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 50.000 21.500 28.500
74 43 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 95.000 29.000 66.000
75 44 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Lần 35.000 12.900 22.100
76 45 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Lần 50.000 21.500 28.500
77 46 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 50.000 21.500 28.500
78 47 Định lượng Albumin [Máu] Lần 50.000 21.500 28.500
79 48 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 50.000 21.500 28.500
80 49 Đo hoạt độ Lipase [Máu] Lần 120.000 59.200 60.800
81 50 Định lượng bổ thể C3 [Complement 3 (C3)] Lần 120.000 59.200 60.800
82 51 Định lượng bổ thể C4 [Complement 4 (C4)] Lần 120.000 59.200 60.800
83 52 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] Lần 100.000 32.300 67.700
84 53 Định lượng Globulin Lần 43.000 21.500 21.500
85 54 Xét nghiệm Khí máu Lần 295.000 215.000 80.000
86 55 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] Lần 175.000 96.900 78.100
87 56 Định lượng Mg [Máu] Lần 80.000 32.300 47.700
88 57 Định lượng Phospho (máu) Lần 50.000 21.500 28.500
89 58 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 100.000 37.700 62.300
90 59 Định lượng Sắt [Máu] Lần 75.000 32.300 42.700
91 60 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần 170.000 91.600 78.400
92 61 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) Lần 200.000 86.200 113.800
93 62 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Lần 280.000 139.000 141.000
94 63 Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) Lần 280.000 139.000 141.000
95 64 Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần 300.000 150.000 150.000
96 65 Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) Lần 260.000 134.000 126.000
97 66 Định lượng Cyfra 21- 1 Lần 260.000 96.900 163.100
98 67 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 230.000 91.600 138.400
99 68 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) Lần 180.000 86.200 93.800
100 69 Định lượng HE4 Lần 204.500 204.500
101 70 Định lượng Cortisol (máu) Lần 135.000 91.600 43.400
102 71 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần 130.000 64.600 65.400
103 72 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 130.000 64.600 65.400
104 73 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] Lần 135.000 59.200 75.800
105 74 Định lượng Troponin I [Máu] Lần 250.000 75.400 174.600
106 75 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] Lần 680.000 408.000 272.000
107 76 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) Lần 250.000 86.200 163.800
108 77 Định lượng Digoxin Lần 225.000 86.200 138.800
109 78 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) Lần 180.000 80.800 99.200
110 79 Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) Lần 300.000 204.000 96.000
111 80 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] Lần 150.000 80.800 69.200
112 81 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lần 690.000 398.000 292.000
113 82 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] Lần 350.000 236.000 114.000
114 83 Định lượng Testosterol [Máu] Lần 135.000 93.700 41.300
115 84 Định lượng Vitamin B12 Lần 153.100 75.400 77.700
116 85 Định lượng Ferritin [Máu] Lần 150.000 80.800 69.200
117 86 Định lượng Vancomycin [Máu] Lần 670.000 521.000 149.000
118 87 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] Lần 510.000 408.000 102.000
119 88 Định lượng CRP Lần 90.000 90.000
120 89 Double test ( ba tháng đầu thai kỳ ) Lần 429.000 429.000
121 90 Triple Test ( ba tháng giữa thai kỳ ) Lần 520.000 520.000
122 91 Định lượng Catecholamin[máu] Lần 760.000 760.000
123 92 Độ lọc cầu thận GFR Lần 50.000 50.000
124 93 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin [Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường] Lần 200.000 130.000 70.000
125 94 Nghiệm pháp dung nạp đường cho BN thai nghén (75g glucose 3 mẫu) Lần 200.000 160.000 40.000
126 95 Streptococcus pyogenes ASO Lần 100.000 41.700 58.300
127 96 CETON MÁU Lần 50.000 50.000
128 97 WIDAL test ( salmonella ) Lần 60.000 60.000
129 98 áp suất thẩm thấu máu (plasma osmolality) Lần 48.400 48.400
130 99 ADA (Adenosine Deaminase) Lần 205.700 205.700
131 100 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 90.000 27.400 62.600
132 101 Định lượng Axit Uric Niệu Lần 50.000 16.100 33.900
133 102 Định lượng Canxi Niệu Lần 50.000 24.600 25.400
134 103 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 50.000 16.100 33.900
135 104 Định lượng Glucose (niệu) Lần 50.000 13.900 36.100
136 105 Định lượng Protein (niệu) Lần 50.000 13.900 36.100
137 106 Đo hoạt độ Amylase Niệu [Định lượng Amylase (niệu)] Lần 70.000 37.700 32.300
138 107 Điện giải niệu (Na, K, Cl) Lần 90.000 29.000 61.000
139 108 Định lượng Glucose (dịch não tủy) Lần 50.000 12.900 37.100
140 109 Định lượng Protein (dịch não tủy) Lần 50.000 10.700 39.300
141 110 Phản ứng Pandy [dịch] Lần 30.000 8.500 21.500
142 111 Định lượng Clo dịch Lần 75.000 22.500 52.500
143 112 Đo hoạt độ Amylase dịch [Định lượng Amylase (dịch)] Lần 50.000 21.500 28.500
144 113 Định lư­ợng Bilirubin toàn phần dịch Lần 30.000 30.000
145 114 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) Lần 30.000 26.900 3.100
146 115 Định lượng Creatinin (dịch) Lần 50.000 21.500 28.500
147 116 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần 50.000 12.900 37.100
148 117 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 50.000 26.900 23.100
149 118 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 50.000 21.500 28.500
150 119 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 30.000 8.500 21.500
151 120 Định lượng Triglycerid dịch Lần 34.500 34.500
152 121 Đo tỷ trọng dịch chọc dò Lần 20.000 20.000
153 122 Định lư­ợng Ure dịch Lần 34.500 34.500
154 123 AIH Screening (SMA IFT, LKM-1 IFT,F-actin IFT,AMA IFT) Lần 1.040.000 1.040.000
155 124 Anti GAD (Anti Glutamic Acid Decarboxylase) Lần 385.000 385.000
156 125 Anti ICA (Islet cell Autoantibody) Lần 440.000 440.000
157 126 Anti-Cardiolipin IgM Lần 200.000 200.000
158 127 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 2 yếu tố Lần 270.000 270.000
159 128 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 3 yếu tố Lần 300.000 300.000
160 129 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 100.000 68.000 32.000
161 130 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động Lần 400.000 297.000 103.000
162 131 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động [Kháng sinh đồ] Lần 400.000 196.000 204.000
163 132 Soi+ nhuộm huyết trắng Lần 100.000 100.000
164 133 Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm xanh Methylen) Lần 100.000 100.000
165 134 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 100.000 100.000
166 135 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen(XN TÌM BK trong dịch) Lần 100.000 100.000
167 136 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR Lần 480.000 480.000
168 137 Syphylis Elisa (giang mai) Lần 105.000 105.000
169 138 HBsAg miễn dịch tự động Lần 200.000 200.000
170 139 HBsAb định lượng Lần 280.000 280.000
171 140 HBeAg miễn dịch tự động Lần 150.000 150.000
172 141 HBeAb miễn dịch tự động Lần 160.000 160.000
173 142 HCV Ab miễn dịch tự động Lần 250.000 250.000
174 143 HAV IgM miễn dịch tự động Lần 250.000 250.000
175 144 HCV đo tải lượng Real-time PCR Lần 1.600.000 1.600.000
176 145 HBV đo tải lượng Real-time PCR Lần 1.200.000 1.200.000
177 146 HCV genotype Real-time PCR Lần 1.350.000 1.350.000
178 147 HIV Ag/Ab test nhanh Lần 60.000 60.000
179 148 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động Lần 180.000 180.000
180 149 HIV khẳng định (*)[khi xét nghiệm sàng lọc có phản ứng] Lần 300.000 300.000
181 150 Western Blot [XN khẳng định HIV] Lần 2.100.000 2.100.000
182 151 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 220.000 130.000 90.000
183 152 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần 220.000 130.000 90.000
184 153 Rubella virus IgM miễn dịch tự động Lần 175.000 175.000
185 154 Rubella virus IgG miễn dịch tự động Lần 175.000 175.000
186 155 HPV Real-time PCR Lần 860.000 860.000
187 156 Measles virus Ab miễn dịch tự động Lần 300.000 300.000
188 157 Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 5) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] Lần 430.000 430.000
189 158 Group B streptococcus ( GBS ) Lần 378.000 378.000
190 159 Influenza A IgG ( Vi rút Cúm type A ) Lần 180.000 180.000
191 160 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Lần 80.000 80.000
192 161 Trứng giun, sán soi tươi Lần 100.000 100.000
193 162 Ascaris lumbricoides IgG ( Giun Đũa ) Lần 130.000 130.000
194 163 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động Lần 150.000 150.000
195 164 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động Lần 150.000 150.000
196 165 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động Lần 150.000 150.000
197 166 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động Lần 150.000 150.000
198 167 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động Lần 150.000 150.000
199 168 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động Lần 150.000 150.000
200 169 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động Lần 150.000 150.000
201 170 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động Lần 150.000 150.000
202 171 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Lần 180.000 180.000
203 172 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Lần 180.000 180.000
204 173 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động Lần 190.000 190.000
205 174 Vi nấm soi tươi Lần 100.000 100.000
206 175 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin ( Mẫu lớn) Lần 510.000 328.000 182.000
207 176 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin (Mẫu nhỏ) [BHYT không thanh toán cho người bệnh ngoại trú] Lần 405.000 328.000 77.000
208 177 Chọc hút kim nhỏ mô mềm (FNA) Lần 300.000 258.000 42.000
209 178 Chọc hút kim nhỏ khối u vú (FNA) Lần 260.000 258.000 2.000
210 179 Chọc hút kim nhỏ các hạch (FNA) Lần 350.000 258.000 92.000
211 180 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo Lần 100.000 100.000
212 181 Cell block (khối tế bào) Lần 350.000 350.000
213 182 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep Lần 700.000 700.000
214 183 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da (FNA) Lần 350.000 258.000 92.000
215 184 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp(FNA) Lần 350.000 258.000 92.000
216 185 XN PD-L1 Lần 3.150.000 3.150.000
217 186 Đột biến EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor) Lần 5.544.000 5.544.000
218 187 Đột biến ALK (Anaplastic Lymphoma Kinase) Lần 5.280.000 5.280.000
219 188 Marker Hoá Mô Miễn Dịch Lần 650.000 650.000
220 189 Phát hiện tam bội NST 21, 18, 13 lệch bội NST giới tính [TriSure] Lần 9.135.000 9.135.000
221 190 Phát hiện tam bội NST 21, 18, 13 và monosomy X [NIPT9.5] Lần 5.040.000 5.040.000
XÉT NGHIỆM SARS-CoV2
222 191 Xét nghiệm nhanh kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2. Lần 158.000 158.000
223 192 Chi phí sàng lọc và lấy mẫu xét nghiệm vi rút SARS-CoV-2 Lần 80.000 80.000
224 193 Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu đơn) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] Lần 900.000 900.000
225 194 Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 2) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] Lần 650.000 650.000
226 195 Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 3) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] Lần 500.000 500.000
227 196 Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 4) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] Lần 425.000 425.000
197 Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 5) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] 380.000 380.000
229 198 Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 6) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] Lần 350.000 350.000
230 199 Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 7) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] Lần 330.000 330.000
231 200 Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 8) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] Lần 310.000 310.000
232 201 Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 9) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] Lần 300.000 300.000
233 202 Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 10) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] Lần 290.000 290.000
234 203 Dịch Vụ theo yêu cầu cho người xuất cảnh Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu đơn) Lần 2.500.000 2.500.000
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
CHỤP X QUANG
235 1 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 60.000 13.100 46.900
236 2 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 160.000 160.000
237 3 Chụp Xquang Chausse III Lần 160.000 65.400 94.600
238 4 Chụp Xquang Schuller Lần 160.000 65.400 94.600
239 5 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 120.000 65.400 54.600
240 6 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze Lần 180.000 65.400 114.600
241 7 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 180.000 65.400 114.600
242 8 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 160.000 65.400 94.600
243 9 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Lần 160.000 65.400 94.600
244 10 Chụp Xquang khung chậu thẳng Lần 160.000 65.400 94.600
245 11 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 160.000 65.400 94.600
246 12 Chụp Xquang mỏm trâm Lần 120.000 65.400 54.600
247 13 Chụp Xquang ngực thẳng Lần 120.000 65.400 54.600
248 14 Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi nghiêng, số hóa] Lần 120.000 65.400 54.600
249 15 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [URP, có tiêm thuốc cản quang] Lần 860.000 564.000 296.000
250 16 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Lần 100.000 65.400 34.600
251 17 XQuang tĩnh mạch chi trên [có cản quang] Lần 470.000 470.000
252 18 XQuang tĩnh mạch chi dưới [có cản quang] Lần 470.000 470.000
253 19 Chụp Xquang thực quản dạ dày [Thực quản ,có uống thuốc cản quang, số hóa] Lần 580.000 224.000 356.000
260 20 Chụp Xquang tuyến vú Lần 200.000 94.200 105.800
260 21 Chụp Xquang tại giường Lần 465.000 65.400 399.600
260 22 Chụp Xquang tử cung vòi trứng Lần 1.305.000 411.000 894.000
259 23 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 160.000 65.400 94.600
258 24 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 160.000 65.400 94.600
259 25 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Lần 160.000 65.400 94.600
260 26 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 160.000 65.400 94.600
261 27 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 160.000 65.400 94.600
262 28 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 160.000 65.400 94.600
263 29 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Lần 160.000 65.400 94.600
264 30 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 120.000 65.400 54.600
265 31 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Lần 160.000 65.400 94.600
266 32 Chụp Xquang đường dò Lần 600.000 406.000 194.000
267 33 Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần 595.000 240.000 355.000
268 34 Chụp Xquang đại tràng Lần 600.000 264.000 336.000
269 35 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Lần 120.000 65.400 54.600
270 36 Chụp Xquang Hirtz Lần 160.000 65.400 94.600
271 37 Chụp Xquang Stenvers Lần 160.000 65.400 94.600
272 38 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 120.000 65.400 54.600
273 39 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Thẳng, số hóa 1 phim] Lần 120.000 65.400 54.600
274 40 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Lần 160.000 65.400 94.600
275 41 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Lần 160.000 65.400 94.600
276 42 Chụp Xquang cột sống cổ thằng nghiêng, chếch hai bên [Số hóa 2 phim] Lần 180.000 97.200 82.800
277 43 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 160.000 65.400 94.600
278 44 Chụp Xquang thực quản dạ dày [Có uống thuốc cản quang, số hóa] Lần 580.000 224.000 356.000
279 45 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 180.000 65.400 114.600
280 46 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] Lần 160.000 65.400 94.600
281 47 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 160.000 65.400 94.600
282 48 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 180.000 65.400 114.600
283 49 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Cột sống thắt lưng cùng, Số hóa 1 phim] Lần 160.000 65.400 94.600
284 50 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] Lần 160.000 65.400 94.600
285 51 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng, chếch hai bên [Số hóa 2 phim] Lần 160.000 97.200 62.800
286 52 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 180.000 65.400 114.600
287 53 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Lần 120.000 65.400 54.600
288 54 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Lần 120.000 65.400 54.600
289 55 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 120.000 65.400 54.600
290 56 Chụp Xquang khớp vai thẳng Lần 120.000 65.400 54.600
291 57 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Lần 120.000 65.400 54.600
292 58 Chụp Xquang ngực thẳng [Số hóa] Lần 120.000 65.400 54.600
293 59 Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng, số hóa] Lần 120.000 65.400 54.600
294 60 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng Lần 690.000 564.000 126.000
295 61 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [Niệu đạo bàng quang, UPR, số hóa] Lần 690.000 564.000 126.000
296 62 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [UPR, số hóa] Lần 860.000 564.000 296.000
297 63 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng Lần 280.000 224.000 56.000
298 64 Chụp Xquang thực quản dạ dày Lần 580.000 224.000 356.000
299 65 Chụp Xquang thực quản dạ dày [Có uống thuốc cản quang, 4 phim] Lần 580.000 224.000 356.000
300 66 Chụp Xquang thực quản dạ dày [Dạ dày, có uống thuốc cản quang, số hóa] Lần 580.000 224.000 356.000
301 67 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Xương ức thẳng, nghiêng, số hóa] Lần 120.000 65.400 54.600
302 68 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chếch, số hóa 1 phim] Lần 160.000 65.400 94.600
303 69 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng Lần 120.000 65.400 54.600
304 70 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Số hóa] Lần 120.000 65.400 54.600
305 71 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Lần 150.000 65.400 84.600
306 72 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Lần 120.000 65.400 54.600
307 73 Chụp Xquang Blondeau Lần 160.000 65.400 94.600
308 74 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 180.000 65.400 114.600
309 75 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Lần 150.000 65.400 84.600
310 76 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi Lần 800.000 240.000 560.000
311 77 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp hệ tiết niệu,số hóa 1 phim] Lần 120.000 65.400 54.600
312 78 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng, số hóa 1 phim] Lần 120.000 65.400 54.600
313 79 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Bụng đứng, số hóa 1 phim] Lần 120.000 65.400 54.600
314 80 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Lần 200.000 97.200 102.800
315 81 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Lần 120.000 65.400 54.600
316 82 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Lần 200.000 122.000 78.000
317 83 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 160.000 97.200 62.800
318 84 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 120.000 65.400 54.600
319 85 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) Lần 800.000 539.000 261.000
320 86 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Lần 120.000 65.400 54.600
321 87 Chụp Xquang tuyến vú [Mammography (1 bên)] Lần 200.000 94.200 105.800
322 88 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 160.000 65.400 94.600
323 89 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 160.000 65.400 94.600
324 90 Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi nghiêng, số hóa, tư thế 2] Lần 120.000 65.400 54.600
325 91 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 120.000 65.400 54.600
326 92 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 160.000 65.400 94.600
327 93 Chụp Xquang tuyến vú [Mammography (2 bên)] 400.000 94.200 305.800
328 94 Chụp Xquang hàm chếch một bên 120.000 65.400 54.600
329 95 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 160.000 65.400 94.600
SIÊU ÂM
330 1 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 500.000 43.900 456.100
331 2 Siêu âm qua thóp Lần 135.000 43.900 91.100
332 3 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 300.000 222.000 78.000
333 4 Siêu âm tim cấp cứu tại giường [TT loại 3] Lần 500.000 222.000 278.000
334 5 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 300.000 222.000 78.000
335 6 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 180.000 43.900 136.100
336 7 Siêu âm Doppler mạch máu [Chi trên] Lần 300.000 222.000 78.000
337 8 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 300.000 222.000 78.000
338 9 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 300.000 82.300 217.700
339 10 Siêu âm Doppler tim Lần 300.000 222.000 78.000
340 11 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 300.000 222.000 78.000
341 12 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 300.000 222.000 78.000
342 13 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 300.000 222.000 78.000
343 14 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 150.000 43.900 106.100
344 15 Siêu âm nhãn cầu Lần 100.000 43.900 56.100
345 16 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 390.000 43.900 346.100
346 17 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực Lần 300.000 222.000 78.000
347 18 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 150.000 43.900 106.100
348 19 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 150.000 43.900 106.100
349 20 Siêu âm ổ bụng [kèm đo thể tích tồn lưu nước tiểu] Lần 150.000 43.900 106.100
350 21 Siêu âm tuyến giáp Lần 180.000 43.900 136.100
351 22 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 150.000 43.900 106.100
352 23 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 180.000 43.900 136.100
353 24 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 166.000 43.900 122.100
354 25 Siêu âm 3D/4D thai nhi Lần 373.000 373.000
355 26 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 150.000 43.900 106.100
356 27 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [Đo độ mờ da gáy] Lần 250.000 43.900 206.100
357 28 Siêu âm phần mềm ( Sản ….) Lần 166.000 43.900 122.100
358 29 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng tại giường Lần 177.000 43.900 133.100
359 30 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) tại giường Lần 177.000 43.900 133.100
360 31 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 290.000 43.900 246.100
361 32 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần 260.000 181.000 79.000
362 33 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 180.000 43.900 136.100
363 34 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng Lần 850.000 609.000 241.000
364 35 Siêu âm dương vật Lần 150.000 43.900 106.100
365 36 Siêu âm Doppler mạch máu [động mạch cảnh] Lần 300.000 222.000 78.000
366 37 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 300.000 222.000 78.000
CT SCANNER
367 1 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, ***] Lần 1.000.000 522.000 478.000
368 2 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, ***] Lần 1.500.000 632.000 868.000
369 3 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 1.701.000 1.549.000
370 4 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không thêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 2.650.000 522.000 2.128.000
371 5 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
372 6 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 1.701.000 1.549.000
373 7 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
374 8 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 1.701.000 1.549.000
375 9 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
376 10 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
377 11 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 1.701.000 1.549.000
378 12 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 1.701.000 1.549.000
379 13 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 1.701.000 1.549.000
380 14 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 2.650.000 1.701.000 949.000
381 15 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 2.650.000 522.000 2.128.000
382 16 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 1.701.000 1.549.000
383 17 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
384 18 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
385 19 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
386 20 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [MSCT 160 lát, có tiêm thuốc cản quang, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
387 21 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 2.650.000 522.000 2.128.000
388 22 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
389 23 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 1.701.000 1.549.000
390 24 Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát dựng hình 3D] Lần 2.850.000 632.000 2.218.000
391 25 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 2.650.000 522.000 2.128.000
392 26 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 2.650.000 522.000 2.128.000
393 27 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 2.650.000 522.000 2.128.000
394 28 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 2.650.000 522.000 2.128.000
395 29 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 2.650.000 522.000 2.128.000
396 30 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
397 31 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 2.650.000 2.650.000
398 32 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
399 33 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
400 34 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 2.650.000 522.000 2.128.000
401 35 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 632.000 2.618.000
402 36 Chụp CLVT mạch máu não có tiếm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 1.701.000 1.549.000
403 37 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 2.650.000 522.000 2.128.000
404 38 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cảng quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] Lần 3.250.000 1.701.000 1.549.000
CHỤP MRI
405 1 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng Lần 3.790.000 3.165.000 625.000
406 2 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
407 3 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
408 4 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
409 5 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
410 6 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
411 7 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
412 8 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
413 9 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
414 10 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
415 11 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
416 12 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
417 13 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
418 14 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
419 15 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
420 16 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
421 17 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
422 18 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
423 19 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) Lần 3.790.000 2.214.000 1.576.000
424 20 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
425 21 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) Lần 3.790.000 3.165.000 625.000
426 22 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
427 23 Chụp cộng hưởng từ khớp Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
428 24 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
429 25 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
430 26 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
431 27 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
432 28 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
433 29 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
434 30 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
435 31 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
436 32 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
437 33 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) Lần 3.020.000 1.311.000 1.709.000
438 34 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
439 35 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
440 36 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
441 37 Chụp cộng hưởng từ tim Lần 4.230.000 2.214.000 2.016.000
442 38 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
443 39 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
444 40 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
445 41 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
446 42 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
447 43 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
448 44 Chụp cộng hưởng từ sọ não Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
449 45 Chụp cộng hưởng từ Whole-spine Lần 3.020.000 3.020.000
450 46 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
451 47 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
452 48 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
453 49 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
454 50 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
455 51 Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) Lần 2.420.000 1.311.000 1.109.000
456 52 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản Lần 3.020.000 2.214.000 806.000
457 53 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) Lần 3.790.000 3.165.000 625.000
458 54 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô Lần 9.965.000 8.665.000 1.300.000
NỘI SOI
459 1 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) Lần 4.830.000 4.025.000 805.000
460 2 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Lần 261.600 218.000 43.600
461 3 Nội soi phế quản ống mềm [có tiền mê] Lần 2.760.000 2.300.000 460.000
462 4 Nội soi phế quản ống mềm [có gây tê, có sinh thiết] Lần 2.208.000 1.840.000 368.000
463 5 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] Lần 2.070.000 1.725.000 345.000
464 6 Nội soi phế quản ống mềm [có tiền mê, có sinh thiết] Lần 2.898.000 2.415.000 483.000
465 7 Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy Lần 4.140.000 3.450.000 690.000
466 8 Nội soi phế quản ống mềm Lần 2.760.000 2.300.000 460.000
467 9 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [có tiền mê] Lần 4.830.000 4.025.000 805.000
468 10 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] Lần 4.140.000 3.450.000 690.000
469 11 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang Lần 1.440.000 1.200.000 240.000
470 12 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi Lần 2.160.000 1.800.000 360.000
471 13 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang [Tiền mê] Lần 1.980.000 1.650.000 330.000
472 14 Nội soi bàng quang [Không sinh thiết] Lần 660.000 550.000 110.000
473 15 Nội soi bàng quang [Có sinh thiết] Lần 660.000 680.000 (20.000)
474 16 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản Lần 660.000 550.000 110.000
475 17 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) Lần 3.630.000 3.025.000 605.000
476 18 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể Lần 660.000 550.000 110.000
477 19 Nội soi rút sonde JJ (trọn gói) Lần 745.200 621.000 124.200
478 20 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 1.980.000 1.650.000 330.000
479 21 Nội soi bàng quang có gây mê Lần 1.980.000 1.650.000 330.000
480 22 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] Lần 4.350.000 3.625.000 725.000
481 23 Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] Lần 6.788.400 5.657.000 1.131.400
482 24 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU [gây tê] Lần 7.017.600 5.848.000 1.169.600
483 25 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 6.788.400 5.657.000 1.131.400
484 26 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 4.350.000 3.625.000 725.000
485 27 Soi cổ tử cung Lần 180.000 150.000 30.000
486 28 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU Lần 7.017.600 5.848.000 1.169.600
487 29 Nong đường mật, Oddi qua nội soi Lần 4.356.000 3.630.000 726.000
488 30 Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày Lần 4.140.000 3.450.000 690.000
489 31 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu [TT loại 1, có tiền mê] Lần 4.140.000 3.450.000 690.000
490 32 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết [có tiền mê] Lần 2.208.000 1.840.000 368.000
491 33 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị Lần 3.450.000 2.875.000 575.000
492 34 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [có tiền mê, không Clotest] Lần 1.518.000 1.265.000 253.000
493 35 Nội soi đại tràng sigma – Đặt ống thông đại tràng – Tháo xoắn đại tràng sigma Lần 3.000.000 2.500.000 500.000
494 36 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su [có tiền mê] [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] Lần 4.140.000 3.450.000 690.000
495 37 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu Lần 4.140.000 3.450.000 690.000
496 38 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng Lần 8.280.000 6.900.000 1.380.000
497 39 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [có Clotest] Lần 828.000 690.000 138.000
498 40 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị Lần 3.450.000 2.875.000 575.000
499 41 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị [có tiền mê] Lần 4.140.000 3.450.000 690.000
500 42 Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa Lần 2.760.000 2.300.000 460.000
501 43 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 690.000 575.000 115.000
502 44 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 1.380.000 1.150.000 230.000
503 45 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 1.380.000 1.150.000 230.000
504 46 Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu [TT loại 1] Lần 3.450.000 2.875.000 575.000
505 47 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [không Clotest] Lần 690.000 575.000 115.000
506 48 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần 2.436.000 2.030.000 406.000
507 49 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 1.518.000 1.265.000 253.000
508 50 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết [có gây mê] Lần 3.041.000 2.645.000 396.000
509 51 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết [có tiền mê] Lần 2.070.000 1.725.000 345.000
510 52 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu Lần 2.070.000 1.725.000 345.000
511 53 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 1.518.000 1.265.000 253.000
512 54 Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] Lần 3.540.000 2.950.000 590.000
513 55 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết [có tiền mê, có bơm khí CO2] Lần 2.622.000 2.185.000 437.000
514 56 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [kích thước Lần 3.049.200 2.541.000 508.200
515 57 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Lần 2.760.000 2.300.000 460.000
516 58 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết (Có Clotest) Lần 966.000 805.000 161.000
517 59 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa [có tiền mê] Lần 3.450.000 2.875.000 575.000
518 60 Nội soi đại tràng-lấy dị vật [Có tiền mê] Lần 3.036.000 2.530.000 506.000
519 61 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết (Có tiền mê, có Clotest) Lần 1.794.000 1.495.000 299.000
520 62 Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa [Có gây mê] Lần 4.140.000 3.450.000 690.000
521 63 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu [có tiền mê] Lần 2.760.000 2.300.000 460.000
522 64 Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu Lần 2.070.000 1.725.000 345.000
523 65 Nội soi đại tràng sigma – Đặt ống thông đại tràng – Tháo xoắn đại tràng sigma [Có tiền mê] Lần 3.600.000 3.000.000 600.000
524 66 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi Lần 3.630.000 3.025.000 605.000
525 67 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Lần 4.356.000 3.630.000 726.000
526 68 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị Lần 4.140.000 3.450.000 690.000
527 69 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật Lần 2.760.000 2.300.000 460.000
528 70 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [có tiền mê, có Clotest] Lần 1.656.000 1.380.000 276.000
529 71 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [kích thước > 1cm hoặc nhiều polyp, có gây mê, có tiền mê] Lần 4.140.000 3.450.000 690.000
530 72 Nội soi trực tràng ống mềm [có sinh thiết] Lần 828.000 690.000 138.000
531 73 Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) [Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.] [TT loại DB] Lần 7.260.000 2.678.000 4.582.000
532 74 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi [Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.] [TT loại DB] Lần 9.680.000 2.678.000 7.002.000
NỘI SOI TAI MŨI HỌNG
533 1 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 1.210.000 703.000 507.000
534 2 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê Lần 953.400 953.400
535 3 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê Lần 1.617.000 723.000 894.000
536 4 Nội soi tai mũi họng [nội soi mũi] Lần 120.000 40.000 80.000
537 5 Nội soi tai mũi họng [nội soi họng] Lần 120.000 40.000 80.000
538 6 Nội soi họng thanh quản Lần 150.000 150.000
539 7 Nội soi tai mũi họng Lần 365.000 104.000 261.000
540 8 Nội soi tai mũi họng [nội soi tai] Lần 120.000 40.000 80.000
541 9 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết Lần 924.000 513.000 411.000
542 10 Nội soi mũi Lần 135.000 40.000 95.000
543 11 Nội soi tai Lần 120.000 40.000 80.000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
544 1 Ghi điện cơ ( EMG) Lần 480.000 128.000 352.000
545 2 Ghi điện não đồ thông thường Lần 280.000 64.300 215.700
546 3 Ghi điện não thường quy Lần 250.000 250.000
547 4 Holter điện tâm đồ Lần 490.000 198.000 292.000
548 5 Điện tim thường Lần 85.000 32.800 52.200
549 6 Holter huyết áp Lần 490.000 198.000 292.000
550 7 Thông khí tự ý tối đa (MVV) Lần 778.000 778.000
551 8 Đo chức năng hô hấp Lần 230.000 126.000 104.000
552 9 Đo chức năng hô hấp tiền phẫu (đo chức năng hô hấp + thông khí tự ý tối đa MVV) Lần 997.000 126.000 871.000
553 10 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] Lần 403.000 141.000 262.000
MẮT
554 1 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 110.000 59.500 50.500
555 2 Test thử cảm giác giác mạc Lần 50.000 39.600 10.400
556 3 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel Lần 66.000 54.800 11.200
557 4 Nghiệm pháp phát hiện glocom Lần 129.000 107.000 22.000
558 5 Đo bản đồ giác mạc Lần 146.000 133.000 13.000
559 6 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) Lần 38.000 29.900 8.100
560 7 Đo độ lác Lần 88.000 63.800 24.200
561 8 Đo độ dày giác mạc Lần 170.000 133.000 37.000
562 9 Đo độ dày giác mạc Lần 170.000 133.000 37.000
563 10 Đếm tế bào nội mô giác mạc Lần 170.000 133.000 37.000
564 11 Chụp bản đồ giác mạc Lần 170.000 133.000 37.000
565 12 Đo độ lồi Lần 65.000 54.800 10.200
566 13 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 45.000 45.000
567 14 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm Lần 33.000 28.800 4.200
568 15 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 73.000 59.100 13.900
569 16 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) Lần 38.000 29.900 8.100
570 17 Đo độ lác Lần 88.000 63.800 24.200
571 18 Đo đường kính giác mạc Lần 66.000 54.800 11.200
572 19 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 45.000 45.000
573 20 Đo sắc giác Lần 80.000 65.900 14.100
574 21 Đo sắc giác Lần 80.000 65.900 14.100
575 22 Đo độ đường kính giác mạc Lần 66.000 54.800 11.200
576 23 Xác định sơ đồ song thị Lần 88.000 63.800 24.200
577 24 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm Lần 71.000 59.100 11.900
DANH MỤC CHUYÊN KHOA
HỒI SỨC CẤP CỨU
578 1 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [TT loại 2] Lần 1.262.000 459.000 803.000
579 2 Đặt máy khử rung tự động [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] [TT loại 1] Lần 10.164.000 1.625.000 8.539.000
580 3 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực [TT loại 1] Lần 1.231.000 989.000 242.000
581 4 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng [TT loại 1] Lần 660.000 653.000 7.000
582 5 Đặt catheter động mạch [TT loại 1] Lần 1.906.000 1.367.000 539.000
583 6 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu [TT loại 1] Lần 508.000 247.000 261.000
584 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng [TT loại 1] Lần 1.428.000 1.126.000 302.000
585 8 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 70.000 57.600 12.400
586 9 Đặt ống nội khí quản [TT loại 1] Lần 706.000 568.000 138.000
587 10 Mở khí quản cấp cứu [PT loại 1] Lần 1.143.000 719.000 424.000
588 11 Mở khí quản thường quy [PT loại 2] Lần 1.247.000 719.000 528.000
589 12 Thay ống nội khí quản [TT loại 1] Lần 706.000 568.000 138.000
590 13 Vận động trị liệu hô hấp [TT loại 2] Lần 75.000 30.100 44.900
591 14 Thay canuyn mở khí quản [TT loại 3] Lần 679.000 247.000 432.000
592 15 Cố định lồng ngực do chấn th­ương gãy xương sườn [TT loại 2] Lần 139.000 49.900 89.100
593 16 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] [TT loại 3] Lần 42.000 20.400 21.600
594 17 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] [TT loại 2] Lần 42.000 20.400 21.600
595 18 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng [TT loại 2] Lần 679.000 247.000 432.000
596 19 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [TT loại 1] Lần 1.906.000 479.000 1.427.000
597 20 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng LowFlux 1.5m2, màng 6 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] Lần 824.000 556.000 268.000
598 21 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng Highflux 1.5m2, màng 6 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] Lần 901.000 556.000 345.000
599 22 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu bệnh nhân nặng, chăm sóc đặc biệt] [TT loại 2] Lần 1.825.000 556.000 1.269.000
600 23 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu tại giường] [Quả lọc dây máu dùng 1 lần.] [TT loại 2] Lần 1.940.000 556.000 1.384.000
601 24 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng Highflux 1.7m2, màng 6 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] Lần 901.000 556.000 345.000
602 25 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng LowFlux 1.8m2, màng 1 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] Lần 1.331.000 556.000 775.000
603 26 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng Highflux 1.7m2, màng 1 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] Lần 1.455.000 556.000 899.000
604 27 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng LowFlux 1.7m2, màng 6 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] Lần 874.000 556.000 318.000
605 28 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu bệnh nhân nặng, chăm sóc đặc biệt từ 6-8 giờ] [TT loại 2] Lần 3.413.000 556.000 2.857.000
606 29 Mở thông bàng quang trên xương mu [TT loại 1] Lần 3.150.000 373.000 2.777.000
607 30 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng LowFlux 1.7m2, màng 1 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] Lần 1.331.000 556.000 775.000
608 31 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục [TT loại 1] Lần 1.192.000 562.000 630.000
609 32 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng Highflux 1.5m2, màng 1 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] Lần 1.455.000 556.000 899.000
610 33 Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất.] [TT loại 2] Lần 1.050.000 198.000 852.000
611 34 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng LowFlux 1.8m2, màng 6 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] Lần 874.000 556.000 318.000
612 35 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 3.303.000 2.212.000 1.091.000
613 36 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 3.303.000 2.212.000 1.091.000
614 37 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 3.303.000 2.212.000 1.091.000
615 38 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 3.303.000 2.212.000 1.091.000
616 39 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 3.303.000 2.212.000 1.091.000
617 40 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng Highflux 1.8m2, màng 6 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] Lần 901.000 556.000 345.000
618 41 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 3.303.000 2.212.000 1.091.000
619 42 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng LowFlux 1.5m2, màng 1 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] Lần 1.247.000 556.000 691.000
620 43 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 3.303.000 2.212.000 1.091.000
621 44 Thay huyết tư­ơng sử dụng huyết tương [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] Lần 3.049.000 1.636.000 1.413.000
622 45 Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin] [TT loại DB] Lần 3.049.000 1.636.000 1.413.000
623 46 Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng Highflux 1.8m2, màng 1 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] Lần 1.455.000 556.000 899.000
624 47 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 3.303.000 2.212.000 1.091.000
625 48 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 3.303.000 2.212.000 1.091.000
626 49 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 3.303.000 2.212.000 1.091.000
627 50 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 3.303.000 2.212.000 1.091.000
628 51 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 3.303.000 2.212.000 1.091.000
629 52 Thay huyết tương sử dụng albumin [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] Lần 3.049.000 1.636.000 1.413.000
630 53 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] Lần 3.049.000 1.636.000 1.413.000
631 54 Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] Lần 3.049.000 1.636.000 1.413.000
632 55 Thay huyết tương trong suy gan cấp [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] Lần 3.049.000 1.636.000 1.413.000
633 56 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) (Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng) [Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.] [TT loại 1] Lần 3.710.000 1.541.000 2.169.000
634 57 Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] Lần 3.049.000 1.636.000 1.413.000
635 58 Thông bàng quang [TT loại 3] Lần 158.000 90.100 67.900
636 59 Soi đáy mắt cấp cứu [TT loại 3] Lần 68.000 52.500 15.500
637 60 Chọc dịch tủy sống [Chưa bao gồm kim chọc dò.] [TT loại 2] Lần 277.000 107.000 170.000
638 61 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm [Chưa bao gồm ống thông.] [TT loại 1] Lần 3.812.000 597.000 3.215.000
639 62 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín [TT loại 2] Lần 798.000 589.000 209.000
640 63 Thụt tháo [TT loại 3] Lần 158.000 82.100 75.900
641 64 Đặt ống thông hậu môn [TT loại 3] Lần 139.000 82.100 56.900
642 65 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu [TT loại 1] Lần 2.668.000 762.000 1.906.000
643 66 Chọc dò ổ bụng cấp cứu [TT loại 2] Lần 416.000 137.000 279.000
644 67 Rửa dạ dày cấp cứu [TT loại 2] Lần 416.000 119.000 297.000
645 68 Đặt ống thông dạ dày [TT loại 3] Lần 693.000 90.100 602.900
646 69 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [TT loại 3] Lần 179.000 134.000 45.000
647 70 Đặt catheter động mạch [TT loại 1] Lần 1.271.000 546.000 725.000
648 71 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp Lần 347.000 347.000
649 72 Khí dung thuốc cấp cứu [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] Lần 42.000 42.000
650 73 Vận động trị liệu hô hấp Lần 75.000 75.000
651 74 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi [TT loại 1] Lần 416.000 137.000 279.000
652 75 Mở khí quản [PT loại 2] Lần 1.247.000 719.000 528.000
653 76 Đặt ống nội khí quản [TT loại 1] Lần 706.000 568.000 138.000
654 77 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) [TT loại 1] Lần 677.000 559.000 118.000
655 78 Mở thông bàng quang trên xương mu [TT loại 1] Lần 3.150.000 373.000 2.777.000
656 79 Thông tiểu [TT loại 3] Lần 120.000 88.700 31.300
657 80 Soi đáy mắt cấp cứu [TT loại 3] Lần 68.000 52.500 15.500
658 81 Thụt tháo phân [TT loại 3] Lần 139.000 82.100 56.900
659 82 Đặt ống thông dạ dày [TT loại 3] Lần 132.000 90.100 41.900
660 83 Đặt sonde hậu môn [TT loại 3] Lần 139.000 82.100 56.900
661 84 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Lần 29.000 15.200 13.800
662 85 Xông khói thuốc [TT loại 3] Lần 75.000 37.900 37.100
663 86 Chườm ngải [TT loại 3] Lần 75.000 75.000
664 87 Hào châm [TT loại 3] Lần 150.000 150.000
665 88 Ôn châm [TT loại 2] Lần 150.000 150.000
666 89 Kéo nắn cột sống thắt lưng [TT loại 2] Lần 100.000 100.000
667 90 Kéo nắn cột sống cổ [TT loại 2] Lần 100.000 100.000
668 91 Laser châm [TT loại 2] Lần 150.000 47.400 102.600
669 92 Nhĩ châm [TT loại 2] Lần 150.000 150.000
670 93 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
671 94 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
672 95 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
673 96 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
674 97 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
675 98 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
676 99 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
677 100 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
678 101 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
679 102 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
680 103 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
681 104 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
682 105 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
683 106 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư [TT loại 2] Lần 135.000 135.000
684 107 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn [TT loại 3] Lần 75.000 75.000
685 108 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 100.000 100.000
686 109 Tập với xe đạp tập Lần 75.000 75.000
687 110 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 100.000 100.000
688 111 Điều trị bằng laser công suất thấp Lần 120.000 120.000
689 112 Tiêm hậu nhãn cầu [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 62.000 62.000
690 113 Khâu kết mạc [PT loại 3] Lần 1.251.000 1.251.000
691 114 Soi góc tiền phòng [TT loại 2] Lần 68.000 68.000
692 115 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 339.000 339.000
693 116 Cắt bỏ chắp có bọc (Gây mê) [TT loại 1] Lần 932.000 78.400 853.600
694 117 Tiêm dưới kết mạc [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 62.000 62.000
695 118 Bóc giả mạc Lần 150.000 150.000
696 119 Múc nội nhãn [Chưa bao gồm vật liệu độn.] [PT loại 2] Lần 2.079.000 539.000 1.540.000
697 120 Khâu cò mi, tháo cò [PT loại 3] Lần 527.000 527.000
698 121 Khâu phục hồi bờ mi [PT loại 2] Lần 895.000 895.000
699 122 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [PT loại 3] Lần 1.218.000 1.218.000
700 123 Khâu phủ kết mạc [PT loại 2] Lần 970.000 970.000
701 124 Tiêm cạnh nhãn cầu [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 62.000 62.000
702 125 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [TT loại 3] Lần 46.000 46.000
703 126 Soi đáy mắt trực tiếp [TT loại 2] Lần 68.000 68.000
704 127 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc [PT loại 1] [Trẻ em Lần 1.347.000 1.112.000 235.000
705 128 Mổ quặm bẩm sinh [PT loại 2] Lần 851.000 851.000
706 129 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [TT loại 2] Lần 132.000 78.400 53.600
707 130 Lấy dị vật giác mạc nông [một mắt, gây tê] [TT loại 1] Lần 1.544.000 82.100 1.461.900
708 131 Lấy dị vật giác mạc nông [một mắt, gây mê] [TT loại 1] Lần 1.544.000 665.000 879.000
709 132 Bơm rửa lệ đạo [TT loại 2] Lần 167.000 36.700 130.300
710 133 Bơm thông lệ đạo [TT loại 1] Lần 159.000 94.400 64.600
711 134 Lấy dị vật giác mạc sâu [một mắt, gây tê] [TT loại 1] Lần 1.544.000 327.000 1.217.000
712 135 Lấy dị vật giác mạc sâu [một mắt, gây mê] [TT loại 1] Lần 1.544.000 862.000 682.000
713 136 Nội soi thanh quản cắt papilloma Lần 970.000 970.000
714 137 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết [TT loại 1] Lần 980.000 213.000 767.000
715 138 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ [TT loại 2] Lần 970.000 290.000 680.000
716 139 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [TT loại 1] Lần 4.200.000 4.200.000
717 140 Nội soi rút sonde JJ (trọn gói) Lần 621.000 621.000
718 141 Nội soi niệu quản chẩn đoán [Chưa bao gồm sonde JJ.] [TT loại 1] Lần 2.100.000 925.000 1.175.000
719 142 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật [Gây mê] Lần 2.875.000 1.696.000 1.179.000
720 143 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật [có tiền mê] Lần 2.875.000 1.696.000 1.179.000
721 144 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật [TT loại 1] Lần 2.875.000 1.696.000 1.179.000
722 145 Nong mạch/đặt stent mạch các loại  [Nhi khoa, chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), TT loại DB] Lần 15.246.000 6.816.000 8.430.000
723 146 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] Lần 2.510.000 1.240.793 1.269.207
724 147 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] Lần 2.510.000 1.240.793 1.269.207
725 148 Chích áp xe tuyến Bartholin [TT loại 3] Lần 1.086.000 1.086.000
726 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo [PT loại 3] Lần 2.510.000 1.898.000 612.000
727 150 Cấy điện cực ốc tai [gây tê] Lần 23.100.000 3.041.137 20.058.863
728 151 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản Lần 72.000 72.000
729 152 Cấy điện cực ốc tai [PT loại DB] [Gây mê] Lần 23.100.000 5.209.000 17.891.000
730 153 Thông vòi nhĩ [TT loại 3] Lần 554.000 86.600 467.400
731 154 Thủ thuật nong vòi nhĩ [TT loại 1] Lần 508.000 117.000 391.000
732 155 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] Lần 1.275.000 454.051 820.949
733 156 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [PT loại 2] (gây mê) Lần 1.275.000 663.000 612.000
734 157 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi [gây tê] Lần 7.623.000 1.598.927 6.024.073
735 158 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi [PT loại 1] Lần 7.623.000 3.002.000 4.621.000
736 159 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [PT loại 2] Lần 4.158.000 1.085.000 3.073.000
737 160 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [TT loại 1] Lần 378.000 178.000 200.000
738 161 Dẫn lưu não thất [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 10.395.000 4.122.000 6.273.000
739 162 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam [PT loại 3] [Trẻ em Lần 152.000 97.000 55.000
740 163 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ [PT loại 3] [Trẻ em Lần 3.465.000 337.000 3.128.000
741 164 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [TT loại 1] [Trẻ em Lần 324.000 247.000 77.000
742 165 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng Lần 958.000 958.000
743 166 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng Lần 1.320.000 1.320.000
744 167 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp [TT loại 1] [Trẻ em Lần 292.000 212.000 80.000
745 168 Nhổ răng sữa [TT loại 1] Lần 63.000 37.300 25.700
746 169 Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite Lần 924.000 924.000
747 170 Điều trị tủy răng sữa [một chân] [TT loại 1] Lần 396.000 271.000 125.000
748 171 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] [TT loại 1] Lần 528.000 271.000 257.000
749 172 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt [PT loại 1] [Trẻ em Lần 5.082.000 2.167.000 2.915.000
750 173 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII [Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] [PT loại 1] [Trẻ em Lần 8.894.000 4.128.000 4.766.000
751 174 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm [Chưa bao gồm nẹp, vít.] [PT loại 1] [Trẻ em Lần 4.574.000 2.644.000 1.930.000
752 175 Nắn sai khớp thái dương hàm [PT loại 2] [Trẻ em Lần 254.000 103.000 151.000
753 176 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 3.812.000 3.812.000
754 177 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt [Chưa bao gồm nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 8.894.000 4.140.000 4.754.000
755 178 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ [gây tê] Lần 25.410.000 13.274.054 12.135.946
756 179 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất [gây tê] Lần 25.410.000 13.274.054 12.135.946
757 180 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot [gây tê] Lần 26.565.000 13.274.054 13.290.946
758 181 Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh [gây tê] Lần 25.410.000 13.274.054 12.135.946
759 182 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín [gây tê] Lần 22.869.000 11.253.719 11.615.281
760 183 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp [gây tê] Lần 11.435.000 5.167.902 6.267.098
761 184 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] Lần 26.565.000 17.144.000 9.421.000
762 185 Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] Lần 25.410.000 17.144.000 8.266.000
763 186 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] Lần 25.410.000 17.144.000 8.266.000
764 187 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 11.435.000 6.686.000 4.749.000
765 188 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín [Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại DB] Lần 22.869.000 13.836.000 9.033.000
766 189 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực Lần 6.300.000 6.300.000
767 190 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] Lần 25.410.000 17.144.000 8.266.000
768 191 Tháo lồng bằng bơm khí/nước [TT loại 1] [Trẻ em Lần 2.772.000 137.000 2.635.000
769 192 Phẫu thuật Longo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] [PT loại 2] Lần 4.990.000 2.254.000 2.736.000
770 193 Dẫn lưu đài bể thận qua da [gây tê] Lần 4.200.000 2.051.800 2.148.200
771 194 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [Trẻ em, Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, PT loại 1] Lần 4.800.000 3.258.000 1.542.000
772 195 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 1 bên/2 bên [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, PT loại 1] Lần 7.200.000 3.258.000 3.942.000
773 196 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận Lần 8.894.000 8.894.000
774 197 Dẫn lưu đài bể thận qua da [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 4.200.000 2.664.000 1.536.000
775 198 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) Lần 1.386.000 1.386.000
776 199 Nối gân gấp [PT loại 1] Lần 6.072.000 2.963.000 3.109.000
777 200 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt [PT loại 1] [Trẻ em Lần 7.623.000 3.325.000 4.298.000
778 201 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [TT loại 1] [Trẻ em Lần 444.000 335.000 109.000
779 202 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [TT loại 1] [Trẻ em Lần 2.094.000 624.000 1.470.000
780 203 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [TT loại 2] [Trẻ em Lần 583.000 234.000 349.000
781 204 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài [TT loại 3] Lần 220.000 220.000
782 205 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài [TT loại 3] Lần 360.000 360.000
783 206 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm [TT loại 2] Lần 330.000 330.000
784 207 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm [TT loại 2] Lần 440.000 440.000
785 208 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [TT loại 2] [Trẻ em Lần 683.000 259.000 424.000
786 209 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [TT loại 1] [Trẻ em Lần 407.000 335.000 72.000
787 210 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] Lần 6.072.000 2.072.359 3.999.641
788 211 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] Lần 6.072.000 2.072.359 3.999.641
789 212 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] Lần 6.072.000 2.072.359 3.999.641
790 213 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) [gây tê] Lần 6.930.000 2.277.420 4.652.580
791 214 Nối gân gấp [gây tê] Lần 6.072.000 2.187.199 3.884.801
792 215 Nối gân duỗi [gây tê] Lần 3.593.000 2.187.199 1.405.801
793 216 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [PT loại 3] Lần 6.072.000 2.887.000 3.185.000
794 217 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [PT loại 3] Lần 6.072.000 2.887.000 3.185.000
795 218 Nối gân duỗi [PT loại 2] Lần 3.593.000 2.963.000 630.000
796 219 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [TT loại 1] Lần 217.000 162.000 55.000
797 220 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [TT loại 1] [Trẻ em Lần 444.000 335.000 109.000
798 221 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [TT loại 1] [Trẻ em Lần 407.000 335.000 72.000
799 222 Nẹp bột các loại, không nắn [Nhi] Lần 416.000 416.000
800 223 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [TT loại 1] Lần 407.000 254.000 153.000
801 224 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [TT loại 1] Lần 749.000 344.000 405.000
802 225 Phẫu thuật chân chữ O [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
803 226 Phẫu thuật chân chữ X [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
804 227 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [PT loại 2] Lần 6.072.000 2.887.000 3.185.000
805 228 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) [PT loại 2] Lần 6.930.000 2.790.000 4.140.000
806 229 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [TT loại 1] Lần 2.094.000 624.000 1.470.000
807 230 Nắn, bó bột gãy xương chậu [TT loại 1] Lần 749.000 344.000 405.000
808 231 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [TT loại 1] Lần 444.000 254.000 190.000
809 232 Nắn, bó bột gãy xương chày [TT loại 1] Lần 583.000 162.000 421.000
810 233 Nắn, bó bột trật khớp gối [TT loại 2] Lần 267.000 159.000 108.000
811 234 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [TT loại 1] Lần 687.000 344.000 343.000
812 235 Phẫu thuật trật khớp háng [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] [PT loại 1] Lần 8.894.000 3.250.000 5.644.000
813 236 Cắt u vùng tuyến mang tai [gây tê] Lần 8.894.000 2.246.383 6.647.617
814 237 Cắt u vùng tuyến mang tai [Chưa bao gồm dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 8.894.000 4.623.000 4.271.000
815 238 Cắt u phần mềm vùng cổ [PT loại 2] Lần 5.544.000 2.627.000 2.917.000
816 239 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên [PT loại 1] Lần 2.541.000 1.126.000 1.415.000
817 240 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm [PT loại 2] Lần 2.772.000 705.000 2.067.000
818 241 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [PT loại 2] Lần 3.476.000 2.627.000 849.000
819 242 Cắt polyp ống tai [gây tê] Lần 4.158.000 1.569.361 2.588.639
820 243 Cắt polyp ống tai [PT loại 2] Lần 4.158.000 1.990.000 2.168.000
821 244 Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ [PT loại 1] Lần 11.435.000 5.659.000 5.776.000
822 245 Cắt một phần bàng quang [gây tê] Lần 8.894.000 3.548.951 5.345.049
823 246 Cắt một phần bàng quang [PT loại 1] Lần 8.894.000 5.305.000 3.589.000
824 247 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] Lần 8.894.000 2.946.465 5.947.535
825 248 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] Lần 6.930.000 2.265.043 4.664.957
826 249 Cắt u vú lành tính [gây tê] Lần 6.930.000 2.213.991 4.716.009
827 250 Cắt u vú lành tính [gây tê] Lần 6.930.000 2.213.991 4.716.009
828 251 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] Lần 6.930.000 2.265.043 4.664.957
829 252 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] Lần 8.894.000 2.946.465 5.947.535
830 253 Cắt u vú lành tính [gây tê] Lần 6.930.000 2.213.991 4.716.009
831 254 Cắt u vú lành tính [PT loại 2] Lần 6.930.000 2.862.000 4.068.000
832 255 Cắt u nang buồng trứng xoắn [PT loại 2] Lần 6.930.000 2.944.000 3.986.000
833 256 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [PT loại 1] Lần 8.894.000 3.876.000 5.018.000
834 257 Cắt u nang buồng trứng [PT loại 2] Lần 6.930.000 2.944.000 3.986.000
835 258 Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn [1 bên] Lần 7.200.000 7.200.000
836 259 Tháo bột các loại [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] [TT loại 3] Lần 60.000 60.000
837 260 Khí dung thuốc giãn phế quản [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] Lần 35.000 20.400 14.600
838 261 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính [TT loại 1] Lần 2.795.000 1.900.000 895.000
839 262 Thay canuyn mở khí quản [TT loại 2] Lần 679.000 247.000 432.000
840 263 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Lần 70.000 70.000
841 264 Vận động trị liệu hô hấp [TT loại 3] Lần 75.000 30.100 44.900
842 265 Chọc dò dịch màng phổi [TT loại 3] Lần 416.000 137.000 279.000
843 266 Chọc hút khí màng phổi [TT loại 3] Lần 347.000 143.000 204.000
844 267 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần 289.000 94.900 194.100
845 268 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 231.000 178.000 53.000
846 269 Sinh thiết màng phổi mù [TT loại 2] Lần 580.000 431.000 149.000
847 270 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục [TT loại 3] Lần 219.600 184.000 35.600
848 271 Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).] [TT loại DB] Lần 11.435.000 6.816.000 4.619.000
849 272 Đặt bóng đối xung động mạch chủ [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).] [TT loại DB] Lần 14.175.000 6.816.000 7.359.000
850 273 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] [TT loại DB] Lần 10.164.000 1.625.000 8.539.000
851 274 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).] [TT loại DB] Lần 25.410.000 6.816.000 18.594.000
852 275 Cấy máy phá rung tự động (ICD) [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] [TT loại DB] Lần 10.164.000 1.625.000 8.539.000
853 276 Đặt stent hẹp động mạch chủ [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch.] [TT loại DB] Lần 19.058.000 9.066.000 9.992.000
854 277 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch [Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser.] [TT loại DB] Lần 6.353.000 2.025.000 4.328.000
855 278 Thông tim chẩn đoán [TT loại 1] Lần 8.894.000 5.916.000 2.978.000
856 279 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] [TT loại DB] Lần 10.164.000 1.625.000 8.539.000
857 280 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim [TT loại 1] Lần 318.000 247.000 71.000
858 281 Chọc dò màng ngoài tim [TT loại 1] Lần 508.000 247.000 261.000
859 282 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] [TT loại 1] Lần 3.812.000 1.625.000 2.187.000
860 283 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio [Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.] [TT loại DB] Lần 6.353.000 1.925.000 4.428.000
861 284 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 150.000 50.700 99.300
862 285 Chọc dò dịch não tủy [Chưa bao gồm kim chọc dò.] [TT loại 2] Lần 139.000 107.000 32.000
863 286 Hút đờm hầu họng [TT loại 3] Lần 14.000 11.100 2.900
864 287 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường [TT loại 3] Lần 68.000 52.500 15.500
865 288 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu [Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] [TT loại 2] Lần 1.906.000 1.126.000 780.000
866 289 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu (Thủ thuật loại 1) [TT loại 1] Lần 10.973.000 6.811.000 4.162.000
867 290 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [TT loại 1] Lần 4.200.000 893.000 3.307.000
868 291 Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất.] [TT loại 2] Lần 1.050.000 198.000 852.000
869 292 Đo niệu dòng đồ Lần 263.000 263.000
870 293 Lọc huyết tương (Plasmapheresis) [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] Lần 3.049.000 1.636.000 1.413.000
871 294 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy [TT loại 1] Lần 1.192.000 964.000 228.000
872 295 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 2.762.000 2.212.000 550.000
873 296 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục [TT loại 1] Lần 1.650.000 893.000 757.000
874 297 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) [TT loại 1] Lần 743.000 562.000 181.000
875 298 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [TT loại 1] Lần 1.650.000 525.000 1.125.000
876 299 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần 1.733.000 893.000 840.000
877 300 Rửa bàng quang [Chưa bao gồm hóa chất.] [TT loại 3] Lần 347.000 198.000 149.000
878 301 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu [TT loại 1] Lần 10.973.000 6.811.000 4.162.000
879 302 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu [Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] [TT loại 2] Lần 2.079.000 1.126.000 953.000
880 303 Nối thông động- tĩnh mạch [TT loại 1] Lần 5.717.000 1.151.000 4.566.000
881 304 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) [Chưa bao gồm Sonde JJ.] [TT loại DB] Lần 3.176.000 917.000 2.259.000
882 305 Đo áp lực thẩm thấu niệu Lần 173.000 29.900 143.100
883 306 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu [TT loại 1] Lần 10.973.000 6.811.000 4.162.000
884 307 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lần 231.000 178.000 53.000
885 308 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 1] Lần 3.430.000 1.002.000 2.428.000
886 309 Rút catheter đường hầm Lần 600.000 600.000
887 310 Đặt sonde bàng quang [TT loại 3] Lần 158.000 90.100 67.900
888 311 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu [dưới hướng dẫn của siêu âm] [Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.][TT loại 2] Lần 2.079.000 1.126.000 953.000
889 312 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu [Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu] [TT loại 2] Lần 2.079.000 1.126.000 953.000
890 313 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu Lần 1.906.000 1.906.000
891 314 Nong niệu đạo và đặt sonde đái [TT loại 2] Lần 316.000 241.000 75.000
892 315 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần 231.000 178.000 53.000
893 316 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch [TT loại 1] Lần 6.353.000 1.351.000 5.002.000
894 317 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo [Chưa bao gồm mạch nhân tạo.] [TT loại 1] Lần 7.623.000 1.371.000 6.252.000
895 318 Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] Lần 2.762.000 2.212.000 550.000
896 319 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú [TT loại 1] Lần 634.000 502.000 132.000
897 320 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang [tiền mê] Lần 1.733.000 893.000 840.000
898 321 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [TT loại 3] Lần 416.000 137.000 279.000
899 322 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm (Thủ thuật loại 3) [TT loại 3] Lần 416.000 137.000 279.000
900 323 Đặt ống thông hậu môn [TT loại 3] Lần 139.000 82.100 56.900
901 324 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [TT loại 3] Lần 416.000 137.000 279.000
902 325 Rửa dạ dày cấp cứu [TT loại 3] Lần 416.000 119.000 297.000
903 326 Thụt tháo phân [TT loại 3] Lần 139.000 82.100 56.900
904 327 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng [TT loại 3] Lần 139.000 82.100 56.900
905 328 Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm [TT loại 2] Lần 416.000 176.000 240.000
906 329 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [TT loại 3] Lần 416.000 137.000 279.000
907 330 Đặt ống thông dạ dày [TT loại 3] Lần 660.000 90.100 569.900
908 331 Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày [TT loại 1] Lần 6.000.000 2.697.000 3.303.000
909 332 Hút dịch khớp vai [TT loại 3] Lần 151.000 114.000 37.000
910 333 Hút dịch khớp cổ tay [TT loại 3] Lần 151.000 114.000 37.000
911 334 Tiêm cân gan chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm.] [TT loại 3] Lần 416.000 91.500 324.500
912 335 Hút dịch khớp khuỷu [TT loại 3] Lần 151.000 114.000 37.000
913 336 Tiêm gân gót [Chưa bao gồm thuốc tiêm.] [TT loại 3] Lần 416.000 91.500 324.500
914 337 Hút dịch khớp háng [TT loại 3] Lần 151.000 114.000 37.000
915 338 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 164.000 125.000 39.000
916 339 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 1.137.000 152.000 985.000
917 340 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 554.000 152.000 402.000
918 341 Hút nang bao hoạt dịch [TT loại 3] Lần 151.000 114.000 37.000
919 342 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp [TT loại 1] Lần 6.988.000 2.897.000 4.091.000
920 343 Tiêm khớp đòn- cùng vai [TT loại 3] Lần 416.000 416.000
921 344 Tiêm khớp bàn ngón tay [TT loại 3] Lần 416.000 416.000
922 345 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 1.137.000 152.000 985.000
923 346 Tiêm khớp háng [TT loại 3] Lần 416.000 416.000
924 347 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 1.137.000 152.000 985.000
925 348 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 554.000 554.000
926 349 Tiêm khớp ức đòn [TT loại 3] Lần 416.000 416.000
927 350 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 164.000 125.000 39.000
928 351 Hút dịch khớp gối [TT loại 3] Lần 151.000 114.000 37.000
929 352 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 1.137.000 152.000 985.000
930 353 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 164.000 125.000 39.000
931 354 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 164.000 125.000 39.000
932 355 Tiêm khớp ức – sườn [TT loại 3] Lần 416.000 416.000
933 356 Tiêm khớp cổ tay [TT loại 3] Lần 416.000 416.000
934 357 Tiêm khớp bàn ngón chân [TT loại 3] Lần 416.000 416.000
935 358 Tiêm khớp cổ chân [TT loại 3] Lần 416.000 416.000
936 359 Tiêm khớp gối [TT loại 3] Lần 416.000 416.000
937 360 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 554.000 554.000
938 361 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 554.000 554.000
939 362 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 554.000 554.000
940 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm [TT loại 3] Lần 416.000 110.000 306.000
941 364 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 164.000 125.000 39.000
942 365 Hút dịch khớp cổ chân [TT loại 3] Lần 151.000 114.000 37.000
943 366 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ [TT loại 3] Lần 144.000 110.000 34.000
944 367 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ [TT loại 3] Lần 144.000 110.000 34.000
945 368 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 554.000 554.000
946 369 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 554.000 554.000
947 370 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 554.000 554.000
948 371 Tiêm cạnh cột sống ngực [Chưa bao gồm thuốc tiêm.] [TT loại 2] Lần 416.000 91.500 324.500
949 372 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 554.000 554.000
950 373 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 164.000 125.000 39.000
951 374 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 1.137.000 152.000 985.000
952 375 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ [TT loại 3] Lần 145.000 110.000 35.000
953 376 Tiêm khớp khuỷu tay [TT loại 3] Lần 416.000 416.000
954 377 Sinh thiết tuyến nước bọt [TT loại 3] Lần 168.000 126.000 42.000
955 378 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] Lần 554.000 554.000
956 379 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ [Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.] [TT loại DB] Lần 10.164.000 2.428.000 7.736.000
957 380 Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy Lần 10.164.000 2.678.000 7.486.000
958 381 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ [Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.] [TT loại DB] Lần 10.164.000 2.678.000 7.486.000
959 382 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. [Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.] [TT loại 1] Lần 6.353.000 2.678.000 3.675.000
960 383 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) Lần 830.000 830.000
961 384 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC Lần 944.000 944.000
962 385 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm (Chưa bao gồm thuốc tê) Lần 700.000 700.000
963 386 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 [TT loại 2] Lần 347.000 333.000 14.000
964 387 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện [TT loại 2] Lần 1.890.000 333.000 1.557.000
965 388 Chích lể [TT loại 3] Lần 150.000 65.300 84.700
966 389 Bó thuốc [TT loại 3] Lần 75.000 50.500 24.500
967 390 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy Lần 33.000 12.500 20.500
968 391 Chườm ngải [TT loại 3] Lần 75.000 35.500 39.500
969 392 Luyện tập dưỡng sinh Lần 75.000 23.800 51.200
970 393 Cứu [TT loại 3] Lần 75.000 35.500 39.500
971 394 Kéo nắn cột sống cổ [TT loại 2] Lần 100.000 45.300 54.700
972 395 Kéo nắn cột sống thắt lưng [TT loại 2] Lần 100.000 45.300 54.700
973 396 Mãng châm [TT loại 1] Lần 150.000 65.300 84.700
974 397 Ngâm thuốc YHCT bộ phận [TT loại 3] Lần 75.000 49.400 25.600
975 398 Nhĩ châm [TT loại 2] Lần 150.000 65.300 84.700
976 399 Thủy châm [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 150.000 66.100 83.900
977 400 Sắc thuốc thang Lần 75.000 12.500 62.500
978 401 Xông hơi thuốc [TT loại 3] Lần 75.000 42.900 32.100
979 402 Xông khói thuốc [TT loại 3] Lần 75.000 37.900 37.100
980 403 Xông thuốc bằng máy [TT loại 3] Lần 75.000 42.900 32.100
981 404 Ôn châm [TT loại 2] Lần 150.000 65.300 84.700
982 405 Điện châm (Kim ngắn) [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
983 406 Đặt thuốc YHCT [TT loại 3] Lần 75.000 45.400 29.600
984 407 Cấy chỉ [TT loại 1] Lần 250.000 143.000 107.000
985 408 Laser châm [TT loại 2] Lần 150.000 47.400 102.600
986 409 Hào châm [TT loại 3] Lần 150.000 65.300 84.700
987 410 Ngâm thuốc YHCT toàn thân [TT loại 3] Lần 75.000 49.400 25.600
988 411 Điện châm điều trị trĩ [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
989 412 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
990 413 Điện châm điều trị đau răng [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
991 414 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
992 415 Điện châm điều trị bí đái cơ năng [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
993 416 Điện châm điều trị cảm mạo [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
994 417 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
995 418 Điện châm điều trị giảm đau do zona [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
996 419 Điện châm điều trị liệt chi trên [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
997 420 Điện châm điều trị giảm khứu giác [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
998 421 Điện châm điều trị viêm amidan [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
999 422 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1000 423 Điện châm điều trị viêm kết mạc [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1001 424 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1002 425 Điện châm điều trị huyết áp thấp [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1003 426 Điện châm điều trị hội chứng stress [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1004 427 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1005 428 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1006 429 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1007 430 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1008 431 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1009 432 Điện châm điều trị lác cơ năng [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1010 433 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1011 434 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1012 435 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1013 436 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1014 437 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1015 438 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1016 439 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1017 440 Điện châm điều trị sa tử cung [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1018 441 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1019 442 Điện châm điều trị ù tai [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1020 443 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1021 444 Điện châm điều trị đau hố mắt [TT loại 2] Lần 150.000 67.300 82.700
1022 445 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1023 446 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1024 447 Thủy châm điều trị hội chứng stress [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1025 448 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1026 449 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1027 450 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1028 451 Thủy châm điều trị liệt chi trên [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1029 452 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1030 453 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1031 454 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1032 455 Thủy châm điều trị mất ngủ [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1033 456 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1034 457 Thủy châm điều trị viêm amydan [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1035 458 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1036 459 Thủy châm điều trị liệt trẻ em [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1037 460 Thủy châm điều trị hen phế quản [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1038 461 Thủy châm điều trị khàn tiếng [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1039 462 Thủy châm điều trị sụp mi [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1040 463 Thủy châm điều trị đau hố mắt [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1041 464 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1042 465 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1043 466 Thủy châm điều trị đau dây V [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1044 467 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1045 468 Thủy châm điều trị đau lưng [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1046 469 Thủy châm điều trị đau vai gáy [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1047 470 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1048 471 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1049 472 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1050 473 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1051 474 Thủy châm điều trị huyết áp thấp [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1052 475 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1053 476 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1054 477 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1055 478 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1056 479 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1057 480 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1058 481 Thủy châm điều trị lác cơ năng [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1059 482 Thủy châm điều trị giảm thị lực [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1060 483 Thủy châm điều trị viêm bàng quang [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1061 484 Thủy châm điều trị liệt dương [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1062 485 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1063 486 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1064 487 Thủy châm điều trị di tinh [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1065 488 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1066 489 Thủy châm điều trị giảm thính lực [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1067 490 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1068 491 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 100.000 66.100 33.900
1069 492 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1070 493 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1071 494 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1072 495 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1073 496 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1074 497 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn [TT loại 3] Lần 75.000 35.500 39.500
1075 498 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1076 499 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1077 500 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1078 501 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1079 502 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1080 503 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1081 504 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1082 505 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1083 506 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1084 507 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1085 508 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1086 509 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1087 510 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1088 511 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1089 512 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1090 513 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1091 514 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1092 515 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1093 516 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1094 517 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1095 518 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1096 519 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1097 520 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1098 521 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1099 522 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1100 523 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1101 524 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa [TT loại 2] Lần 170.000 65.500 104.500
1102 525 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1103 526 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1104 527 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1105 528 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1106 529 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1107 530 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1108 531 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1109 532 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1110 533 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1111 534 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1112 535 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1113 536 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1114 537 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1115 538 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1116 539 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1117 540 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1118 541 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1119 542 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1120 543 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1121 544 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1122 545 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1123 546 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1124 547 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1125 548 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1126 549 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1127 550 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt [TT loại 2] Lần 135.000 65.500 69.500
1128 551 Giác hơi điều trị các chứng đau [TT loại 3] Lần 100.000 33.200 66.800
1129 552 Giác hơi điều trị cảm cúm [TT loại 3] Lần 100.000 33.200 66.800
1130 553 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn [TT loại 3] Lần 100.000 33.200 66.800
1131 554 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt [TT loại 3] Lần 100.000 33.200 66.800
1132 555 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm [PT loại DB] Lần 8.134.000 6.560.000 1.574.000
1133 556 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [gây tê] Lần 8.316.000 3.625.027 4.690.973
1134 557 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [gây tê] Lần 8.316.000 3.962.906 4.353.094
1135 558 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [gây tê] Lần 8.316.000 3.962.906 4.353.094
1136 559 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [gây tê] Lần 11.435.000 5.700.008 5.734.992
1137 560 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm [gây tê] Lần 11.435.000 5.700.008 5.734.992
1138 561 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [gây tê] Lần 11.435.000 5.700.008 5.734.992
1139 562 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm [gây tê] Lần 8.134.000 5.700.008 2.433.992
1140 563 Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm [gây tê] Lần 8.134.000 5.700.008 2.433.992
1141 564 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [PT loại 3] Lần 8.316.000 4.281.000 4.035.000
1142 565 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [PT loại 2] Lần 8.316.000 4.468.000 3.848.000
1143 566 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [PT loại 2] Lần 8.316.000 4.468.000 3.848.000
1144 567 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [PT loại 1] Lần 11.435.000 6.560.000 4.875.000
1145 568 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [PT loại 1] Lần 11.435.000 6.560.000 4.875.000
1146 569 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm [PT loại 1] Lần 8.134.000 6.560.000 1.574.000
1147 570 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [PT loại DB] Lần 11.435.000 7.761.000 3.674.000
1148 571 Chọc hút tế bào tuyến giáp [TT loại 3] Lần 145.000 145.000
1149 572 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm [PT loại 1] Lần 11.435.000 6.560.000 4.875.000
1150 573 Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính [Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.] [TT loại 1] Lần 578.000 333.000 245.000
1151 574 Thay băng điều trị vết thương mạn tính [TT loại 3] Lần 323.000 246.000 77.000
1152 575 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính [TT loại 2] Lần 347.000 185.000 162.000
1153 576 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] Lần 9.703.000 6.244.513 3.458.487
1154 577 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] Lần 7.392.000 2.199.780 5.192.220
1155 578 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] Lần 5.082.000 2.583.829 2.498.171
1156 579 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [gây tê] Lần 5.254.000 2.915.101 2.338.899
1157 580 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] Lần 4.158.000 1.500.832 2.657.168
1158 581 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] Lần 5.153.000 2.572.277 2.580.723
1159 582 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [gây tê] Lần 11.674.000 7.629.866 4.044.134
1160 583 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [gây tê] Lần 9.041.000 5.912.275 3.128.725
1161 584 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] Lần 6.044.000 3.242.733 2.801.267
1162 585 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] Lần 4.493.000 1.990.196 2.502.804
1163 586 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] Lần 5.962.000 3.053.167 2.908.833
1164 587 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] Lần 5.692.000 3.063.069 2.628.931
1165 588 Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] Lần 6.930.000 1.856.164 5.073.836
1166 589 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] Lần 2.976.000 1.408.368 1.567.632
1167 590 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [PT loại DB] Lần 9.703.000 7.919.000 1.784.000
1168 591 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Lần 3 trở lên, PT loại 1] Lần 7.392.000 2.945.000 4.447.000
1169 592 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [PT loại 1] Lần 5.082.000 2.945.000 2.137.000
1170 593 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [PT loại 1] Lần 5.254.000 4.307.000 947.000
1171 594 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [PT loại 2] Lần 4.158.000 2.332.000 1.826.000
1172 595 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [PT loại 1] Lần 5.153.000 4.202.000 951.000
1173 596 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [PT loại DB] Lần 11.674.000 9.564.000 2.110.000
1174 597 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [PT loại DB] Lần 9.041.000 7.397.000 1.644.000
1175 598 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [PT loại 1] Lần 6.044.000 4.867.000 1.177.000
1176 599 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [PT loại 2] Lần 4.493.000 3.342.000 1.151.000
1177 600 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [PT loại 1] Lần 5.692.000 4.585.000 1.107.000
1178 601 Khâu tử cung do nạo thủng [PT loại 2] Lần 6.930.000 2.782.000 4.148.000
1179 602 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [PT loại 2] Lần 2.976.000 2.248.000 728.000
1180 603 Chích áp xe tầng sinh môn [TT loại 2] Lần 984.000 984.000
1181 604 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [PT loại 1] Lần 5.962.000 4.838.000 1.124.000
1182 605 Forceps [TT loại 1] Lần 1.115.000 952.000 163.000
1183 606 Giác hút [TT loại 1] Lần 1.115.000 952.000 163.000
1184 607 Nội xoay thai [TT loại 1] Lần 1.754.000 1.406.000 348.000
1185 608 May thẩm mỹ tầng sinh môn Lần 2.352.000 2.352.000
1186 609 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng [TT loại 1] Lần 858.000 649.000 209.000
1187 610 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [TT loại 1] Lần 1.906.000 1.002.000 904.000
1188 611 Khâu vòng cổ tử cung [TT loại 1] Lần 1.322.000 549.000 773.000
1189 612 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [TT loại 1] Lần 3.176.000 1.227.000 1.949.000
1190 613 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [PT loại 2] Lần 4.158.000 2.332.000 1.826.000
1191 614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [TT loại 2] Lần 2.079.000 706.000 1.373.000
1192 615 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 99.000 85.600 13.400
1193 616 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào [TT loại 1] Lần 865.000 722.000 143.000
1194 617 Nong cổ tử cung do bế sản dịch [TT loại 3] Lần 372.000 281.000 91.000
1195 618 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ [TT loại 2] Lần 1.386.000 344.000 1.042.000
1196 619 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 150.000 117.000 33.000
1197 620 Phẫu thuật lấy thai lần hai [Song thai, PT loại 1] Lần 5.082.000 2.945.000 2.137.000
1198 621 Soi ối Lần 116.000 48.500 67.500
1199 622 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Song thai] [PT loại 2] Lần 6.237.000 2.332.000 3.905.000
1200 623 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [PT loại 1] Lần 5.082.000 2.945.000 2.137.000
1201 624 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [TT loại 1] Lần 1.937.000 1.564.000 373.000
1202 625 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [PT loại 2] Lần 6.930.000 1.482.000 5.448.000
1203 626 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [PT loại 2] Lần 4.158.000 2.944.000 1.214.000
1204 627 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [PT loại 1] Lần 6.224.000 5.071.000 1.153.000
1205 628 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] Lần 6.224.000 2.882.611 3.341.389
1206 629 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] Lần 6.353.000 2.946.465 3.406.535
1207 630 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] Lần 5.988.000 2.450.989 3.537.011
1208 631 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] Lần 4.454.000 2.351.117 2.102.883
1209 632 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] Lần 6.224.000 4.127.499 2.096.501
1210 633 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây tê] Lần 8.894.000 4.127.499 4.766.501
1211 634 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây tê] Lần 8.894.000 4.127.499 4.766.501
1212 635 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] Lần 6.224.000 2.907.191 3.316.809
1213 636 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] Lần 6.790.000 2.265.043 4.524.957
1214 637 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] Lần 5.018.000 3.191.465 1.826.535
1215 638 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] Lần 6.930.000 1.839.869 5.090.131
1216 639 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] Lần 6.930.000 2.026.009 4.903.991
1217 640 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [gây tê] Lần 15.695.000 4.203.329 11.491.671
1218 641 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] Lần 4.158.000 1.745.496 2.412.504
1219 642 Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] Lần 3.657.000 1.889.469 1.767.531
1220 643 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [PT loại 2] Lần 5.988.000 3.355.000 2.633.000
1221 644 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [PT loại 2] Lần 4.454.000 3.322.000 1.132.000
1222 645 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [PT loại 1] Lần 6.224.000 5.071.000 1.153.000
1223 646 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [PT loại 1] Lần 8.894.000 5.071.000 3.823.000
1224 647 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [PT loại 1] Lần 6.224.000 3.725.000 2.499.000
1225 648 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [PT loại 2] Lần 6.790.000 2.944.000 3.846.000
1226 649 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [PT loại 1] Lần 6.224.000 3.766.000 2.458.000
1227 650 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [PT loại 1] Lần 5.018.000 4.121.000 897.000
1228 651 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [PT loại 2] Lần 6.930.000 2.729.000 4.201.000
1229 652 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [PT loại 2] Lần 6.930.000 2.677.000 4.253.000
1230 653 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.] [PT loại 1] Lần 15.695.000 5.385.000 10.310.000
1231 654 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [PT loại 3] Lần 4.158.000 2.612.000 1.546.000
1232 655 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 1.559.000 280.000 1.279.000
1233 656 Làm thuốc âm đạo Lần 24.000 24.000
1234 657 Chích áp xe vú [TT loại 2] Lần 1.386.000 219.000 1.167.000
1235 658 Chích áp xe vú [Lớn, TT loại 2] Lần 3.465.000 219.000 3.246.000
1236 659 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [PT loại 1] Lần 6.353.000 3.876.000 2.477.000
1237 660 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [PT loại 1] Lần 6.353.000 3.876.000 2.477.000
1238 661 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [PT loại 1] Lần 6.353.000 4.289.000 2.064.000
1239 662 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm [TT loại 1] Lần 2.738.000 2.192.000 546.000
1240 663 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung [PT loại 1] Lần 4.574.000 3.507.000 1.067.000
1241 664 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [PT loại 1] Lần 8.894.000 5.071.000 3.823.000
1242 665 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [PT loại 2] Lần 6.930.000 2.844.000 4.086.000
1243 666 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [PT loại 1] Lần 4.495.000 3.710.000 785.000
1244 667 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [PT loại 2] Lần 3.705.000 2.782.000 923.000
1245 668 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng [TT loại 2] Lần 416.000 416.000
1246 669 Khoét chóp cổ tử cung [PT loại 2] Lần 3.657.000 2.747.000 910.000
1247 670 Cắt cụt cổ tử cung [PT loại 2] Lần 3.657.000 2.747.000 910.000
1248 671 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… [TT loại 2] Lần 203.000 159.000 44.000
1249 672 Khâu rách cùng đồ âm đạo [PT loại 3] Lần 2.510.000 1.898.000 612.000
1250 673 Chích áp xe tuyến Bartholin [TT loại 2] Lần 1.086.000 831.000 255.000
1251 674 Bóc nang tuyến Bartholin [TT loại 1] Lần 3.812.000 1.274.000 2.538.000
1252 675 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh [TT loại 1] Lần 958.000 790.000 168.000
1253 676 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo [TT loại 3] Lần 554.000 382.000 172.000
1254 677 Lấy dị vật âm đạo [TT loại 2] Lần 751.000 573.000 178.000
1255 678 Cắt u vú lành tính [PT loại 2] Lần 6.930.000 2.862.000 4.068.000
1256 679 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [TT loại 2] Lần 832.000 682.000 150.000
1257 680 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [TT loại 2] Lần 1.386.000 204.000 1.182.000
1258 681 Chích áp xe vú [TT loại 2] Lần 3.465.000 219.000 3.246.000
1259 682 Bóc nhân xơ vú [TT loại 1] Lần 2.541.000 2.541.000
1260 683 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh [TT loại 1] Lần 3.176.000 596.000 2.580.000
1261 684 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [TT loại 1] Lần 1.271.000 653.000 618.000
1262 685 Chọc dò màng bụng sơ sinh [TT loại 2] Lần 540.000 404.000 136.000
1263 686 Chọc dò tủy sống sơ sinh [Chưa bao gồm kim chọc dò.] [TT loại 1] Lần 127.000 107.000 20.000
1264 687 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 116.000 82.100 33.900
1265 688 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [PT loại 1] Lần 5.804.000 4.744.000 1.060.000
1266 689 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] Lần 3.781.000 1.975.981 1.805.019
1267 690 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [gây tê] Lần 5.804.000 4.067.219 1.736.781
1268 691 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] Lần 3.781.000 1.975.981 1.805.019
1269 692 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [PT loại 2] Lần 3.781.000 2.860.000 921.000
1270 693 Đặt và tháo dụng cụ tử cung khó Lần 1.248.000 1.248.000
1271 694 Cấy – tháo thuốc tránh thai (loại một nang) Lần 3.500.000 3.500.000
1272 695 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [PT loại 2] Lần 3.781.000 2.860.000 921.000
1273 696 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [TT loại 3] Lần 497.000 497.000
1274 697 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [Thai lưu/thai bệnh lý, Song thai] Lần 2.598.750 183.000 2.415.750
1275 698 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [Song thai] Lần 2.598.750 2.598.750
1276 699 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [Thai lưu/thai bệnh lý] Lần 1.733.000 183.000 1.550.000
1277 700 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần Lần 3.269.000 3.269.000
1278 701 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 3.269.000 3.269.000
1279 702 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần 2.888.000 2.888.000
1280 703 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 [TT loại 1] Lần 1.280.000 1.280.000
1281 704 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi [TT loại 1] Lần 6.088.000 4.791.000 1.297.000
1282 705 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [TT loại 2] Lần 531.000 531.000
1283 706 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 1.733.000 1.733.000
1284 707 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước [TT loại 2] Lần 1.159.000 1.159.000
1285 708 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) Lần 2.100.000 2.100.000
1286 709 Hút thai dưới siêu âm [TT loại 1] Lần 1.271.000 456.000 815.000
1287 710 Cắt các u lành vùng cổ [PT loại 2] Lần 4.158.000 2.627.000 1.531.000
1288 711 Cắt các u ác tuyến giáp [gây tê] Lần 11.435.000 5.700.008 5.734.992
1289 712 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm [PT loại 2] Lần 970.000 705.000 265.000
1290 713 Cắt các u lành tuyến giáp [PT loại 2] Lần 9.702.000 1.784.000 7.918.000
1291 714 Cắt các u ác tuyến giáp [PT loại 1] Lần 11.435.000 4.166.000 7.269.000
1292 715 Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy Lần 12.000.000 12.000.000
1293 716 Cắt u màng não nền sọ (CPL) Lần 18.000.000 18.000.000
1294 717 Cắt u dây thần kinh số VIII [PT loại 1] Lần 13.860.000 6.065.000 7.795.000
1295 718 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII [Chưa bao gồm dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 10.395.000 4.623.000 5.772.000
1296 719 Cắt u cơ vùng hàm mặt [PT loại 1] Lần 6.353.000 2.627.000 3.726.000
1297 720 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má [PT loại 1] Lần 8.894.000 3.243.000 5.651.000
1298 721 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ [PT loại 1] Lần 6.353.000 2.754.000 3.599.000
1299 722 Cắt u kết mạc không vá [PT loại 1] Lần 866.000 866.000
1300 723 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII [PT loại 1] Lần 7.623.000 4.623.000 3.000.000
1301 724 Cắt u trung thất [PT loại 1] Lần 15.246.000 10.311.000 4.935.000
1302 725 Cắt dạ dày do ung thư [gây tê] Lần 11.435.000 5.536.684 5.898.316
1303 726 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống [gây tê] Lần 11.435.000 5.536.684 5.898.316
1304 727 Cắt dạ dày do ung thư [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] Lần 11.435.000 4.913.000 6.522.000
1305 728 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] Lần 11.435.000 7.266.000 4.169.000
1306 729 Cắt bỏ khối u tá tuỵ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.] Lần 17.787.000 10.817.000 6.970.000
1307 730 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu [gây tê] Lần 12.600.000 2.982.288 9.617.712
1308 731 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu [PT loại 1] Lần 12.600.000 4.232.000 8.368.000
1309 732 Cắt u sùi đầu miệng sáo [PT loại 3] Lần 3.000.000 3.000.000
1310 733 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [PT loại 1] Lần 12.600.000 4.151.000 8.449.000
1311 734 Cắt u vú lành tính [PT loại 2] Lần 6.930.000 2.862.000 4.068.000
1312 735 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú [gây tê] Lần 6.050.000 3.845.465 2.204.535
1313 736 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây tê] Lần 6.050.000 2.723.585 3.326.415
1314 737 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [PT loại 2] Lần 6.050.000 3.668.000 2.382.000
1315 738 Bóc nang tuyến Bartholin [PT loại 2] Lần 6.930.000 1.274.000 5.656.000
1316 739 Cắt u nang buồng trứng xoắn [PT loại 2] Lần 6.930.000 2.944.000 3.986.000
1317 740 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [PT loại 1] Lần 8.894.000 3.876.000 5.018.000
1318 741 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú [PT loại 1] Lần 6.050.000 4.803.000 1.247.000
1319 742 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [PT loại 2] Lần 3.812.000 1.784.000 2.028.000
1320 743 Cắt u bao gân [PT loại 2] Lần 3.812.000 3.812.000
1321 744 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm [PT loại 1] Lần 4.158.000 1.784.000 2.374.000
1322 745 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [PT loại 3] Lần 4.158.000 4.158.000
1323 746 Điều trị đích trong ung thư [TT loại DB] Lần 959.000 959.000
1324 747 Đặt buồng tiêm truyền dưới da Lần 3.150.000 1.300.000 1.850.000
1325 748 Phẫu thuật tạo nếp mi Lần 3.465.000 3.465.000
1326 749 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) [PT loại 1] Lần 2.594.000 2.192.000 402.000
1327 750 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL [Đơn tiêu] [Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy, PT loại 1] Lần 5.082.000 2.654.000 2.428.000
1328 751 Bóc giả mạc [TT loại 3] Lần 150.000 82.100 67.900
1329 752 Soi đáy mắt trực tiếp [TT loại 2] Lần 68.000 52.500 15.500
1330 753 Rửa cùng đồ [TT loại 2] Lần 54.000 41.600 12.400
1331 754 Rạch áp xe mi [TT loại 1] Lần 221.000 186.000 35.000
1332 755 Lấy dị vật kết mạc [TT loại 2] Lần 139.000 64.400 74.600
1333 756 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) [TT loại 3] Lần 150.000 82.100 67.900
1334 757 Mở bao sau đục bằng laser [TT loại 1] Lần 1.050.000 257.000 793.000
1335 758 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu [TT loại 1] Lần 339.000 339.000
1336 759 Cắt u da mi không ghép [PT loại 3] Lần 1.247.000 724.000 523.000
1337 760 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL [Đa tiêu] [Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy, PT loại 1] Lần 7.623.000 2.654.000 4.969.000
1338 761 Khâu kết mạc [PT loại 3] Lần 1.251.000 809.000 442.000
1339 762 Lấy calci kết mạc [TT loại 3] Lần 46.000 35.200 10.800
1340 763 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu [TT loại 2] Lần 63.000 63.000
1341 764 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) [Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo] [PT loại 2] Lần 2.772.000 1.970.000 802.000
1342 765 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [PT loại 2] Lần 2.772.000 840.000 1.932.000
1343 766 Lấy dị vật giác mạc nông [một mắt, gây mê] [TT loại 1] Lần 1.286.000 665.000 621.000
1344 767 Lấy dị vật giác mạc sâu [một mắt, gây mê] Lần 1.543.500 1.543.500
1345 768 Lấy dị vật giác mạc nông [một mắt, gây tê] [TT loại 1] Lần 127.000 82.100 44.900
1346 769 Lấy dị vật giác mạc sâu [một mắt, gây tê] [TT loại 1] Lần 470.000 327.000 143.000
1347 770 Khâu da mi đơn giản [PT loại 3] Lần 1.251.000 809.000 442.000
1348 771 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép [PT loại 2] Lần 1.546.000 1.154.000 392.000
1349 772 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [PT loại 2] Lần 1.940.000 840.000 1.100.000
1350 773 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [PT loại 2] Lần 1.940.000 840.000 1.100.000
1351 774 Phẫu thuật mở rộng khe mi [PT loại 2] Lần 824.000 643.000 181.000
1352 775 Phẫu thuật hẹp khe mi [PT loại 2] Lần 824.000 643.000 181.000
1353 776 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên [PT loại 2] Lần 693.000 520.000 173.000
1354 777 Khâu phục hồi bờ mi [PT loại 2] Lần 895.000 693.000 202.000
1355 778 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [PT loại 1] Lần 1.353.000 1.104.000 249.000
1356 779 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) [PT loại 2] Lần 1.386.000 740.000 646.000
1357 780 Rửa chất nhân tiền phòng [PT loại 2] Lần 1.109.000 740.000 369.000
1358 781 Cắt bỏ túi lệ [PT loại 2] Lần 1.663.000 840.000 823.000
1359 782 Phẫu thuật mộng đơn thuần [PT loại 2] Lần 1.940.000 870.000 1.070.000
1360 783 Khâu cò mi, tháo cò [PT loại 3] Lần 527.000 400.000 127.000
1361 784 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [PT loại 3] Lần 1.218.000 926.000 292.000
1362 785 Khâu phủ kết mạc [PT loại 2] Lần 970.000 638.000 332.000
1363 786 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc [PT loại 1] Lần 1.347.000 1.112.000 235.000
1364 787 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc [PT loại 1] Lần 953.000 764.000 189.000
1365 788 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) [PT loại 1] Lần 2.707.000 1.104.000 1.603.000
1366 789 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài [PT loại 2] Lần 2.079.000 740.000 1.339.000
1367 790 Phẫu thuật quặm [PT loại 2] Lần 3.296.000 1.235.000 2.061.000
1368 791 Mổ quặm bẩm sinh [PT loại 2] Lần 851.000 638.000 213.000
1369 792 Cắt chỉ khâu giác mạc [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] [TT loại 2] Lần 69.000 32.900 36.100
1370 793 Tiêm dưới kết mạc [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 62.000 47.500 14.500
1371 794 Tiêm cạnh nhãn cầu [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 62.000 47.500 14.500
1372 795 Tiêm hậu nhãn cầu [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] Lần 62.000 47.500 14.500
1373 796 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] [TT loại 3] Lần 69.000 32.900 36.100
1374 797 Cắt chỉ khâu kết mạc [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] [TT loại 3] Lần 69.000 32.900 36.100
1375 798 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [TT loại 3] Lần 46.000 35.200 10.800
1376 799 Rạch áp xe túi lệ [TT loại 1] Lần 221.000 186.000 35.000
1377 800 Bơm rửa lệ đạo [TT loại 2] Lần 167.000 36.700 130.300
1378 801 Soi góc tiền phòng [TT loại 2] Lần 68.000 52.500 15.500
1379 802 Đo thị giác tương phản [TT loại 1] Lần 102.000 63.800 38.200
1380 803 Đo khúc xạ máy Lần 12.000 9.900 2.100
1381 804 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 29.000 25.900 3.100
1382 805 Khâu giác mạc [PT loại 1] Lần 1.524.600 764.000 760.600
1383 806 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [PT loại 2] Lần 2.772.000 840.000 1.932.000
1384 807 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [PT loại 2] Lần 2.772.000 840.000 1.932.000
1385 808 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc [TT loại 2] Lần 139.000 78.400 60.600
1386 809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [PT loại 2] Lần 2.772.000 840.000 1.932.000
1387 810 Cắt bỏ chắp có bọc (Gây mê) [TT loại 1] Lần 932.000 78.400 853.600
1388 811 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL [Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 2.033.000 1.634.000 399.000
1389 812 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính [Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.] [PT loại 1] Lần 1.525.000 1.234.000 291.000
1390 813 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử [Chưa bao gồm đầu cắt.] [PT loại 2] Lần 1.241.000 934.000 307.000
1391 814 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [Chưa bao gồm ống Silicon.] [PT loại 1] Lần 1.779.000 1.040.000 739.000
1392 815 Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu [Chưa bao gồm chi phí màng ối.] [PT loại 2] Lần 1.940.000 1.040.000 900.000
1393 816 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc [Chưa bao gồm chi phí màng ối.] [PT loại 2] Lần 2.079.000 1.249.000 830.000
1394 817 Lấy dị vật hốc mắt [PT loại 2] Lần 1.386.000 893.000 493.000
1395 818 Lấy dị vật trong củng mạc [PT loại 2] Lần 1.386.000 893.000 493.000
1396 819 Lấy dị vật tiền phòng [PT loại 1] Lần 1.347.000 1.112.000 235.000
1397 820 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu [PT loại 1] Lần 1.347.000 1.112.000 235.000
1398 821 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi [Chưa bao gồm ống silicon.] [PT loại 1] Lần 2.033.000 1.512.000 521.000
1399 822 Sinh thiết tổ chức mi [PT loại 3] Lần 208.000 150.000 58.000
1400 823 Sinh thiết tổ chức hốc mắt [PT loại 3] Lần 208.000 150.000 58.000
1401 824 Sinh thiết tổ chức kết mạc [PT loại 3] Lần 208.000 150.000 58.000
1402 825 Cắt u mi cả bề dày không ghép [PT loại 2] Lần 1.247.000 724.000 523.000
1403 826 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [Chưa bao gồm chi phí màng ối.] [PT loại 2] Lần 2.772.000 1.477.000 1.295.000
1404 827 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [Chưa bao gồm chi phí màng ối.] [PT loại 2] Lần 2.772.000 840.000 1.932.000
1405 828 Tập nhược thị Lần 40.000 31.700 8.300
1406 829 Khâu củng mạc [PT loại 1] Lần 1.524.600 814.000 710.600
1407 830 Bơm thông lệ đạo [TT loại 1] Lần 153.000 94.400 58.600
1408 831 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên [TT loại DB] Lần 1.050.000 312.000 738.000
1409 832 Nối thông lệ mũi nội soi [Chưa bao gồm ống Silicon.] [PT loại 2] Lần 1.940.000 1.040.000 900.000
1410 833 Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] Lần 17.325.000 6.653.000 10.672.000
1411 834 Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 17.850.000 6.653.000 11.197.000
1412 835 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ [gây tê] Lần 8.085.000 3.947.159 4.137.841
1413 836 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ [gây tê] Lần 8.085.000 3.947.159 4.137.841
1414 837 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 8.085.000 5.019.000 3.066.000
1415 838 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 8.085.000 5.019.000 3.066.000
1416 839 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ [gây tê] Lần 18.900.000 3.670.065 15.229.935
1417 840 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ [PT loại DB] Lần 18.900.000 4.498.000 14.402.000
1418 841 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên [PT loại 1] Lần 12.705.000 2.318.000 10.387.000
1419 842 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên [PT loại 1] Lần 2.753.000 2.318.000 435.000
1420 843 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não [gây tê] Lần 12.600.000 4.023.519 8.576.481
1421 844 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) [gây tê] Lần 12.600.000 4.023.519 8.576.481
1422 845 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất [gây tê] Lần 9.450.000 4.023.519 5.426.481
1423 846 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] Lần 8.800.000 3.615.298 5.184.702
1424 847 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở [gây tê] Lần 13.860.000 4.313.336 9.546.664
1425 848 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) [gây tê] Lần 14.700.000 4.313.336 10.386.664
1426 849 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương [gây tê] Lần 13.860.000 4.313.336 9.546.664
1427 850 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não [gây tê] Lần 10.500.000 4.023.519 6.476.481
1428 851 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính [gây tê] Lần 12.600.000 4.023.519 8.576.481
1429 852 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên [gây tê] Lần 9.240.000 4.023.519 5.216.481
1430 853 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên [gây tê] Lần 9.240.000 4.023.519 5.216.481
1431 854 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất [gây tê] Lần 9.240.000 4.023.519 5.216.481
1432 855 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán [gây tê] Lần 13.860.000 4.313.336 9.546.664
1433 856 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ [gây tê] Lần 15.750.000 4.313.336 11.436.664
1434 857 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) [gây tê] Lần 12.000.000 4.023.519 7.976.481
1435 858 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não [gây tê] Lần 13.860.000 3.458.009 10.401.991
1436 859 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN [gây tê] Lần 8.085.000 4.610.206 3.474.794
1437 860 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN [gây tê] Lần 8.085.000 4.610.206 3.474.794
1438 861 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [PT loại DB] Lần 8.800.000 4.616.000 4.184.000
1439 862 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.] [PT loại 2] Lần 13.860.000 5.383.000 8.477.000
1440 863 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.] [PT loại 2] Lần 14.700.000 5.383.000 9.317.000
1441 864 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.] [PT loại 2] Lần 13.860.000 5.383.000 8.477.000
1442 865 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] Lần 12.600.000 5.081.000 7.519.000
1443 866 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] Lần 12.600.000 5.081.000 7.519.000
1444 867 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 10.500.000 5.081.000 5.419.000
1445 868 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 12.600.000 5.081.000 7.519.000
1446 869 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 2] Lần 9.240.000 5.081.000 4.159.000
1447 870 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] Lần 9.240.000 5.081.000 4.159.000
1448 871 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] Lần 9.450.000 5.081.000 4.369.000
1449 872 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 9.240.000 5.081.000 4.159.000
1450 873 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.] [PT loại 2] Lần 13.860.000 5.383.000 8.477.000
1451 874 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.] [PT loại DB] Lần 15.750.000 5.383.000 10.367.000
1452 875 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] Lần 12.000.000 5.081.000 6.919.000
1453 876 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não [Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.] [PT loại 2] Lần 13.860.000 4.557.000 9.303.000
1454 877 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại 1] Lần 8.085.000 5.713.000 2.372.000
1455 878 Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại 1] Lần 8.085.000 5.713.000 2.372.000
1456 879 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 2] Lần 8.800.000 4.212.000 4.588.000
1457 880 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 8.800.000 4.212.000 4.588.000
1458 881 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 2] Lần 8.800.000 4.122.000 4.678.000
1459 882 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 2] Lần 10.395.000 4.122.000 6.273.000
1460 883 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não [gây tê] Lần 9.240.000 5.569.206 3.670.794
1461 884 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não [gây tê] Lần 9.240.000 5.569.206 3.670.794
1462 885 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ [gây tê] Lần 17.325.000 5.569.206 11.755.794
1463 886 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá [gây tê] Lần 9.240.000 5.569.206 3.670.794
1464 887 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng [gây tê] Lần 9.240.000 5.569.206 3.670.794
1465 888 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng [gây tê] Lần 9.240.000 5.569.206 3.670.794
1466 889 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy [gây tê] Lần 9.000.000 3.670.065 5.329.935
1467 890 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [gây tê] Lần 5.566.000 2.072.359 3.493.641
1468 891 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] Lần 9.240.000 6.843.000 2.397.000
1469 892 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 9.240.000 6.843.000 2.397.000
1470 893 Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 17.325.000 6.843.000 10.482.000
1471 894 Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 9.240.000 6.843.000 2.397.000
1472 895 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] Lần 9.240.000 6.843.000 2.397.000
1473 896 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 2] Lần 9.240.000 6.843.000 2.397.000
1474 897 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy [PT loại 1] Lần 9.000.000 4.498.000 4.502.000
1475 898 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [PT loại 1] Lần 5.566.000 2.887.000 2.679.000
1476 899 Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ Lần 8.800.000 8.800.000
1477 900 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 2] Lần 8.800.000 4.122.000 4.678.000
1478 901 Phẫu thuật viêm xương sọ [Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.] [PT loại 2] Lần 9.450.000 5.389.000 4.061.000
1479 902 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống [gây tê] Lần 8.085.000 4.326.906 3.758.094
1480 903 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy [gây tê] Lần 6.930.000 3.670.065 3.259.935
1481 904 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] Lần 8.085.000 5.414.000 2.671.000
1482 905 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy [PT loại 1] Lần 6.930.000 4.498.000 2.432.000
1483 906 Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ [Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kinh vi phẫu.] [PT loại DB] Lần 17.325.000 7.245.000 10.080.000
1484 907 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ [gây tê] Lần 8.085.000 4.326.906 3.758.094
1485 908 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng [gây tê] Lần 8.085.000 4.326.906 3.758.094
1486 909 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán [gây tê] Lần 10.500.000 4.326.906 6.173.094
1487 910 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ [gây tê] Lần 8.085.000 4.326.906 3.758.094
1488 911 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá [gây tê] Lần 8.085.000 4.326.906 3.758.094
1489 912 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ [gây tê] Lần 8.085.000 4.326.906 3.758.094
1490 913 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] Lần 8.085.000 5.414.000 2.671.000
1491 914 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] Lần 8.085.000 5.414.000 2.671.000
1492 915 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] Lần 10.500.000 5.414.000 5.086.000
1493 916 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] Lần 8.085.000 5.414.000 2.671.000
1494 917 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] Lần 8.085.000 5.414.000 2.671.000
1495 918 Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] Lần 8.085.000 5.414.000 2.671.000
1496 919 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 13.860.000 4.122.000 9.738.000
1497 920 Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm [PT loại DB] Lần 7.623.000 4.937.000 2.686.000
1498 921 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 13.860.000 4.122.000 9.738.000
1499 922 Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 13.860.000 4.122.000 9.738.000
1500 923 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 13.860.000 4.122.000 9.738.000
1501 924 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 2] Lần 5.775.000 4.122.000 1.653.000
1502 925 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) [Chưa bao gồm kim chọc dò.] [TT loại DB] Lần 127.000 107.000 20.000
1503 926 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 13.860.000 4.122.000 9.738.000
1504 927 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ [gây tê] Lần 8.085.000 4.326.906 3.758.094
1505 928 Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ [gây tê] Lần 8.085.000 4.326.906 3.758.094
1506 929 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy [gây tê] Lần 10.500.000 4.326.906 6.173.094
1507 930 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại 1] Lần 8.085.000 5.414.000 2.671.000
1508 931 Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] Lần 8.085.000 5.414.000 2.671.000
1509 932 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] Lần 10.500.000 5.414.000 5.086.000
1510 933 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não [Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.] [PT loại DB] Lần 23.100.000 6.741.000 16.359.000
1511 934 Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] Lần 17.325.000 6.653.000 10.672.000
1512 935 Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 17.325.000 6.653.000 10.672.000
1513 936 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) [Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.] [PT loại DB] Lần 23.100.000 6.741.000 16.359.000
1514 937 Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não [gây tê] Lần 17.325.000 5.871.206 11.453.794
1515 938 Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ [gây tê] Lần 18.900.000 5.871.206 13.028.794
1516 939 Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ [gây tê] Lần 18.900.000 5.871.206 13.028.794
1517 940 Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não [Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.] [PT loại DB] Lần 17.325.000 7.145.000 10.180.000
1518 941 Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.] [PT loại DB] Lần 18.900.000 7.145.000 11.755.000
1519 942 Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.] [PT loại DB] Lần 18.900.000 7.145.000 11.755.000
1520 943 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm] [PT loại DB] Lần 17.325.000 6.653.000 10.672.000
1521 944 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm] [PT loại DB] Lần 17.850.000 6.653.000 11.197.000
1522 945 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm] [PT loại DB] Lần 17.850.000 6.653.000 11.197.000
1523 946 Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm] [PT loại DB] Lần 18.900.000 6.653.000 12.247.000
1524 947 Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 18.900.000 6.653.000 12.247.000
1525 948 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] Lần 21.000.000 6.653.000 14.347.000
1526 949 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít.] [PT loại DB] Lần 17.325.000 7.447.000 9.878.000
1527 950 Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 18.900.000 6.653.000 12.247.000
1528 951 Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 18.900.000 6.653.000 12.247.000
1529 952 Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 18.900.000 6.653.000 12.247.000
1530 953 Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] Lần 17.325.000 6.653.000 10.672.000
1531 954 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] Lần 3.465.000 1.463.568 2.001.432
1532 955 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần [gây tê] Lần 11.435.000 5.149.762 6.285.238
1533 956 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu [gây tê] Lần 11.435.000 5.149.762 6.285.238
1534 957 Phẫu thuật điều trị vết thương tim [gây tê] Lần 22.869.000 11.253.719 11.615.281
1535 958 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi [gây tê] Lần 11.435.000 5.167.902 6.267.098
1536 959 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi [gây tê] Lần 11.435.000 5.167.902 6.267.098
1537 960 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động [gây tê] Lần 8.136.000 5.167.902 2.968.098
1538 961 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ [gây tê] Lần 17.841.000 11.876.685 5.964.315
1539 962 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [PT loại 2] Lần 3.465.000 1.756.000 1.709.000
1540 963 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần [Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 11.435.000 6.799.000 4.636.000
1541 964 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu [Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 11.435.000 6.799.000 4.636.000
1542 965 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 11.435.000 6.686.000 4.749.000
1543 966 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 11.435.000 6.686.000 4.749.000
1544 967 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 8.136.000 6.686.000 1.450.000
1545 968 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] Lần 17.841.000 14.645.000 3.196.000
1546 969 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần 139.000 139.000
1547 970 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ [Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí – phế quản bẩm sinh).] [PT loại DB] Lần 20.328.000 12.173.000 8.155.000
1548 971 Phẫu thuật điều trị vết thương tim [Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại DB] Lần 22.869.000 13.836.000 9.033.000
1549 972 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi [PT loại 1] Lần 8.894.000 2.851.000 6.043.000
1550 973 Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại DB] Lần 24.255.000 14.352.000 9.903.000
1551 974 Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ – động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] Lần 25.410.000 14.645.000 10.765.000
1552 975 Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ [gây tê] Lần 22.869.000 10.114.741 12.754.259
1553 976 Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn [gây tê] Lần 25.410.000 10.114.741 15.295.259
1554 977 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải [gây tê] Lần 22.869.000 11.301.964 11.567.036
1555 978 Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ – động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp [gây tê] Lần 25.410.000 11.876.685 13.533.315
1556 979 Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn [gây tê] Lần 24.255.000 11.645.741 12.609.259
1557 980 Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại DB] Lần 25.410.000 12.821.000 12.589.000
1558 981 Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại 1] Lần 22.869.000 12.821.000 10.048.000
1559 982 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 22.869.000 14.352.000 8.517.000
1560 983 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo [gây tê] Lần 25.410.000 10.114.741 15.295.259
1561 984 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu [gây tê] Lần 25.410.000 11.253.719 14.156.281
1562 985 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai [gây tê] Lần 25.410.000 11.253.719 14.156.281
1563 986 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt [gây tê] Lần 25.410.000 11.675.051 13.734.949
1564 987 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim [gây tê] Lần 25.410.000 11.675.051 13.734.949
1565 988 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] Lần 9.702.000 2.310.638 7.391.362
1566 989 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu [Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại 1] Lần 25.410.000 13.836.000 11.574.000
1567 990 Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai [Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại DB] Lần 25.410.000 13.836.000 11.574.000
1568 991 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt [PT loại DB] Lần 25.410.000 14.352.000 11.058.000
1569 992 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [PT loại 2] Lần 9.702.000 3.285.000 6.417.000
1570 993 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại DB] Lần 25.410.000 12.821.000 12.589.000
1571 994 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim [PT loại 1] Lần 25.410.000 14.352.000 11.058.000
1572 995 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu [gây tê] Lần 20.328.000 10.281.991 10.046.009
1573 996 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận [gây tê] Lần 25.410.000 14.899.834 10.510.166
1574 997 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên – động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ [gây tê] Lần 25.410.000 11.876.685 13.533.315
1575 998 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng [gây tê] Lần 15.246.000 1.617.881 13.628.119
1576 999 Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa [gây tê] Lần 25.410.000 11.876.685 13.533.315
1577 1000 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh [gây tê] Lần 25.410.000 11.876.685 13.533.315
1578 1001 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh [gây tê] Lần 25.410.000 11.876.685 13.533.315
1579 1002 Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ – nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) [gây tê] Lần 25.410.000 11.876.685 13.533.315
1580 1003 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [gây tê] Lần 6.353.000 1.617.881 4.735.119
1581 1004 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây tê] Lần 5.082.000 2.040.379 3.041.621
1582 1005 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính Lần 5.544.000 2.040.379 3.503.621
1583 1006 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại 1] Lần 20.328.000 12.653.000 7.675.000
1584 1007 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.] [PT loại DB] Lần 25.410.000 18.615.000 6.795.000
1585 1008 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên – động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] Lần 25.410.000 14.645.000 10.765.000
1586 1009 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 15.246.000 3.732.000 11.514.000
1587 1010 Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại 1] Lần 25.410.000 14.645.000 10.765.000
1588 1011 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại 1] Lần 25.410.000 14.645.000 10.765.000
1589 1012 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] Lần 25.410.000 14.645.000 10.765.000
1590 1013 Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ – nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] Lần 25.410.000 14.645.000 10.765.000
1591 1014 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 6.353.000 3.732.000 2.621.000
1592 1015 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [PT loại 1] Lần 5.082.000 3.014.000 2.068.000
1593 1016 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính [PT loại 2] Lần 5.544.000 3.014.000 2.530.000
1594 1017 Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi [PT loại 1] Lần 8.894.000 2.851.000 6.043.000
1595 1018 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật [PT loại 1] Lần 8.894.000 2.851.000 6.043.000
1596 1019 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới [PT loại 1] Lần 8.894.000 2.851.000 6.043.000
1597 1020 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi [PT loại 1] Lần 5.082.000 2.851.000 2.231.000
1598 1021 Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi [PT loại 1] Lần 8.894.000 2.851.000 6.043.000
1599 1022 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi [PT loại 1] Lần 8.894.000 2.851.000 6.043.000
1600 1023 Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch [PT loại DB] Lần 12.705.000 8.641.000 4.064.000
1601 1024 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 8.136.000 6.686.000 1.450.000
1602 1025 Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch [gây tê] Lần 12.705.000 6.619.265 6.085.735
1603 1026 Phẫu thuật cắt u trung thất [gây tê] Lần 15.246.000 7.921.896 7.324.104
1604 1027 Phẫu thuật cắt u nang phế quản [gây tê] Lần 15.246.000 6.619.265 8.626.735
1605 1028 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi [gây tê] Lần 8.136.000 5.167.902 2.968.098
1606 1029 Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản [gây tê] Lần 8.136.000 5.167.902 2.968.098
1607 1030 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn [gây tê] Lần 8.136.000 5.167.902 2.968.098
1608 1031 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương [gây tê] Lần 8.136.000 5.167.902 2.968.098
1609 1032 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi [gây tê] Lần 8.136.000 5.167.902 2.968.098
1610 1033 Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] Lần 4.017.000 2.310.638 1.706.362
1611 1034 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi [gây tê] Lần 8.136.000 5.167.902 2.968.098
1612 1035 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi [gây tê] Lần 8.136.000 5.167.902 2.968.098
1613 1036 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi [gây tê] Lần 8.136.000 5.167.902 2.968.098
1614 1037 Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] Lần 4.383.000 2.310.638 2.072.362
1615 1038 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại DB] Lần 8.136.000 6.686.000 1.450.000
1616 1039 Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại DB] Lần 8.136.000 6.686.000 1.450.000
1617 1040 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 8.136.000 6.686.000 1.450.000
1618 1041 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 8.136.000 6.686.000 1.450.000
1619 1042 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 8.136.000 6.686.000 1.450.000
1620 1043 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 8.136.000 6.686.000 1.450.000
1621 1044 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 8.136.000 6.686.000 1.450.000
1622 1045 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] Lần 8.136.000 6.686.000 1.450.000
1623 1046 Mở ngực thăm dò, sinh thiết [PT loại 1] Lần 4.017.000 3.285.000 732.000
1624 1047 Phẫu thuật cắt u trung thất [PT loại DB] Lần 15.246.000 10.311.000 4.935.000
1625 1048 Phẫu thuật cắt u nang phế quản [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] [PT loại 1] Lần 15.246.000 8.641.000 6.605.000
1626 1049 Phẫu thuật cắt u thành ngực [PT loại 2] Lần 5.544.000 1.965.000 3.579.000
1627 1050 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ [gây tê] Lần 9.450.000 2.982.288 6.467.712
1628 1051 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [gây tê] Lần 10.500.000 2.982.288 7.517.712
1629 1052 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) [gây tê] Lần 10.500.000 4.580.888 5.919.112
1630 1053 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch [gây tê] Lần 12.600.000 2.982.288 9.617.712
1631 1054 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) [PT loại 1] Lần 10.500.000 6.117.000 4.383.000
1632 1055 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch [PT loại DB] Lần 12.600.000 4.232.000 8.368.000
1633 1056 Lấy sỏi san hô thận [PT loại 1] Lần 11.550.000 4.098.000 7.452.000
1634 1057 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser [PT loại DB] Lần 11.550.000 4.728.000 6.822.000
1635 1058 Lấy sỏi san hô thận [có xẻ nhu mô, PT loại 1] Lần 10.164.000 4.098.000 6.066.000
1636 1059 Lấy sỏi san hô thận [có xẻ nhu mô thận phức tạp, PT loại 1] Lần 11.550.000 4.098.000 7.452.000
1637 1060 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm [PT loại DB] Lần 11.550.000 4.728.000 6.822.000
1638 1061 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ [PT loại 1] Lần 9.450.000 4.232.000 5.218.000
1639 1062 Cắt toàn bộ thận và niệu quản [PT loại DB] Lần 12.600.000 4.232.000 8.368.000
1640 1063 Cắt thận đơn thuần [PT loại 1] Lần 9.450.000 4.232.000 5.218.000
1641 1064 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [PT loại 1] Lần 10.500.000 4.232.000 6.268.000
1642 1065 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [PT loại 1] Lần 9.240.000 4.098.000 5.142.000
1643 1066 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [PT loại 1] Lần 8.894.000 4.098.000 4.796.000
1644 1067 Dẫn lưu đài bể thận qua da [Chưa bao gồm Sonde JJ.] [TT loại DB] Lần 6.300.000 917.000 5.383.000
1645 1068 Lấy sỏi san hô thận [PT loại 1] Lần 10.164.000 4.098.000 6.066.000
1646 1069 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [PT loại 1] Lần 10.164.000 4.098.000 6.066.000
1647 1070 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận [PT loại 1] Lần 8.894.000 2.851.000 6.043.000
1648 1071 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes [PT loại 1] Lần 8.400.000 3.044.000 5.356.000
1649 1072 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] Lần 8.316.000 2.961.869 5.354.131
1650 1073 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột [gây tê] Lần 11.435.000 4.262.857 7.172.143
1651 1074 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [PT loại 2] Lần 8.316.000 4.098.000 4.218.000
1652 1075 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột [PT loại DB] Lần 11.435.000 5.390.000 6.045.000
1653 1076 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [PT loại 1] Lần 7.623.000 4.098.000 3.525.000
1654 1077 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [PT loại 1] Lần 7.875.000 4.098.000 3.777.000
1655 1078 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản [Chưa bao gồm Sonde JJ.] [TT loại 1] Lần 3.176.000 917.000 2.259.000
1656 1079 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản [PT loại 1] Lần 6.930.000 3.044.000 3.886.000
1657 1080 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang Lần 1.200.000 1.200.000
1658 1081 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] Lần 9.450.000 3.548.951 5.901.049
1659 1082 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey [gây tê] Lần 15.750.000 3.548.951 12.201.049
1660 1083 Cắt bàng quang toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột [gây tê] Lần 15.750.000 3.548.951 12.201.049
1661 1084 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [gây tê] Lần 7.350.000 3.871.741 3.478.259
1662 1085 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey [PT loại DB] Lần 15.750.000 5.305.000 10.445.000
1663 1086 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [PT loại 1] Lần 9.450.000 5.305.000 4.145.000
1664 1087 Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột [PT loại DB] Lần 15.750.000 5.305.000 10.445.000
1665 1088 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [PT loại 1] Lần 7.350.000 5.305.000 2.045.000
1666 1089 Lấy sỏi bàng quang [PT loại 2] Lần 5.250.000 5.250.000
1667 1090 Cắt cổ bàng quang [PT loại 1] Lần 6.446.000 5.305.000 1.141.000
1668 1091 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất.] [TT loại 1] Lần 578.000 198.000 380.000
1669 1092 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) [PT loại 2] Lần 6.930.000 1.965.000 4.965.000
1670 1093 Cắm niệu quản bàng quang [PT loại 1] Lần 6.930.000 2.851.000 4.079.000
1671 1094 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [PT loại 1] Lần 7.350.000 4.151.000 3.199.000
1672 1095 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [PT loại 1] Lần 9.450.000 5.305.000 4.145.000
1673 1096 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [PT loại DB] Lần 10.500.000 4.415.000 6.085.000
1674 1097 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] Lần 11.550.000 3.101.307 8.448.693
1675 1098 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [gây tê] Lần 6.353.000 1.814.685 4.538.315
1676 1099 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] Lần 8.925.000 3.500.907 5.424.093
1677 1100 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] Lần 8.925.000 3.500.907 5.424.093
1678 1101 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [PT loại DB] Lần 11.550.000 4.151.000 7.399.000
1679 1102 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [PT loại 1] Lần 6.353.000 2.321.000 4.032.000
1680 1103 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [PT loại 1] Lần 8.925.000 4.947.000 3.978.000
1681 1104 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [PT loại 1] Lần 8.925.000 4.947.000 3.978.000
1682 1105 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [PT loại 1] Lần 6.300.000 4.151.000 2.149.000
1683 1106 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt [PT loại DB] Lần 12.600.000 4.728.000 7.872.000
1684 1107 Cắt nối niệu đạo trư­ớc [PT loại 1] Lần 8.400.000 4.151.000 4.249.000
1685 1108 Cắt nối niệu đạo sau [PT loại 1] Lần 10.500.000 4.151.000 6.349.000
1686 1109 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [PT loại 1] Lần 7.350.000 4.151.000 3.199.000
1687 1110 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [Chưa bao gồm sonde JJ.] [PT loại 2] Lần 5.250.000 1.751.000 3.499.000
1688 1111 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật [gây tê] Lần 9.450.000 1.814.685 7.635.315
1689 1112 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] Lần 7.623.000 1.814.685 5.808.315
1690 1113 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] Lần 5.250.000 1.255.945 3.994.055
1691 1114 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lư­ng dương vật [PT loại 1] Lần 9.450.000 2.321.000 7.129.000
1692 1115 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [PT loại 1] Lần 7.623.000 2.321.000 5.302.000
1693 1116 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [Chưa bao gồm sonde JJ.] [PT loại 1] Lần 5.250.000 1.751.000 3.499.000
1694 1117 Nong niệu đạo [TT loại 1] Lần 301.000 301.000
1695 1118 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài [PT loại 3] Lần 3.000.000 3.000.000
1696 1119 Mở rộng lỗ sáo [PT loại 3] Lần 3.000.000 3.000.000
1697 1120 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [PT loại 3] Lần 3.780.000 1.242.000 2.538.000
1698 1121 Cắt hẹp bao quy đầu [PT loại 3] Lần 3.150.000 237.000 2.913.000
1699 1122 Cắt bỏ tinh hoàn [PT loại 3] Lần 4.043.000 2.321.000 1.722.000
1700 1123 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới [PT loại 1] Lần 6.353.000 2.321.000 4.032.000
1701 1124 Phẫu thuật điều trị són tiểu [PT loại 1] Lần 6.353.000 1.965.000 4.388.000
1702 1125 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT [PT loại 2] Lần 6.353.000 1.965.000 4.388.000
1703 1126 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật [PT loại 3] Lần 5.250.000 1.242.000 4.008.000
1704 1127 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [PT loại 2] Lần 6.237.000 2.321.000 3.916.000
1705 1128 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) [PT loại 1] Lần 6.930.000 3.044.000 3.886.000
1706 1129 Cắt hẹp bao quy đầu [đơn giản] Lần 3.150.000 237.000 2.913.000
1707 1130 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng [PT loại 2] Lần 5.250.000 1.242.000 4.008.000
1708 1131 Cắt hạ phân thuỳ 6 [PT loại 1] Lần 9.855.000 8.133.000 1.722.000
1709 1132 Cắt gan phải [gây tê] Lần 9.855.000 6.197.483 3.657.517
1710 1133 Cắt gan trái [gây tê] Lần 9.855.000 6.197.483 3.657.517
1711 1134 Cắt hạ phân thuỳ 6 [gây tê] Lần 9.855.000 6.197.483 3.657.517
1712 1135 Các phẫu thuật cắt gan khác [gây tê] Lần 10.752.000 6.197.483 4.554.517
1713 1136 Cắt lọc nhu mô gan [gây tê] Lần 9.855.000 6.197.483 3.657.517
1714 1137 Cầm máu nhu mô gan [gây tê] Lần 7.623.000 3.849.683 3.773.317
1715 1138 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [gây tê] Lần 7.623.000 3.849.683 3.773.317
1716 1139 Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] Lần 5.082.000 2.042.920 3.039.080
1717 1140 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] Lần 5.082.000 2.042.920 3.039.080
1718 1141 Cắt gan phải [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] [PT loại DB] Lần 9.855.000 8.133.000 1.722.000
1719 1142 Cắt gan trái [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] [PT loại DB] Lần 9.855.000 8.133.000 1.722.000
1720 1143 Các phẫu thuật cắt gan khác [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] Lần 10.752.000 8.133.000 2.619.000
1721 1144 Cắt lọc nhu mô gan [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] [PT loại 1] Lần 9.855.000 8.133.000 1.722.000
1722 1145 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] Lần 7.623.000 5.273.000 2.350.000
1723 1146 Dẫn lưu áp xe gan [PT loại 1] Lần 5.082.000 2.832.000 2.250.000
1724 1147 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [PT loại 1] Lần 5.082.000 2.832.000 2.250.000
1725 1148 Cầm máu nhu mô gan [Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] Lần 7.623.000 5.273.000 2.350.000
1726 1149 Cắt chỏm nang gan [PT loại 1] Lần 6.300.000 2.851.000 3.449.000
1727 1150 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật [gây tê] Lần 6.353.000 3.414.202 2.938.798
1728 1151 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [gây tê] Lần 6.353.000 3.414.202 2.938.798
1729 1152 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột [gây tê] Lần 8.256.000 5.075.022 3.180.978
1730 1153 Nối mật ruột bên – bên [gây tê] Lần 7.623.000 3.409.919 4.213.081
1731 1154 Nối mật ruột tận – bên [gây tê] Lần 7.623.000 3.409.919 4.213.081
1732 1155 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng [gây tê] Lần 8.400.000 3.409.919 4.990.081
1733 1156 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] Lần 5.775.000 2.051.800 3.723.200
1734 1157 Các phẫu thuật đường mật khác [gây tê] Lần 7.350.000 3.521.240 3.828.760
1735 1158 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [PT loại 1] Lần 6.353.000 4.499.000 1.854.000
1736 1159 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [PT loại DB] Lần 8.256.000 6.827.000 1.429.000
1737 1160 Nối mật ruột bên – bên [PT loại 1] Lần 7.623.000 4.399.000 3.224.000
1738 1161 Nối mật ruột tận – bên [PT loại 1] Lần 7.623.000 4.399.000 3.224.000
1739 1162 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 5.775.000 2.664.000 3.111.000
1740 1163 Cắt túi mật [PT loại 1] Lần 6.353.000 4.523.000 1.830.000
1741 1164 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [PT loại 1] Lần 6.353.000 4.499.000 1.854.000
1742 1165 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [PT loại 1] Lần 7.623.000 4.151.000 3.472.000
1743 1166 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng [PT loại DB] Lần 8.400.000 4.399.000 4.001.000
1744 1167 Các phẫu thuật đường mật khác [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.] [PT loại 1] Lần 7.350.000 4.699.000 2.651.000
1745 1168 Cắt toàn bộ tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 17.787.000 10.817.000 6.970.000
1746 1169 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 17.787.000 10.817.000 6.970.000
1747 1170 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) [gây tê] Lần 5.489.000 3.358.215 2.130.785
1748 1171 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu [gây tê] Lần 6.300.000 3.358.215 2.941.785
1749 1172 Dẫn lưu nang tụy [gây tê] Lần 10.164.000 2.051.800 8.112.200
1750 1173 Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] Lần 6.988.000 2.051.800 4.936.200
1751 1174 Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] Lần 6.988.000 2.051.800 4.936.200
1752 1175 Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] Lần 6.988.000 2.051.800 4.936.200
1753 1176 Cắt bỏ nang tụy [gây tê] Lần 7.350.000 3.358.215 3.991.785
1754 1177 Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy [gây tê] Lần 5.489.000 3.358.215 2.130.785
1755 1178 Cắt khối tá tụy [gây tê] Lần 17.787.000 7.995.940 9.791.060
1756 1179 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị [gây tê] Lần 17.787.000 7.995.940 9.791.060
1757 1180 Cắt tụy trung tâm [gây tê] Lần 9.450.000 3.358.215 6.091.785
1758 1181 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách [gây tê] Lần 10.500.000 3.358.215 7.141.785
1759 1182 Cắt toàn bộ tụy [gây tê] Lần 17.787.000 7.995.940 9.791.060
1760 1183 Cắt một phần tụy [gây tê] Lần 9.450.000 3.358.215 6.091.785
1761 1184 Các phẫu thuật cắt tụy khác [gây tê] Lần 9.450.000 3.358.215 6.091.785
1762 1185 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] Lần 6.300.000 2.051.800 4.248.200
1763 1186 Cắt lách do chấn thương [gây tê] Lần 6.353.000 3.447.043 2.905.957
1764 1187 Cắt lách bệnh lý [gây tê] Lần 5.489.000 3.447.043 2.041.957
1765 1188 Cắt lách bán phần [gây tê] Lần 7.700.000 3.447.043 4.252.957
1766 1189 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 6.300.000 4.485.000 1.815.000
1767 1190 Nối nang tụy với tá tràng [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 2.664.000 4.324.000
1768 1191 Nối nang tụy với dạ dày [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 2.664.000 4.324.000
1769 1192 Cắt bỏ nang tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 7.350.000 4.485.000 2.865.000
1770 1193 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 5.489.000 4.485.000 1.004.000
1771 1194 Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 5.489.000 4.485.000 1.004.000
1772 1195 Cắt khối tá tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 17.787.000 10.817.000 6.970.000
1773 1196 Cắt tụy trung tâm [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại DB] Lần 9.450.000 4.485.000 4.965.000
1774 1197 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại DB] Lần 10.500.000 4.485.000 6.015.000
1775 1198 Cắt một phần tuỵ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 9.450.000 4.485.000 4.965.000
1776 1199 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 9.450.000 4.485.000 4.965.000
1777 1200 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 6.300.000 2.664.000 3.636.000
1778 1201 Cắt lách bệnh lý [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 5.489.000 4.472.000 1.017.000
1779 1202 Dẫn lưu nang tụy [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 10.164.000 2.664.000 7.500.000
1780 1203 Cắt lách do chấn thương [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 6.353.000 4.472.000 1.881.000
1781 1204 Cắt lách bán phần [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 7.700.000 4.472.000 3.228.000
1782 1205 Nối nang tụy với hỗng tràng [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 2.664.000 4.324.000
1783 1206 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ [gây tê] Lần 15.246.000 5.814.427 9.431.573
1784 1207 Mở ngực thăm dò [gây tê] Lần 4.383.000 2.310.638 2.072.362
1785 1208 Lấy dị vật thực quản đường cổ [gây tê] Lần 8.400.000 2.709.279 5.690.721
1786 1209 Lấy dị vật thực quản đường ngực [gây tê] Lần 8.400.000 2.709.279 5.690.721
1787 1210 Lấy dị vật thực quản đường bụng [gây tê] Lần 8.400.000 2.709.279 5.690.721
1788 1211 Lấy dị vật thực quản đường ngực [PT loại 1] Lần 8.400.000 3.579.000 4.821.000
1789 1212 Lấy dị vật thực quản đường bụng [PT loại 1] Lần 8.400.000 3.579.000 4.821.000
1790 1213 Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] [PT loại DB] Lần 15.246.000 7.283.000 7.963.000
1791 1214 Mở ngực thăm dò [PT loại 2] Lần 4.383.000 3.285.000 1.098.000
1792 1215 Lấy dị vật thực quản đường cổ [PT loại 1] Lần 8.400.000 3.579.000 4.821.000
1793 1216 Mở ngực thăm dò, sinh thiết [PT loại 2] Lần 4.383.000 3.285.000 1.098.000
1794 1217 Cắt túi thừa thực quản ngực [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] [PT loại DB] Lần 8.776.000 7.283.000 1.493.000
1795 1218 Mở thông dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 3] Lần 6.237.000 2.514.000 3.723.000
1796 1219 Cắt túi thừa thực quản cổ [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] [PT loại 1] Lần 8.776.000 7.283.000 1.493.000
1797 1220 Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] Lần 6.237.000 2.060.535 4.176.465
1798 1221 Cắt đoạn dạ dày [gây tê] Lần 8.894.000 3.656.055 5.237.945
1799 1222 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn [gây tê] Lần 8.085.000 3.656.055 4.428.945
1800 1223 Cắt toàn bộ dạ dày [gây tê] Lần 11.435.000 5.536.684 5.898.316
1801 1224 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [gây tê] Lần 6.930.000 2.709.279 4.220.721
1802 1225 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày [gây tê] Lần 6.300.000 2.709.279 3.590.721
1803 1226 Cắt đoạn dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 8.894.000 4.913.000 3.981.000
1804 1227 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 8.085.000 4.913.000 3.172.000
1805 1228 Cắt toàn bộ dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại DB] Lần 11.435.000 4.913.000 6.522.000
1806 1229 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [PT loại 2] Lần 6.930.000 3.579.000 3.351.000
1807 1230 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày [PT loại 2] Lần 6.300.000 3.579.000 2.721.000
1808 1231 Mở bụng thăm dò [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 3] Lần 6.237.000 2.514.000 3.723.000
1809 1232 Mở bụng thăm dò, sinh thiết [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 3] Lần 6.237.000 2.514.000 3.723.000
1810 1233 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] Lần 6.237.000 2.060.535 4.176.465
1811 1234 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [gây tê] Lần 8.316.000 2.709.279 5.606.721
1812 1235 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [gây tê] Lần 8.316.000 2.065.055 6.250.945
1813 1236 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [gây tê] Lần 8.316.000 2.709.279 5.606.721
1814 1237 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [gây tê] Lần 7.623.000 2.709.279 4.913.721
1815 1238 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [gây tê] Lần 8.894.000 3.388.923 5.505.077
1816 1239 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [gây tê] Lần 8.894.000 3.388.923 5.505.077
1817 1240 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) [gây tê] Lần 8.894.000 3.388.923 5.505.077
1818 1241 Cắt nhiều đoạn ruột non [gây tê] Lần 8.894.000 3.388.923 5.505.077
1819 1242 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] Lần 6.353.000 2.042.920 4.310.080
1820 1243 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng [gây tê] Lần 9.702.000 3.243.143 6.458.857
1821 1244 Nối tắt ruột non – ruột non [gây tê] Lần 9.702.000 3.243.143 6.458.857
1822 1245 Cắt mạc nối lớn [gây tê] Lần 9.702.000 3.723.869 5.978.131
1823 1246 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 3] Lần 6.237.000 2.514.000 3.723.000
1824 1247 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [PT loại 2] Lần 8.316.000 3.579.000 4.737.000
1825 1248 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [PT loại 2] Lần 8.316.000 2.498.000 5.818.000
1826 1249 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [PT loại 2] Lần 8.316.000 3.579.000 4.737.000
1827 1250 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [PT loại 1] Lần 7.623.000 3.579.000 4.044.000
1828 1251 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 8.894.000 4.629.000 4.265.000
1829 1252 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 8.894.000 4.629.000 4.265.000
1830 1253 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 8.894.000 4.629.000 4.265.000
1831 1254 Cắt nhiều đoạn ruột non [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại DB] Lần 8.894.000 4.629.000 4.265.000
1832 1255 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [PT loại 1] Lần 6.353.000 2.832.000 3.521.000
1833 1256 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 2] Lần 9.702.000 4.293.000 5.409.000
1834 1257 Nối tắt ruột non – ruột non [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 2] Lần 9.702.000 4.293.000 5.409.000
1835 1258 Cắt mạc nối lớn [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 2] Lần 9.702.000 4.670.000 5.032.000
1836 1259 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] Lần 4.158.000 1.961.775 2.196.225
1837 1260 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] Lần 4.158.000 1.961.775 2.196.225
1838 1261 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] Lần 4.158.000 1.961.775 2.196.225
1839 1262 Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] Lần 7.350.000 1.961.775 5.388.225
1840 1263 Khâu lỗ thủng đại tràng [gây tê] Lần 6.930.000 2.709.279 4.220.721
1841 1264 Cắt đoạn đại tràng nối ngay [gây tê] Lần 10.164.000 3.370.943 6.793.057
1842 1265 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài [gây tê] Lần 10.164.000 3.370.943 6.793.057
1843 1266 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [gây tê] Lần 10.164.000 3.370.943 6.793.057
1844 1267 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [gây tê] Lần 8.894.000 3.370.943 5.523.057
1845 1268 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [gây tê] Lần 10.164.000 3.370.943 6.793.057
1846 1269 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài [gây tê] Lần 10.164.000 3.370.943 6.793.057
1847 1270 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn [gây tê] Lần 8.894.000 3.370.943 5.523.057
1848 1271 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo [gây tê] Lần 11.550.000 3.370.943 8.179.057
1849 1272 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [PT loại 2] Lần 4.158.000 2.561.000 1.597.000
1850 1273 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [PT loại 2] Lần 4.158.000 2.561.000 1.597.000
1851 1274 Các phẫu thuật ruột thừa khác [PT loại 2] Lần 7.350.000 2.561.000 4.789.000
1852 1275 Khâu lỗ thủng đại tràng [PT loại 2] Lần 6.930.000 3.579.000 3.351.000
1853 1276 Cắt đoạn đại tràng nối ngay [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 10.164.000 4.470.000 5.694.000
1854 1277 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 10.164.000 4.470.000 5.694.000
1855 1278 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 10.164.000 4.470.000 5.694.000
1856 1279 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 8.894.000 4.470.000 4.424.000
1857 1280 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 10.164.000 4.470.000 5.694.000
1858 1281 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 10.164.000 4.470.000 5.694.000
1859 1282 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại DB] Lần 8.894.000 4.470.000 4.424.000
1860 1283 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại DB] Lần 11.550.000 4.470.000 7.080.000
1861 1284 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [PT loại 2] Lần 5.544.000 2.832.000 2.712.000
1862 1285 Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 2] Lần 6.237.000 2.514.000 3.723.000
1863 1286 Cắt ruột thừa đơn thuần [PT loại 2] Lần 4.158.000 2.561.000 1.597.000
1864 1287 Lấy dị vật trực tràng [gây tê] Lần 4.732.000 2.709.279 2.022.721
1865 1288 Cắt đoạn trực tràng nối ngay [gây tê] Lần 10.395.000 3.370.943 7.024.057
1866 1289 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [gây tê] Lần 8.894.000 3.370.943 5.523.057
1867 1290 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [gây tê] Lần 6.353.000 2.709.279 3.643.721
1868 1291 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng [gây tê] Lần 5.695.000 3.723.869 1.971.131
1869 1292 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản [gây tê] Lần 7.350.000 2.709.279 4.640.721
1870 1293 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo [gây tê] Lần 7.350.000 2.709.279 4.640.721
1871 1294 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn [gây tê] Lần 7.350.000 2.709.279 4.640.721
1872 1295 Cắt đoạn trực tràng nối ngay [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 10.395.000 4.470.000 5.925.000
1873 1296 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 8.894.000 4.470.000 4.424.000
1874 1297 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [PT loại 1] Lần 6.353.000 3.579.000 2.774.000
1875 1298 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 5.695.000 4.670.000 1.025.000
1876 1299 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản [PT loại 1] Lần 7.350.000 3.579.000 3.771.000
1877 1300 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo [PT loại 1] Lần 7.350.000 3.579.000 3.771.000
1878 1301 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn [PT loại 1] Lần 7.350.000 3.579.000 3.771.000
1879 1302 Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 2] Lần 6.237.000 2.514.000 3.723.000
1880 1303 Lấy dị vật trực tràng [PT loại 2] Lần 4.732.000 3.579.000 1.153.000
1881 1304 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] Lần 5.988.000 1.961.025 4.026.975
1882 1305 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] Lần 5.988.000 1.961.025 4.026.975
1883 1306 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] Lần 5.988.000 1.961.025 4.026.975
1884 1307 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] Lần 5.988.000 1.961.025 4.026.975
1885 1308 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] Lần 5.489.000 1.961.025 3.527.975
1886 1309 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] Lần 5.988.000 1.961.025 4.026.975
1887 1310 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] Lần 5.988.000 1.961.025 4.026.975
1888 1311 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] Lần 8.085.000 1.961.025 6.123.975
1889 1312 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] Lần 7.623.000 1.961.025 5.661.975
1890 1313 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] Lần 7.623.000 1.961.025 5.661.975
1891 1314 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] Lần 5.988.000 1.961.025 4.026.975
1892 1315 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [gây tê] Lần 9.702.000 1.961.025 7.740.975
1893 1316 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] Lần 6.353.000 1.961.025 4.391.975
1894 1317 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 3] Lần 5.988.000 2.562.000 3.426.000
1895 1318 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] Lần 5.988.000 2.562.000 3.426.000
1896 1319 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] Lần 5.988.000 2.562.000 3.426.000
1897 1320 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] Lần 5.489.000 2.562.000 2.927.000
1898 1321 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] Lần 5.988.000 2.562.000 3.426.000
1899 1322 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] Lần 5.988.000 2.562.000 3.426.000
1900 1323 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] Lần 8.085.000 2.562.000 5.523.000
1901 1324 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] Lần 7.623.000 2.562.000 5.061.000
1902 1325 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] Lần 7.623.000 2.562.000 5.061.000
1903 1326 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] Lần 5.988.000 2.562.000 3.426.000
1904 1327 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] Lần 9.702.000 2.562.000 7.140.000
1905 1328 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] Lần 6.353.000 2.562.000 3.791.000
1906 1329 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] Lần 5.988.000 2.562.000 3.426.000
1907 1330 Phẫu thuật Longo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] [PT loại 2] Lần 4.990.000 2.254.000 2.736.000
1908 1331 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] [PT loại 2] Lần 4.990.000 2.254.000 2.736.000
1909 1332 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] Lần 6.930.000 2.484.005 4.445.995
1910 1333 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] Lần 6.930.000 2.484.005 4.445.995
1911 1334 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] Lần 6.930.000 2.484.005 4.445.995
1912 1335 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] Lần 6.930.000 2.484.005 4.445.995
1913 1336 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] Lần 7.623.000 2.484.005 5.138.995
1914 1337 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] Lần 8.894.000 2.484.005 6.409.995
1915 1338 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] Lần 6.930.000 2.484.005 4.445.995
1916 1339 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] Lần 6.353.000 2.484.005 3.868.995
1917 1340 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] Lần 8.085.000 2.484.005 5.600.995
1918 1341 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] Lần 6.930.000 3.258.000 3.672.000
1919 1342 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] Lần 6.930.000 3.258.000 3.672.000
1920 1343 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] Lần 6.930.000 3.258.000 3.672.000
1921 1344 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] Lần 6.930.000 3.258.000 3.672.000
1922 1345 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] Lần 7.623.000 3.258.000 4.365.000
1923 1346 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] Lần 8.894.000 3.258.000 5.636.000
1924 1347 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] Lần 6.930.000 3.258.000 3.672.000
1925 1348 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] Lần 6.353.000 3.258.000 3.095.000
1926 1349 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] Lần 8.085.000 3.258.000 4.827.000
1927 1350 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành [PT loại 1] Lần 11.435.000 2.851.000 8.584.000
1928 1351 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] Lần 5.717.000 2.060.535 3.656.465
1929 1352 Bóc phúc mạc douglas [gây tê] Lần 5.695.000 3.723.869 1.971.131
1930 1353 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ [gây tê] Lần 5.695.000 3.723.869 1.971.131
1931 1354 Bóc phúc mạc bên trái [gây tê] Lần 5.695.000 3.723.869 1.971.131
1932 1355 Bóc phúc mạc bên phải [gây tê] Lần 5.695.000 3.723.869 1.971.131
1933 1356 Bóc phúc mạc phủ tạng [gây tê] Lần 5.695.000 3.723.869 1.971.131
1934 1357 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác [gây tê] Lần 5.695.000 3.723.869 1.971.131
1935 1358 Lấy u phúc mạc [gây tê] Lần 5.695.000 3.723.869 1.971.131
1936 1359 Lấy u sau phúc mạc [gây tê] Lần 7.623.000 4.202.136 3.420.864
1937 1360 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] Lần 5.717.000 2.514.000 3.203.000
1938 1361 Bóc phúc mạc douglas [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 5.695.000 4.670.000 1.025.000
1939 1362 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 5.695.000 4.670.000 1.025.000
1940 1363 Bóc phúc mạc bên trái [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 5.695.000 4.670.000 1.025.000
1941 1364 Bóc phúc mạc bên phải [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 5.695.000 4.670.000 1.025.000
1942 1365 Bóc phúc mạc phủ tạng [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 5.695.000 4.670.000 1.025.000
1943 1366 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại DB] Lần 5.695.000 4.670.000 1.025.000
1944 1367 Lấy u phúc mạc [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] Lần 5.695.000 4.670.000 1.025.000
1945 1368 Lấy u sau phúc mạc [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] Lần 7.623.000 2.514.000 5.109.000
1946 1369 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] Lần 5.566.000 3.154.683 2.411.317
1947 1370 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] Lần 5.566.000 3.154.683 2.411.317
1948 1371 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 3.985.000 1.581.000
1949 1372 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
1950 1373 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
1951 1374 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
1952 1375 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
1953 1376 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [Chưa bao gồm kim.] [PT loại DB] Lần 5.566.000 3.985.000 1.581.000
1954 1377 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
1955 1378 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
1956 1379 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
1957 1380 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
1958 1381 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
1959 1382 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] Lần 6.072.000 3.615.298 2.456.702
1960 1383 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] Lần 5.566.000 3.615.298 1.950.702
1961 1384 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] Lần 5.566.000 2.187.199 3.378.801
1962 1385 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] Lần 5.566.000 2.187.199 3.378.801
1963 1386 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] Lần 5.566.000 3.615.298 1.950.702
1964 1387 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [PT loại 2] Lần 6.072.000 4.616.000 1.456.000
1965 1388 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 2.963.000 2.603.000
1966 1389 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 2.963.000 2.603.000
1967 1390 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [PT loại DB] Lần 5.566.000 4.616.000 950.000
1968 1391 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền [PT loại DB] Lần 7.623.000 3.325.000 4.298.000
1969 1392 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [PT loại 1] Lần 5.566.000 4.616.000 950.000
1970 1393 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 2.963.000 2.603.000
1971 1394 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 5.566.000 2.963.000 2.603.000
1972 1395 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 3.649.000 1.917.000
1973 1396 Phẫu thuật chuyển ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 8.894.000 6.153.000 2.741.000
1974 1397 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 ( thiểu dưỡng ô mô cái) [PT loại 1] Lần 6.353.000 2.925.000 3.428.000
1975 1398 Thương tích bàn tay phức tạp [PT loại 1] Lần 5.566.000 4.616.000 950.000
1976 1399 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [PT loại 2] Lần 5.544.000 3.570.000 1.974.000
1977 1400 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] Lần 5.566.000 2.826.180 2.739.820
1978 1401 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [gây tê] Lần 5.566.000 2.826.180 2.739.820
1979 1402 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] Lần 6.353.000 2.277.420 4.075.580
1980 1403 Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] Lần 5.566.000 3.615.298 1.950.702
1981 1404 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] Lần 5.566.000 2.187.199 3.378.801
1982 1405 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] Lần 5.566.000 2.187.199 3.378.801
1983 1406 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê] Lần 5.566.000 2.187.199 3.378.801
1984 1407 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] Lần 5.566.000 2.187.199 3.378.801
1985 1408 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] Lần 5.544.000 2.749.080 2.794.920
1986 1409 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] Lần 5.566.000 2.826.180 2.739.820
1987 1410 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] Lần 6.353.000 2.072.359 4.280.641
1988 1411 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây tê] Lần 5.544.000 2.749.080 2.794.920
1989 1412 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] Lần 6.072.000 2.072.359 3.999.641
1990 1413 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] Lần 6.072.000 2.830.470 3.241.530
1991 1414 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 5.566.000 2.963.000 2.603.000
1992 1415 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 2.963.000 2.603.000
1993 1416 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [PT loại 2] Lần 5.544.000 3.570.000 1.974.000
1994 1417 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 3.649.000 1.917.000
1995 1418 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 3.649.000 1.917.000
1996 1419 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [PT loại 1] Lần 6.353.000 2.790.000 3.563.000
1997 1420 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [PT loại 1] Lần 6.353.000 2.887.000 3.466.000
1998 1421 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [PT loại 2] Lần 6.072.000 2.887.000 3.185.000
1999 1422 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [PT loại 2] Lần 6.072.000 3.741.000 2.331.000
2000 1423 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2001 1424 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay [PT loại 1] Lần 3.812.000 1.619.000 2.193.000
2002 1425 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 2] Lần 7.623.000 3.750.000 3.873.000
2003 1426 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2004 1427 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2005 1428 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 2] Lần 7.623.000 3.750.000 3.873.000
2006 1429 Cụt chấn thương cổ và bàn chân [PT loại 2] Lần 6.072.000 2.887.000 3.185.000
2007 1430 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2008 1431 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại DB] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2009 1432 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2010 1433 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2011 1434 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 2] Lần 6.072.000 2.963.000 3.109.000
2012 1435 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 2.963.000 2.603.000
2013 1436 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 3.985.000 1.581.000
2014 1437 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 3.985.000 1.581.000
2015 1438 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 2] Lần 6.072.000 2.963.000 3.109.000
2016 1439 Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] Lần 6.072.000 2.072.359 3.999.641
2017 1440 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê] Lần 5.566.000 3.154.683 2.411.317
2018 1441 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên [gây tê] Lần 5.566.000 3.154.683 2.411.317
2019 1442 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em [gây tê] Lần 5.566.000 3.154.683 2.411.317
2020 1443 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] Lần 6.072.000 2.187.199 3.884.801
2021 1444 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] Lần 6.072.000 2.187.199 3.884.801
2022 1445 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] Lần 5.566.000 2.187.199 3.378.801
2023 1446 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] Lần 6.072.000 2.187.199 3.884.801
2024 1447 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] Lần 6.072.000 2.187.199 3.884.801
2025 1448 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] Lần 5.566.000 2.187.199 3.378.801
2026 1449 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 3.985.000 1.581.000
2027 1450 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 2] Lần 6.072.000 2.963.000 3.109.000
2028 1451 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 2] Lần 6.072.000 2.963.000 3.109.000
2029 1452 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 2.963.000 2.603.000
2030 1453 Trật khớp háng bẩm sinh [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] [PT loại 1] Lần 8.894.000 3.250.000 5.644.000
2031 1454 Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền [PT loại 1] Lần 7.623.000 3.325.000 4.298.000
2032 1455 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI [Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [PT loại 2] Lần 6.930.000 2.829.000 4.101.000
2033 1456 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [PT loại 1] Lần 5.082.000 3.570.000 1.512.000
2034 1457 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [PT loại 2] Lần 5.544.000 3.570.000 1.974.000
2035 1458 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [PT loại 1] Lần 5.082.000 3.570.000 1.512.000
2036 1459 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê] Lần 5.566.000 2.187.199 3.378.801
2037 1460 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] Lần 5.566.000 2.187.199 3.378.801
2038 1461 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] Lần 5.566.000 2.187.199 3.378.801
2039 1462 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] Lần 6.988.000 2.187.199 4.800.801
2040 1463 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê] Lần 5.082.000 2.749.080 2.332.920
2041 1464 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê] Lần 5.544.000 2.749.080 2.794.920
2042 1465 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê] Lần 5.082.000 2.749.080 2.332.920
2043 1466 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 2.963.000 2.603.000
2044 1467 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 2.963.000 2.603.000
2045 1468 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 2.963.000 2.603.000
2046 1469 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 2.963.000 4.025.000
2047 1470 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 3.985.000 1.581.000
2048 1471 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2049 1472 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 2] Lần 6.072.000 3.985.000 2.087.000
2050 1473 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 2] Lần 6.072.000 3.985.000 2.087.000
2051 1474 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 3.985.000 1.581.000
2052 1475 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2053 1476 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2054 1477 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2055 1478 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2056 1479 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] [PT loại 1] Lần 7.623.000 3.250.000 4.373.000
2057 1480 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 8.894.000 3.750.000 5.144.000
2058 1481 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2059 1482 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2060 1483 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2061 1484 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 8.894.000 3.750.000 5.144.000
2062 1485 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây tê] Lần 5.566.000 3.154.683 2.411.317
2063 1486 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] Lần 6.072.000 3.154.683 2.917.317
2064 1487 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây tê] Lần 6.072.000 3.154.683 2.917.317
2065 1488 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [gây tê] Lần 5.566.000 3.154.683 2.411.317
2066 1489 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [gây tê] Lần 5.566.000 3.154.683 2.411.317
2067 1490 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2068 1491 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2069 1492 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] Lần 5.566.000 3.985.000 1.581.000
2070 1493 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2071 1494 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 8.894.000 3.750.000 5.144.000
2072 1495 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] Lần 6.988.000 3.750.000 3.238.000
2073 1496 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng [Chưa bao gồm khớp nhân tạo] [PT loại DB] Lần 11.435.000 5.122.000 6.313.000
2074 1497 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi [PT loại DB] Lần 8.894.000 6.579.000 2.315.000
2075 1498 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [PT loại 2] [*] Lần 1.500.000 1.500.000
2076 1499 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [PT loại 1] [*] Lần 3.000.000 3.000.000
2077 1500 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] Lần 5.544.000 2.749.080 2.794.920
2078 1501 Phẫu thuật ghép chi [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.] [PT loại DB] Lần 8.894.000 6.153.000 2.741.000
2079 1502 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [PT loại 2] Lần 4.158.000 1.731.000 2.427.000
2080 1503 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây tê] Lần 6.353.000 2.749.080 3.603.920
2081 1504 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi [gây tê] Lần 8.894.000 5.151.029 3.742.971
2082 1505 Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] Lần 6.072.000 2.830.470 3.241.530
2083 1506 Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] Lần 6.072.000 2.830.470 3.241.530
2084 1507 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] Lần 6.072.000 2.072.359 3.999.641
2085 1508 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay [gây tê] Lần 6.072.000 3.154.683 2.917.317
2086 1509 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây tê] Lần 6.072.000 3.154.683 2.917.317
2087 1510 Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây tê] Lần 5.566.000 2.826.180 2.739.820
2088 1511 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] Lần 5.566.000 2.067.260 3.498.740
2089 1512 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] Lần 6.072.000 2.072.359 3.999.641
2090 1513 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] Lần 6.072.000 2.072.359 3.999.641
2091 1514 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] Lần 6.072.000 1.910.305 4.161.695
2092 1515 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] Lần 5.566.000 3.615.298 1.950.702
2093 1516 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] Lần 6.072.000 2.067.260 4.004.740
2094 1517<