Contents
- Thông tin Bệnh viện đa khoa Xuyên Á – Khu vực Đức Hòa Long An cập nhật mới nhất
- Địa chỉ, số điện thoại, thời gian khám bệnh của Bệnh viện Xuyên Á
- Cơ sở vật chất và trang thiết bị BV Xuyên Á Đức Hòa
- BV Xuyên Á Long An có trang thiết bị hiện đại
- Danh sách Dịch vụ Khám chữa bệnh tại BVXA Đức Hòa
- Bảng giá khám chữa bệnh tại BV Xuyên Á cập nhật mới nhất
- Đánh giá của người dân khám chữa bệnh về BV Xuyên Á
Thông tin Bệnh viện đa khoa Xuyên Á – Khu vực Đức Hòa Long An cập nhật mới nhất
Bệnh viện Xuyên Á Long An cũng là bệnh viện tư nhân ĐẦU TIÊN và DUY NHẤT trong khu vực có quy mô trên 1000 giường với hệ thống các trang thiết bị máy móc, cùng hàng loạt các hệ thống chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm tiên tiến hàng đầu khu vực giúp chẩn đoán chính xác và nhanh chóng, từ đó đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất, rút ngắn thời gian điều trị nhằm mang lại hiệu quả chữa trị cao nhất cho bệnh nhân.
Địa chỉ, số điện thoại, thời gian khám bệnh của Bệnh viện Xuyên Á
- Cấp Cứu (24/24): (0272) 364 9999
- Tổng đài: 1800 9075
- Địa chỉ: số 459, Đường tỉnh lộ 825, Ô 4, Khu A, Thị Trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An (đối diện trường trung học phổ thông Hậu Nghĩa).
- Thời gian khám bệnh ngoại trú: 7-12 giờ, 13-16 giờ.
Tọa lạc Tọa lạc tại số 459, Đường tỉnh lộ 825, Ô 4, Khu A, Thị Trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An (đối diện trường trung học phổ thông Hậu Nghĩa). Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An có đầy đủ các chuyên khoa: Cấp cứu, Ung bướu, Ngoại tổng quát, Ngoại thần kinh, Ngoại tiết niệu, Ngoại Cơ Xương Khớp, Nội tổng quát, Nội thần kinh, Nội tim mạch – Can thiệp tim mạch, Nội nội tiết, Nội thận – Lọc Máu ngoài thận, Sản-Phụ khoa, Nhi, LCK, YHCT – PHCN,…
Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An là bệnh viện thứ 4 trong hệ thống bệnh viện của Công ty Cổ Phần Đầu Tư Bệnh Viện Xuyên Á. Đây là Bệnh viện hiện đại, được thiết kế hài hòa giữa thẩm mỹ và công năng. Bệnh viện được đầu tư với tổng số vốn 1.120 tỷ đồng, qua 3 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Toà nhà 6 tầng và các khối phụ trợ.
- Giai đoạn 2: Tòa nhà 10 tầng – Trung Tâm Tim Mạch và Thần Kinh
- Giai đoạn 3: Tòa nhà 10 tầng – Trung Tâm Ung Thư.
Sau quy hoạch, Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An sẽ có tổng diện tích xây dựng 110.000m2, với quy mô thực tế hơn 1000 giường bệnh. Khi đưa vào hoạt động, Bệnh viện có thể đáp ứng 2.000 lượt khám ngoại trú và 1.000 bệnh nội trú điều trị mỗi ngày.
Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An sẽ có 25 khoa lâm sàng và cận lâm sàng, 11 phòng mổ đạt chuẩn quốc tế. Tập trung chuyên sâu vào hệ thống chần đoán cận lâm sàng, Bệnh viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An sẽ được trang bị hệ thống máy chụp cắt lớp vi tính (CT Scanner) đa lát cắt, máy chụp cộng hưởng từ (MRI), hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) và hàng loạt các hệ thống xét nghiệm tiên tiến.
Vẫn giữ tư duy phát triển y tế kỹ thuật cao, chất lượng cao, Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An được đầu tư hiện đại với trang thiết bị máy móc tối tân và đội ngũ nhân sự chất lượng. Cùng với một bước đột phá về giá thu rất rẻ, chắc chắn sự ra đời của Bệnh Viện Đa Khoa Xuyên Á – Long An sẽ tạo điều kiện cho người dân thu nhập thấp có cơ hội tiếp cận với dịch vụ y tế kỹ thuật cao và các phương pháp điều trị tiên tiến.
BV Xuyên Á Long An có trang thiết bị hiện đại
BVXA – Long An cũng là bệnh viện tư nhân trong khu vực tỉnh có quy mô trên 1000 giường với hệ thống các trang thiết bị máy móc, cùng hàng loạt các hệ thống chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm tiên tiến hàng đầu khu vực giúp chẩn đoán chính xác và nhanh chóng, từ đó đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất, rút ngắn thời gian điều trị nhằm mang lại hiệu quả chữa trị cao nhất cho bệnh nhân như:
Hệ thống MRI 1.5 Tesla của hãng Siemens – Đức: Với các phần mềm phân tích hình ảnh tiên tiến, góp phần gia tăng chất lượng trong chẩn đoán các ca khó về mô mềm, thần kinh, tủy sống và các bệnh lý về não, đặc biệt là những khối u (tính chất khối u).
Hệ thống CT Scanner 160 lát của hãng Toshiba – Nhật: Có chức năng dựng hình 3D góp phần rất lớn trong việc chẩn đoán nhanh và chính xác các bệnh về mạch vành, mạch máu não cũng như phản ứng nhanh trong các tình huống cấp cứu phức tạp liên quan đến sọ não, lồng ngực, bụng, sàn chậu và các chi.
Hệ thống chụp mạch xóa nền (DSA) tiên tiến của Toshiba – Nhật Bản: Có thể nói: DSA (chụp mạch máu kỹ thuật số xóa nền) là thủ thuật “vàng” trong chẩn đoán hình ảnh bệnh lý mạch máu trên thế giới. Nhờ hệ thống máy DSA, nhiều trường hợp bệnh lý tim mạch, mạch máu não (tiêu biểu là nhồi máu cơ tim, đột quỵ) được xác định chẩn đoán rõ ràng và được can thiệp kịp thời.
Hệ thống xét nghiệm hoàn toàn tự động bằng robot của các hãng nổi tiếng như Siemens, Beckman Coulter… Đạt ATSH cấp II
Hệ thống phòng mổ tim mạch hiện đại.
Hệ thống máy mê giúp thở cao cấp GE trang bị cho 11 phòng mổ.
Hệ thống nội soi phẫu thuật full HD phục vụ rất tốt cho các ca phẫu thuật phức tạp
Hệ thống kính hiển vi phẫu thuật CarlZeiss Vario S88
Hệ thống khung cố định đầu DORO QR3: Đây là 2 thiết bị y tế tiên tiến xuất xứ từ Đức để phục vụ trong các ca phẫu thuật phức tạp trong thần kinh, cột sống, sọ não, chỉnh hình, tai-mũi-họng, vi phẫu…
Danh sách Dịch vụ Khám chữa bệnh tại BVXA Đức Hòa
Can thiệp tim mạch (qua hệ thống máy DSA)
Phẫu thuật sọ não, cột sống
Phẫu thuật nội soi bụng
Phẫu thuật sàn chậu
Phẫu thuật trĩ Longo
Phẫu thuật nội soi khớp
Phẫu thuật thay khớp háng , khớp gối bằng kỹ thuật cao cấp… giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng sau mổ
Phẫu thuật nội soi tán sỏi thận
Phẫu thuật tạo hình
Tán sỏi ngoài cơ thể (không cần mổ)
Nội soi tiêu hóa có can thiệp
Nội soi mật tụy (ERCP) có can thiệp
Nội soi không đau
Chạy thận nhân tạo
Phẫu thuật nội soi tai – mũi – họng
Phẫu thuật cắt amidan, nạo V.A bằng máy Coblator II.
Phẫu thuật đục thủy tinh thể Phaco…
Điều trị bệnh lý nam khoa.
Bảng giá khám chữa bệnh tại BV Xuyên Á cập nhật mới nhất
STT chung |
STT nhóm |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | Đơn vị tính | Đơn giá KCB tại Bệnh viện |
Đơn giá KCB BHYT (Thông tư 13) |
Phụ thu Chênh lệch giá |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (5) | (5) |
KHÁM BỆNH | ||||||
1 | 1 | Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa | Lần | 70.000 | 30.500 | 39.500 |
2 | 2 | Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa [ngoài giờ] | Lần | 100.000 | 30.500 | 69.500 |
3 | 3 | Khám cấp cứu | Lần | 100.000 | 30.500 | 69.500 |
4 | 4 | Khám tiêm chủng | Lần | 50.000 | – | 50.000 |
5 | 5 | Khám Phụ sản | Lần | 80.000 | 30.500 | 49.500 |
6 | 6 | Khám Phụ sản [ngoài giờ] | Lần | 120.000 | 120.000 | |
7 | 7 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, xin việc (không kể xét nghiệm, X-quang…) | Lần | 120.000 | 120.000 | |
8 | 8 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, xin việc (không kể xét nghiệm, X-quang…) [ngoài giờ] | Lần | 150.000 | 150.000 | |
9 | 9 | Phụ thu giấy khám sức khỏe bổ sung (1 giấy) | Lần | 10.000 | 10.000 | |
10 | 10 | Khám sức khỏe toàn diện cho người Việt đi học tập, xuất khẩu lao động nước ngoài (không kể xét nghiệm, X-quang…) | Lần | 200.000 | 200.000 | |
11 | 11 | Khám sức khỏe tổng quát (gồm Nội, Ngoại, TMH, Mắt) | Lần | 150.000 | 150.000 | |
12 | 12 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Chuyên gia/ca) [Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh] | Lần | 250.000 | 250.000 | |
13 | 13 | Phí cấp Giấy chứng nhận thương tích | Lần | 60.000 | 60.000 | |
14 | 14 | Phí tóm tắt hồ sơ bệnh án | Lần | – | ||
15 | 15 | Phí sao y hồ sơ bệnh án giấy [công an] | Lần | – | ||
NGÀY GIƯỜNG BỆNH | – | |||||
16 | 1 | Ngày giường điều trị Hồi sức tích cực (ICU) [chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có] |
Ngày | 450.000 | 282.000 | 168.000 |
17 | 2 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu [chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở] |
Ngày | 400.000 | 282.000 | 118.000 |
18 | 3 | Ngày giường [phòng 1 giường có điều hòa] | Ngày | 800.000 | 121.100 – 171.100 | Tùy loại |
19 | 4 | Ngày giường [phòng 2 giường có điều hòa] | Ngày | 400.000 | 121.100 – 171.100 | Tùy loại |
20 | 5 | Ngày giường [phòng 2 giường có điều hòa] [Khoa Sản] | Ngày | 450.000 | 121.100 – 171.100 | Tùy loại |
21 | 6 | Ngày giường [phòng 3 giường có điều hòa] | Ngày | 350.000 | 121.100 – 171.100 | Tùy loại |
22 | 7 | Ngày giường [phòng 3 giường có điều hòa] [Khoa Sản] | Ngày | 400.000 | 121.100 – 171.100 | Tùy loại |
23 | 8 | Ngày giường [phòng 4 – 5 giường có điều hòa] | Ngày | 300.000 | 121.100 – 171.100 | Tùy loại |
24 | 9 | Ngày giường [phòng 4 giường có điều hòa] [Khoa Sản] | Ngày | 350.000 | 121.100 – 171.100 | Tùy loại |
25 | 10 | Ngày giường [phòng 6-7 giường có điều hòa] [Khoa Sản] | Ngày | 300.000 | 121.100 – 171.100 | Tùy loại |
26 | 11 | Ngày giường [phòng không điều hòa] (tùy loại phẫu thuật) |
Ngày | 200.000 | 121.100 – 171.100 | Tùy loại |
27 | 12 | Ngày giường [phòng nhi sơ sinh] | Ngày | 200.000 | 171.100 | 28.900 |
28 | 13 | Ngày giường sưởi ấm sơ sinh | Ngày | 210.000 | 171.100 | 38.900 |
VẬN CHUYỂN | – | |||||
29 | 1 | Chuyển bệnh đi Trung tâm TP.HCM | Lượt | 1.300.000 | 1.300.000 | |
30 | 2 | Chuyển bệnh đi Bệnh viện Xuyên Á (Củ Chi – Tp.HCM) | Lượt | 600.000 | 600.000 | |
31 | 3 | Chuyển bệnh đi Trung tâm TP.HCM [có Điều Dưỡng hỗ trợ] | Lượt | 1.500.000 | 1.500.000 | |
XÉT NGHIỆM | – | |||||
32 | 1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 95.000 | 63.500 | 31.500 |
33 | 2 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 85.000 | 40.400 | 44.600 |
34 | 3 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Lần | 175.000 | 102.000 | 73.000 |
35 | 4 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy (TS) | Lần | 15.400 | – | 15.400 |
36 | 5 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường (TC) | Lần | 20.000 | 12.600 | 7.400 |
37 | 6 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | Lần | 400.000 | – | 400.000 |
38 | 7 | Định lượng Protein S toàn phần | Lần | 400.000 | 231.000 | 169.000 |
39 | 8 | Định lượng D-Dimer | Lần | 470.000 | 253.000 | 217.000 |
40 | 9 | Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) | Lần | 550.000 | – | 550.000 |
41 | 10 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 150.000 | 80.800 | 69.200 |
42 | 11 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 67.100 | – | 67.100 |
43 | 12 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 90.000 | 46.200 | 43.800 |
44 | 13 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Lần | 60.000 | 40.400 | 19.600 |
45 | 14 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 150.000 | 36.900 | 113.100 |
46 | 15 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 50.000 | 34.600 | 15.400 |
47 | 16 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 45.000 | – | 45.000 |
48 | 17 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Lần | 150.000 | 56.000 | 94.000 |
49 | 18 | Cặn Addis | Lần | 84.800 | 43.100 | 41.700 |
50 | 19 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 159.390 | 86.600 | 72.790 |
51 | 20 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 120.000 | 74.800 | 45.200 |
52 | 21 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Lần | 70.000 | 28.800 | 41.200 |
53 | 22 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 150.000 | 80.800 | 69.200 |
54 | 23 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Lần | 150.000 | 80.800 | 69.200 |
55 | 24 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 420.000 | 288.000 | 132.000 |
56 | 25 | Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 370.000 | 253.000 | 117.000 |
57 | 26 | Điện di huyết sắc tố | Lần | 540.000 | 358.000 | 182.000 |
58 | 27 | Điện di protein huyết thanh | Lần | 550.000 | 371.000 | 179.000 |
59 | 28 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
60 | 29 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 210.000 | 101.000 | 109.000 |
61 | 30 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
62 | 31 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
63 | 32 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
64 | 33 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
65 | 34 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 50.000 | 19.200 | 30.800 |
66 | 35 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 50.000 | 26.900 | 23.100 |
67 | 36 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 50.000 | 26.900 | 23.100 |
68 | 37 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 50.000 | 26.900 | 23.100 |
69 | 38 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 50.000 | 26.900 | 23.100 |
70 | 39 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
71 | 40 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
72 | 41 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | Lần | 50.000 | – | 50.000 |
73 | 42 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
74 | 43 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 95.000 | 29.000 | 66.000 |
75 | 44 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 35.000 | 12.900 | 22.100 |
76 | 45 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
77 | 46 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
78 | 47 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
79 | 48 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
80 | 49 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | Lần | 120.000 | 59.200 | 60.800 |
81 | 50 | Định lượng bổ thể C3 [Complement 3 (C3)] | Lần | 120.000 | 59.200 | 60.800 |
82 | 51 | Định lượng bổ thể C4 [Complement 4 (C4)] | Lần | 120.000 | 59.200 | 60.800 |
83 | 52 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Lần | 100.000 | 32.300 | 67.700 |
84 | 53 | Định lượng Globulin | Lần | 43.000 | 21.500 | 21.500 |
85 | 54 | Xét nghiệm Khí máu | Lần | 295.000 | 215.000 | 80.000 |
86 | 55 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | Lần | 175.000 | 96.900 | 78.100 |
87 | 56 | Định lượng Mg [Máu] | Lần | 80.000 | 32.300 | 47.700 |
88 | 57 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
89 | 58 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 100.000 | 37.700 | 62.300 |
90 | 59 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 75.000 | 32.300 | 42.700 |
91 | 60 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 170.000 | 91.600 | 78.400 |
92 | 61 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | Lần | 200.000 | 86.200 | 113.800 |
93 | 62 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | Lần | 280.000 | 139.000 | 141.000 |
94 | 63 | Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | Lần | 280.000 | 139.000 | 141.000 |
95 | 64 | Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | Lần | 300.000 | 150.000 | 150.000 |
96 | 65 | Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4) | Lần | 260.000 | 134.000 | 126.000 |
97 | 66 | Định lượng Cyfra 21- 1 | Lần | 260.000 | 96.900 | 163.100 |
98 | 67 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 230.000 | 91.600 | 138.400 |
99 | 68 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | Lần | 180.000 | 86.200 | 93.800 |
100 | 69 | Định lượng HE4 | Lần | 204.500 | – | 204.500 |
101 | 70 | Định lượng Cortisol (máu) | Lần | 135.000 | 91.600 | 43.400 |
102 | 71 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 130.000 | 64.600 | 65.400 |
103 | 72 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 130.000 | 64.600 | 65.400 |
104 | 73 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 135.000 | 59.200 | 75.800 |
105 | 74 | Định lượng Troponin I [Máu] | Lần | 250.000 | 75.400 | 174.600 |
106 | 75 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | Lần | 680.000 | 408.000 | 272.000 |
107 | 76 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | Lần | 250.000 | 86.200 | 163.800 |
108 | 77 | Định lượng Digoxin | Lần | 225.000 | 86.200 | 138.800 |
109 | 78 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) | Lần | 180.000 | 80.800 | 99.200 |
110 | 79 | Định lượng Anti – TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | Lần | 300.000 | 204.000 | 96.000 |
111 | 80 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | Lần | 150.000 | 80.800 | 69.200 |
112 | 81 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 690.000 | 398.000 | 292.000 |
113 | 82 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | Lần | 350.000 | 236.000 | 114.000 |
114 | 83 | Định lượng Testosterol [Máu] | Lần | 135.000 | 93.700 | 41.300 |
115 | 84 | Định lượng Vitamin B12 | Lần | 153.100 | 75.400 | 77.700 |
116 | 85 | Định lượng Ferritin [Máu] | Lần | 150.000 | 80.800 | 69.200 |
117 | 86 | Định lượng Vancomycin [Máu] | Lần | 670.000 | 521.000 | 149.000 |
118 | 87 | Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] | Lần | 510.000 | 408.000 | 102.000 |
119 | 88 | Định lượng CRP | Lần | 90.000 | – | 90.000 |
120 | 89 | Double test ( ba tháng đầu thai kỳ ) | Lần | 429.000 | – | 429.000 |
121 | 90 | Triple Test ( ba tháng giữa thai kỳ ) | Lần | 520.000 | – | 520.000 |
122 | 91 | Định lượng Catecholamin[máu] | Lần | 760.000 | – | 760.000 |
123 | 92 | Độ lọc cầu thận GFR | Lần | 50.000 | – | 50.000 |
124 | 93 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin [Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường] | Lần | 200.000 | 130.000 | 70.000 |
125 | 94 | Nghiệm pháp dung nạp đường cho BN thai nghén (75g glucose 3 mẫu) | Lần | 200.000 | 160.000 | 40.000 |
126 | 95 | Streptococcus pyogenes ASO | Lần | 100.000 | 41.700 | 58.300 |
127 | 96 | CETON MÁU | Lần | 50.000 | – | 50.000 |
128 | 97 | WIDAL test ( salmonella ) | Lần | 60.000 | – | 60.000 |
129 | 98 | áp suất thẩm thấu máu (plasma osmolality) | Lần | 48.400 | – | 48.400 |
130 | 99 | ADA (Adenosine Deaminase) | Lần | 205.700 | – | 205.700 |
131 | 100 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 90.000 | 27.400 | 62.600 |
132 | 101 | Định lượng Axit Uric Niệu | Lần | 50.000 | 16.100 | 33.900 |
133 | 102 | Định lượng Canxi Niệu | Lần | 50.000 | 24.600 | 25.400 |
134 | 103 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 50.000 | 16.100 | 33.900 |
135 | 104 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 50.000 | 13.900 | 36.100 |
136 | 105 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 50.000 | 13.900 | 36.100 |
137 | 106 | Đo hoạt độ Amylase Niệu [Định lượng Amylase (niệu)] | Lần | 70.000 | 37.700 | 32.300 |
138 | 107 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) | Lần | 90.000 | 29.000 | 61.000 |
139 | 108 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 50.000 | 12.900 | 37.100 |
140 | 109 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | Lần | 50.000 | 10.700 | 39.300 |
141 | 110 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 30.000 | 8.500 | 21.500 |
142 | 111 | Định lượng Clo dịch | Lần | 75.000 | 22.500 | 52.500 |
143 | 112 | Đo hoạt độ Amylase dịch [Định lượng Amylase (dịch)] | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
144 | 113 | Định lượng Bilirubin toàn phần dịch | Lần | 30.000 | – | 30.000 |
145 | 114 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Lần | 30.000 | 26.900 | 3.100 |
146 | 115 | Định lượng Creatinin (dịch) | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
147 | 116 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 50.000 | 12.900 | 37.100 |
148 | 117 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 50.000 | 26.900 | 23.100 |
149 | 118 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 50.000 | 21.500 | 28.500 |
150 | 119 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 30.000 | 8.500 | 21.500 |
151 | 120 | Định lượng Triglycerid dịch | Lần | 34.500 | – | 34.500 |
152 | 121 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 20.000 | – | 20.000 |
153 | 122 | Định lượng Ure dịch | Lần | 34.500 | – | 34.500 |
154 | 123 | AIH Screening (SMA IFT, LKM-1 IFT,F-actin IFT,AMA IFT) | Lần | 1.040.000 | – | 1.040.000 |
155 | 124 | Anti GAD (Anti Glutamic Acid Decarboxylase) | Lần | 385.000 | – | 385.000 |
156 | 125 | Anti ICA (Islet cell Autoantibody) | Lần | 440.000 | – | 440.000 |
157 | 126 | Anti-Cardiolipin IgM | Lần | 200.000 | – | 200.000 |
158 | 127 | Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 2 yếu tố | Lần | 270.000 | – | 270.000 |
159 | 128 | Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 3 yếu tố | Lần | 300.000 | – | 300.000 |
160 | 129 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 100.000 | 68.000 | 32.000 |
161 | 130 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | Lần | 400.000 | 297.000 | 103.000 |
162 | 131 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động [Kháng sinh đồ] | Lần | 400.000 | 196.000 | 204.000 |
163 | 132 | Soi+ nhuộm huyết trắng | Lần | 100.000 | – | 100.000 |
164 | 133 | Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm xanh Methylen) | Lần | 100.000 | – | 100.000 |
165 | 134 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 100.000 | – | 100.000 |
166 | 135 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen(XN TÌM BK trong dịch) | Lần | 100.000 | – | 100.000 |
167 | 136 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | Lần | 480.000 | – | 480.000 |
168 | 137 | Syphylis Elisa (giang mai) | Lần | 105.000 | – | 105.000 |
169 | 138 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 200.000 | – | 200.000 |
170 | 139 | HBsAb định lượng | Lần | 280.000 | – | 280.000 |
171 | 140 | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
172 | 141 | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 160.000 | – | 160.000 |
173 | 142 | HCV Ab miễn dịch tự động | Lần | 250.000 | – | 250.000 |
174 | 143 | HAV IgM miễn dịch tự động | Lần | 250.000 | – | 250.000 |
175 | 144 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 1.600.000 | – | 1.600.000 |
176 | 145 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 1.200.000 | – | 1.200.000 |
177 | 146 | HCV genotype Real-time PCR | Lần | 1.350.000 | – | 1.350.000 |
178 | 147 | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 60.000 | – | 60.000 |
179 | 148 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | Lần | 180.000 | – | 180.000 |
180 | 149 | HIV khẳng định (*)[khi xét nghiệm sàng lọc có phản ứng] | Lần | 300.000 | – | 300.000 |
181 | 150 | Western Blot [XN khẳng định HIV] | Lần | 2.100.000 | – | 2.100.000 |
182 | 151 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 220.000 | 130.000 | 90.000 |
183 | 152 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 220.000 | 130.000 | 90.000 |
184 | 153 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Lần | 175.000 | – | 175.000 |
185 | 154 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Lần | 175.000 | – | 175.000 |
186 | 155 | HPV Real-time PCR | Lần | 860.000 | – | 860.000 |
187 | 156 | Measles virus Ab miễn dịch tự động | Lần | 300.000 | – | 300.000 |
188 | 157 | Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 5) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] | Lần | 430.000 | – | 430.000 |
189 | 158 | Group B streptococcus ( GBS ) | Lần | 378.000 | – | 378.000 |
190 | 159 | Influenza A IgG ( Vi rút Cúm type A ) | Lần | 180.000 | – | 180.000 |
191 | 160 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 80.000 | – | 80.000 |
192 | 161 | Trứng giun, sán soi tươi | Lần | 100.000 | – | 100.000 |
193 | 162 | Ascaris lumbricoides IgG ( Giun Đũa ) | Lần | 130.000 | – | 130.000 |
194 | 163 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
195 | 164 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
196 | 165 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
197 | 166 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
198 | 167 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
199 | 168 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
200 | 169 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
201 | 170 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
202 | 171 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | Lần | 180.000 | – | 180.000 |
203 | 172 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | Lần | 180.000 | – | 180.000 |
204 | 173 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 190.000 | – | 190.000 |
205 | 174 | Vi nấm soi tươi | Lần | 100.000 | – | 100.000 |
206 | 175 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin ( Mẫu lớn) | Lần | 510.000 | 328.000 | 182.000 |
207 | 176 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin (Mẫu nhỏ) [BHYT không thanh toán cho người bệnh ngoại trú] | Lần | 405.000 | 328.000 | 77.000 |
208 | 177 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm (FNA) | Lần | 300.000 | 258.000 | 42.000 |
209 | 178 | Chọc hút kim nhỏ khối u vú (FNA) | Lần | 260.000 | 258.000 | 2.000 |
210 | 179 | Chọc hút kim nhỏ các hạch (FNA) | Lần | 350.000 | 258.000 | 92.000 |
211 | 180 | Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo | Lần | 100.000 | – | 100.000 |
212 | 181 | Cell block (khối tế bào) | Lần | 350.000 | – | 350.000 |
213 | 182 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep | Lần | 700.000 | – | 700.000 |
214 | 183 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da (FNA) | Lần | 350.000 | 258.000 | 92.000 |
215 | 184 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp(FNA) | Lần | 350.000 | 258.000 | 92.000 |
216 | 185 | XN PD-L1 | Lần | 3.150.000 | – | 3.150.000 |
217 | 186 | Đột biến EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor) | Lần | 5.544.000 | – | 5.544.000 |
218 | 187 | Đột biến ALK (Anaplastic Lymphoma Kinase) | Lần | 5.280.000 | – | 5.280.000 |
219 | 188 | Marker Hoá Mô Miễn Dịch | Lần | 650.000 | – | 650.000 |
220 | 189 | Phát hiện tam bội NST 21, 18, 13 lệch bội NST giới tính [TriSure] | Lần | 9.135.000 | – | 9.135.000 |
221 | 190 | Phát hiện tam bội NST 21, 18, 13 và monosomy X [NIPT9.5] | Lần | 5.040.000 | – | 5.040.000 |
XÉT NGHIỆM SARS-CoV2 | – | |||||
222 | 191 | Xét nghiệm nhanh kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2. | Lần | 158.000 | – | 158.000 |
223 | 192 | Chi phí sàng lọc và lấy mẫu xét nghiệm vi rút SARS-CoV-2 | Lần | 80.000 | 80.000 | |
224 | 193 | Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu đơn) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] | Lần | 900.000 | – | 900.000 |
225 | 194 | Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 2) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] | Lần | 650.000 | – | 650.000 |
226 | 195 | Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 3) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] | Lần | 500.000 | – | 500.000 |
227 | 196 | Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 4) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] | Lần | 425.000 | – | 425.000 |
197 | Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 5) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] | 380.000 | 380.000 | |||
229 | 198 | Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 6) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] | Lần | 350.000 | – | 350.000 |
230 | 199 | Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 7) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] | Lần | 330.000 | – | 330.000 |
231 | 200 | Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 8) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] | Lần | 310.000 | – | 310.000 |
232 | 201 | Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 9) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] | Lần | 300.000 | – | 300.000 |
233 | 202 | Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu gộp 10) [Bao gồm : Chi phí sàng lọc , lấy bảo quản mẫu và chống nhiễm khuẩn] | Lần | 290.000 | – | 290.000 |
234 | 203 | Dịch Vụ theo yêu cầu cho người xuất cảnh Real-time RT PCR SARS-CoV2 (Mẫu đơn) | Lần | 2.500.000 | 2.500.000 | |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | – | |||||
CHỤP X QUANG | – | |||||
235 | 1 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 60.000 | 13.100 | 46.900 |
236 | 2 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 160.000 | – | 160.000 |
237 | 3 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
238 | 4 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
239 | 5 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
240 | 6 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 180.000 | 65.400 | 114.600 |
241 | 7 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 180.000 | 65.400 | 114.600 |
242 | 8 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
243 | 9 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
244 | 10 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
245 | 11 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
246 | 12 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
247 | 13 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
248 | 14 | Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi nghiêng, số hóa] | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
249 | 15 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [URP, có tiêm thuốc cản quang] | Lần | 860.000 | 564.000 | 296.000 |
250 | 16 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 100.000 | 65.400 | 34.600 |
251 | 17 | XQuang tĩnh mạch chi trên [có cản quang] | Lần | 470.000 | – | 470.000 |
252 | 18 | XQuang tĩnh mạch chi dưới [có cản quang] | Lần | 470.000 | – | 470.000 |
253 | 19 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [Thực quản ,có uống thuốc cản quang, số hóa] | Lần | 580.000 | 224.000 | 356.000 |
260 | 20 | Chụp Xquang tuyến vú | Lần | 200.000 | 94.200 | 105.800 |
260 | 21 | Chụp Xquang tại giường | Lần | 465.000 | 65.400 | 399.600 |
260 | 22 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 1.305.000 | 411.000 | 894.000 |
259 | 23 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
258 | 24 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
259 | 25 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
260 | 26 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
261 | 27 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
262 | 28 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
263 | 29 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
264 | 30 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
265 | 31 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
266 | 32 | Chụp Xquang đường dò | Lần | 600.000 | 406.000 | 194.000 |
267 | 33 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 595.000 | 240.000 | 355.000 |
268 | 34 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 600.000 | 264.000 | 336.000 |
269 | 35 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
270 | 36 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
271 | 37 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
272 | 38 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
273 | 39 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Thẳng, số hóa 1 phim] | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
274 | 40 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
275 | 41 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
276 | 42 | Chụp Xquang cột sống cổ thằng nghiêng, chếch hai bên [Số hóa 2 phim] | Lần | 180.000 | 97.200 | 82.800 |
277 | 43 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
278 | 44 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [Có uống thuốc cản quang, số hóa] | Lần | 580.000 | 224.000 | 356.000 |
279 | 45 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 180.000 | 65.400 | 114.600 |
280 | 46 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Thẳng nghiêng, số hóa 1 phim] | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
281 | 47 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
282 | 48 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 180.000 | 65.400 | 114.600 |
283 | 49 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Cột sống thắt lưng cùng, Số hóa 1 phim] | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
284 | 50 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hóa 1 phim] | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
285 | 51 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng, chếch hai bên [Số hóa 2 phim] | Lần | 160.000 | 97.200 | 62.800 |
286 | 52 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 180.000 | 65.400 | 114.600 |
287 | 53 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
288 | 54 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
289 | 55 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
290 | 56 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
291 | 57 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
292 | 58 | Chụp Xquang ngực thẳng [Số hóa] | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
293 | 59 | Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi thẳng, số hóa] | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
294 | 60 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | Lần | 690.000 | 564.000 | 126.000 |
295 | 61 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [Niệu đạo bàng quang, UPR, số hóa] | Lần | 690.000 | 564.000 | 126.000 |
296 | 62 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [UPR, số hóa] | Lần | 860.000 | 564.000 | 296.000 |
297 | 63 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 280.000 | 224.000 | 56.000 |
298 | 64 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 580.000 | 224.000 | 356.000 |
299 | 65 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [Có uống thuốc cản quang, 4 phim] | Lần | 580.000 | 224.000 | 356.000 |
300 | 66 | Chụp Xquang thực quản dạ dày [Dạ dày, có uống thuốc cản quang, số hóa] | Lần | 580.000 | 224.000 | 356.000 |
301 | 67 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Xương ức thẳng, nghiêng, số hóa] | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
302 | 68 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Chếch, số hóa 1 phim] | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
303 | 69 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
304 | 70 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Số hóa] | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
305 | 71 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 150.000 | 65.400 | 84.600 |
306 | 72 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
307 | 73 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
308 | 74 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 180.000 | 65.400 | 114.600 |
309 | 75 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 150.000 | 65.400 | 84.600 |
310 | 76 | Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Lần | 800.000 | 240.000 | 560.000 |
311 | 77 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp hệ tiết niệu,số hóa 1 phim] | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
312 | 78 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Nghiêng, số hóa 1 phim] | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
313 | 79 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Bụng đứng, số hóa 1 phim] | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
314 | 80 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 200.000 | 97.200 | 102.800 |
315 | 81 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
316 | 82 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 200.000 | 122.000 | 78.000 |
317 | 83 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 160.000 | 97.200 | 62.800 |
318 | 84 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
319 | 85 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 800.000 | 539.000 | 261.000 |
320 | 86 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
321 | 87 | Chụp Xquang tuyến vú [Mammography (1 bên)] | Lần | 200.000 | 94.200 | 105.800 |
322 | 88 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
323 | 89 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 160.000 | 65.400 | 94.600 |
324 | 90 | Chụp Xquang ngực thẳng [Tim phổi nghiêng, số hóa, tư thế 2] | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
325 | 91 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 120.000 | 65.400 | 54.600 |
326 | 92 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 160.000 | 65.400 | 94.600 | |
327 | 93 | Chụp Xquang tuyến vú [Mammography (2 bên)] | 400.000 | 94.200 | 305.800 | |
328 | 94 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 120.000 | 65.400 | 54.600 | |
329 | 95 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 160.000 | 65.400 | 94.600 | |
SIÊU ÂM | – | |||||
330 | 1 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 500.000 | 43.900 | 456.100 |
331 | 2 | Siêu âm qua thóp | Lần | 135.000 | 43.900 | 91.100 |
332 | 3 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 300.000 | 222.000 | 78.000 |
333 | 4 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường [TT loại 3] | Lần | 500.000 | 222.000 | 278.000 |
334 | 5 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 300.000 | 222.000 | 78.000 |
335 | 6 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 180.000 | 43.900 | 136.100 |
336 | 7 | Siêu âm Doppler mạch máu [Chi trên] | Lần | 300.000 | 222.000 | 78.000 |
337 | 8 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 300.000 | 222.000 | 78.000 |
338 | 9 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 300.000 | 82.300 | 217.700 |
339 | 10 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 300.000 | 222.000 | 78.000 |
340 | 11 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 300.000 | 222.000 | 78.000 |
341 | 12 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 300.000 | 222.000 | 78.000 |
342 | 13 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 300.000 | 222.000 | 78.000 |
343 | 14 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 150.000 | 43.900 | 106.100 |
344 | 15 | Siêu âm nhãn cầu | Lần | 100.000 | 43.900 | 56.100 |
345 | 16 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 390.000 | 43.900 | 346.100 |
346 | 17 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Lần | 300.000 | 222.000 | 78.000 |
347 | 18 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 150.000 | 43.900 | 106.100 |
348 | 19 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 150.000 | 43.900 | 106.100 |
349 | 20 | Siêu âm ổ bụng [kèm đo thể tích tồn lưu nước tiểu] | Lần | 150.000 | 43.900 | 106.100 |
350 | 21 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 180.000 | 43.900 | 136.100 |
351 | 22 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 150.000 | 43.900 | 106.100 |
352 | 23 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 180.000 | 43.900 | 136.100 |
353 | 24 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 166.000 | 43.900 | 122.100 |
354 | 25 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | Lần | 373.000 | – | 373.000 |
355 | 26 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 150.000 | 43.900 | 106.100 |
356 | 27 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu [Đo độ mờ da gáy] | Lần | 250.000 | 43.900 | 206.100 |
357 | 28 | Siêu âm phần mềm ( Sản ….) | Lần | 166.000 | 43.900 | 122.100 |
358 | 29 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng tại giường | Lần | 177.000 | 43.900 | 133.100 |
359 | 30 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) tại giường | Lần | 177.000 | 43.900 | 133.100 |
360 | 31 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 290.000 | 43.900 | 246.100 |
361 | 32 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 260.000 | 181.000 | 79.000 |
362 | 33 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 180.000 | 43.900 | 136.100 |
363 | 34 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng | Lần | 850.000 | 609.000 | 241.000 |
364 | 35 | Siêu âm dương vật | Lần | 150.000 | 43.900 | 106.100 |
365 | 36 | Siêu âm Doppler mạch máu [động mạch cảnh] | Lần | 300.000 | 222.000 | 78.000 |
366 | 37 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 300.000 | 222.000 | 78.000 |
CT SCANNER | – | |||||
367 | 1 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, ***] | Lần | 1.000.000 | 522.000 | 478.000 |
368 | 2 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, ***] | Lần | 1.500.000 | 632.000 | 868.000 |
369 | 3 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 1.701.000 | 1.549.000 |
370 | 4 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy không thêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 2.650.000 | 522.000 | 2.128.000 |
371 | 5 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
372 | 6 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 1.701.000 | 1.549.000 |
373 | 7 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
374 | 8 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 1.701.000 | 1.549.000 |
375 | 9 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
376 | 10 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
377 | 11 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 1.701.000 | 1.549.000 |
378 | 12 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 1.701.000 | 1.549.000 |
379 | 13 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 1.701.000 | 1.549.000 |
380 | 14 | Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 2.650.000 | 1.701.000 | 949.000 |
381 | 15 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 2.650.000 | 522.000 | 2.128.000 |
382 | 16 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 1.701.000 | 1.549.000 |
383 | 17 | Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
384 | 18 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
385 | 19 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
386 | 20 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [MSCT 160 lát, có tiêm thuốc cản quang, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
387 | 21 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 2.650.000 | 522.000 | 2.128.000 |
388 | 22 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
389 | 23 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 1.701.000 | 1.549.000 |
390 | 24 | Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát dựng hình 3D] | Lần | 2.850.000 | 632.000 | 2.218.000 |
391 | 25 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 2.650.000 | 522.000 | 2.128.000 |
392 | 26 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 2.650.000 | 522.000 | 2.128.000 |
393 | 27 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 2.650.000 | 522.000 | 2.128.000 |
394 | 28 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 2.650.000 | 522.000 | 2.128.000 |
395 | 29 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 2.650.000 | 522.000 | 2.128.000 |
396 | 30 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
397 | 31 | Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 2.650.000 | – | 2.650.000 |
398 | 32 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
399 | 33 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
400 | 34 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 2.650.000 | 522.000 | 2.128.000 |
401 | 35 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 632.000 | 2.618.000 |
402 | 36 | Chụp CLVT mạch máu não có tiếm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 1.701.000 | 1.549.000 |
403 | 37 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 2.650.000 | 522.000 | 2.128.000 |
404 | 38 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có tiêm thuốc cảng quang [MSCT 160 lát, dựng 3D] | Lần | 3.250.000 | 1.701.000 | 1.549.000 |
CHỤP MRI | – | |||||
405 | 1 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng | Lần | 3.790.000 | 3.165.000 | 625.000 |
406 | 2 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
407 | 3 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
408 | 4 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
409 | 5 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
410 | 6 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
411 | 7 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
412 | 8 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
413 | 9 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
414 | 10 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
415 | 11 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
416 | 12 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
417 | 13 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
418 | 14 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
419 | 15 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
420 | 16 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
421 | 17 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
422 | 18 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
423 | 19 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) | Lần | 3.790.000 | 2.214.000 | 1.576.000 |
424 | 20 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
425 | 21 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) | Lần | 3.790.000 | 3.165.000 | 625.000 |
426 | 22 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
427 | 23 | Chụp cộng hưởng từ khớp | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
428 | 24 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
429 | 25 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
430 | 26 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
431 | 27 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
432 | 28 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
433 | 29 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
434 | 30 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
435 | 31 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
436 | 32 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
437 | 33 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) | Lần | 3.020.000 | 1.311.000 | 1.709.000 |
438 | 34 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
439 | 35 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
440 | 36 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
441 | 37 | Chụp cộng hưởng từ tim | Lần | 4.230.000 | 2.214.000 | 2.016.000 |
442 | 38 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
443 | 39 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
444 | 40 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
445 | 41 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
446 | 42 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
447 | 43 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
448 | 44 | Chụp cộng hưởng từ sọ não | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
449 | 45 | Chụp cộng hưởng từ Whole-spine | Lần | 3.020.000 | – | 3.020.000 |
450 | 46 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
451 | 47 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
452 | 48 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
453 | 49 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
454 | 50 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
455 | 51 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) | Lần | 2.420.000 | 1.311.000 | 1.109.000 |
456 | 52 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản | Lần | 3.020.000 | 2.214.000 | 806.000 |
457 | 53 | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI – Diffusion Tensor Imaging) | Lần | 3.790.000 | 3.165.000 | 625.000 |
458 | 54 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô | Lần | 9.965.000 | 8.665.000 | 1.300.000 |
NỘI SOI | – | |||||
459 | 1 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) | Lần | 4.830.000 | 4.025.000 | 805.000 |
460 | 2 | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | Lần | 261.600 | 218.000 | 43.600 |
461 | 3 | Nội soi phế quản ống mềm [có tiền mê] | Lần | 2.760.000 | 2.300.000 | 460.000 |
462 | 4 | Nội soi phế quản ống mềm [có gây tê, có sinh thiết] | Lần | 2.208.000 | 1.840.000 | 368.000 |
463 | 5 | Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] | Lần | 2.070.000 | 1.725.000 | 345.000 |
464 | 6 | Nội soi phế quản ống mềm [có tiền mê, có sinh thiết] | Lần | 2.898.000 | 2.415.000 | 483.000 |
465 | 7 | Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy | Lần | 4.140.000 | 3.450.000 | 690.000 |
466 | 8 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 2.760.000 | 2.300.000 | 460.000 |
467 | 9 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [có tiền mê] | Lần | 4.830.000 | 4.025.000 | 805.000 |
468 | 10 | Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê] | Lần | 4.140.000 | 3.450.000 | 690.000 |
469 | 11 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang | Lần | 1.440.000 | 1.200.000 | 240.000 |
470 | 12 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 2.160.000 | 1.800.000 | 360.000 |
471 | 13 | Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang [Tiền mê] | Lần | 1.980.000 | 1.650.000 | 330.000 |
472 | 14 | Nội soi bàng quang [Không sinh thiết] | Lần | 660.000 | 550.000 | 110.000 |
473 | 15 | Nội soi bàng quang [Có sinh thiết] | Lần | 660.000 | 680.000 | (20.000) |
474 | 16 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | Lần | 660.000 | 550.000 | 110.000 |
475 | 17 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Lần | 3.630.000 | 3.025.000 | 605.000 |
476 | 18 | Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể | Lần | 660.000 | 550.000 | 110.000 |
477 | 19 | Nội soi rút sonde JJ (trọn gói) | Lần | 745.200 | 621.000 | 124.200 |
478 | 20 | Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) | Lần | 1.980.000 | 1.650.000 | 330.000 |
479 | 21 | Nội soi bàng quang có gây mê | Lần | 1.980.000 | 1.650.000 | 330.000 |
480 | 22 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] | Lần | 4.350.000 | 3.625.000 | 725.000 |
481 | 23 | Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] | Lần | 6.788.400 | 5.657.000 | 1.131.400 |
482 | 24 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU [gây tê] | Lần | 7.017.600 | 5.848.000 | 1.169.600 |
483 | 25 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 6.788.400 | 5.657.000 | 1.131.400 |
484 | 26 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 4.350.000 | 3.625.000 | 725.000 |
485 | 27 | Soi cổ tử cung | Lần | 180.000 | 150.000 | 30.000 |
486 | 28 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | Lần | 7.017.600 | 5.848.000 | 1.169.600 |
487 | 29 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | Lần | 4.356.000 | 3.630.000 | 726.000 |
488 | 30 | Nội soi can thiệp – đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày | Lần | 4.140.000 | 3.450.000 | 690.000 |
489 | 31 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu [TT loại 1, có tiền mê] | Lần | 4.140.000 | 3.450.000 | 690.000 |
490 | 32 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết [có tiền mê] | Lần | 2.208.000 | 1.840.000 | 368.000 |
491 | 33 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 3.450.000 | 2.875.000 | 575.000 |
492 | 34 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [có tiền mê, không Clotest] | Lần | 1.518.000 | 1.265.000 | 253.000 |
493 | 35 | Nội soi đại tràng sigma – Đặt ống thông đại tràng – Tháo xoắn đại tràng sigma | Lần | 3.000.000 | 2.500.000 | 500.000 |
494 | 36 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su [có tiền mê] [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] | Lần | 4.140.000 | 3.450.000 | 690.000 |
495 | 37 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu | Lần | 4.140.000 | 3.450.000 | 690.000 |
496 | 38 | Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng | Lần | 8.280.000 | 6.900.000 | 1.380.000 |
497 | 39 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [có Clotest] | Lần | 828.000 | 690.000 | 138.000 |
498 | 40 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 3.450.000 | 2.875.000 | 575.000 |
499 | 41 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị [có tiền mê] | Lần | 4.140.000 | 3.450.000 | 690.000 |
500 | 42 | Nội soi can thiệp – cắt 1 polyp ống tiêu hóa | Lần | 2.760.000 | 2.300.000 | 460.000 |
501 | 43 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 690.000 | 575.000 | 115.000 |
502 | 44 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 1.380.000 | 1.150.000 | 230.000 |
503 | 45 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 1.380.000 | 1.150.000 | 230.000 |
504 | 46 | Nội soi can thiệp – tiêm cầm máu [TT loại 1] | Lần | 3.450.000 | 2.875.000 | 575.000 |
505 | 47 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [không Clotest] | Lần | 690.000 | 575.000 | 115.000 |
506 | 48 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 2.436.000 | 2.030.000 | 406.000 |
507 | 49 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 1.518.000 | 1.265.000 | 253.000 |
508 | 50 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết [có gây mê] | Lần | 3.041.000 | 2.645.000 | 396.000 |
509 | 51 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết [có tiền mê] | Lần | 2.070.000 | 1.725.000 | 345.000 |
510 | 52 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 2.070.000 | 1.725.000 | 345.000 |
511 | 53 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 1.518.000 | 1.265.000 | 253.000 |
512 | 54 | Nội soi can thiệp – thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su [Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản…)] | Lần | 3.540.000 | 2.950.000 | 590.000 |
513 | 55 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết [có tiền mê, có bơm khí CO2] | Lần | 2.622.000 | 2.185.000 | 437.000 |
514 | 56 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [kích thước | Lần | 3.049.200 | 2.541.000 | 508.200 |
515 | 57 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | 2.760.000 | 2.300.000 | 460.000 |
516 | 58 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết (Có Clotest) | Lần | 966.000 | 805.000 | 161.000 |
517 | 59 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa [có tiền mê] | Lần | 3.450.000 | 2.875.000 | 575.000 |
518 | 60 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật [Có tiền mê] | Lần | 3.036.000 | 2.530.000 | 506.000 |
519 | 61 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng có sinh thiết (Có tiền mê, có Clotest) | Lần | 1.794.000 | 1.495.000 | 299.000 |
520 | 62 | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa [Có gây mê] | Lần | 4.140.000 | 3.450.000 | 690.000 |
521 | 63 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu [có tiền mê] | Lần | 2.760.000 | 2.300.000 | 460.000 |
522 | 64 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 2.070.000 | 1.725.000 | 345.000 |
523 | 65 | Nội soi đại tràng sigma – Đặt ống thông đại tràng – Tháo xoắn đại tràng sigma [Có tiền mê] | Lần | 3.600.000 | 3.000.000 | 600.000 |
524 | 66 | Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi | Lần | 3.630.000 | 3.025.000 | 605.000 |
525 | 67 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | 4.356.000 | 3.630.000 | 726.000 |
526 | 68 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | Lần | 4.140.000 | 3.450.000 | 690.000 |
527 | 69 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | Lần | 2.760.000 | 2.300.000 | 460.000 |
528 | 70 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết [có tiền mê, có Clotest] | Lần | 1.656.000 | 1.380.000 | 276.000 |
529 | 71 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) [kích thước > 1cm hoặc nhiều polyp, có gây mê, có tiền mê] | Lần | 4.140.000 | 3.450.000 | 690.000 |
530 | 72 | Nội soi trực tràng ống mềm [có sinh thiết] | Lần | 828.000 | 690.000 | 138.000 |
531 | 73 | Nội soi mật tụy ngược dòng – (ERCP) [Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.] [TT loại DB] | Lần | 7.260.000 | 2.678.000 | 4.582.000 |
532 | 74 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – cắt cơ oddi [Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.] [TT loại DB] | Lần | 9.680.000 | 2.678.000 | 7.002.000 |
NỘI SOI TAI MŨI HỌNG | – | |||||
533 | 1 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 1.210.000 | 703.000 | 507.000 |
534 | 2 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 953.400 | – | 953.400 |
535 | 3 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 1.617.000 | 723.000 | 894.000 |
536 | 4 | Nội soi tai mũi họng [nội soi mũi] | Lần | 120.000 | 40.000 | 80.000 |
537 | 5 | Nội soi tai mũi họng [nội soi họng] | Lần | 120.000 | 40.000 | 80.000 |
538 | 6 | Nội soi họng thanh quản | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
539 | 7 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 365.000 | 104.000 | 261.000 |
540 | 8 | Nội soi tai mũi họng [nội soi tai] | Lần | 120.000 | 40.000 | 80.000 |
541 | 9 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 924.000 | 513.000 | 411.000 |
542 | 10 | Nội soi mũi | Lần | 135.000 | 40.000 | 95.000 |
543 | 11 | Nội soi tai | Lần | 120.000 | 40.000 | 80.000 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | – | |||||
544 | 1 | Ghi điện cơ ( EMG) | Lần | 480.000 | 128.000 | 352.000 |
545 | 2 | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 280.000 | 64.300 | 215.700 |
546 | 3 | Ghi điện não thường quy | Lần | 250.000 | – | 250.000 |
547 | 4 | Holter điện tâm đồ | Lần | 490.000 | 198.000 | 292.000 |
548 | 5 | Điện tim thường | Lần | 85.000 | 32.800 | 52.200 |
549 | 6 | Holter huyết áp | Lần | 490.000 | 198.000 | 292.000 |
550 | 7 | Thông khí tự ý tối đa (MVV) | Lần | 778.000 | – | 778.000 |
551 | 8 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 230.000 | 126.000 | 104.000 |
552 | 9 | Đo chức năng hô hấp tiền phẫu (đo chức năng hô hấp + thông khí tự ý tối đa MVV) | Lần | 997.000 | 126.000 | 871.000 |
553 | 10 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Lần | 403.000 | 141.000 | 262.000 |
MẮT | – | |||||
554 | 1 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Lần | 110.000 | 59.500 | 50.500 |
555 | 2 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 50.000 | 39.600 | 10.400 |
556 | 3 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | Lần | 66.000 | 54.800 | 11.200 |
557 | 4 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 129.000 | 107.000 | 22.000 |
558 | 5 | Đo bản đồ giác mạc | Lần | 146.000 | 133.000 | 13.000 |
559 | 6 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Lần | 38.000 | 29.900 | 8.100 |
560 | 7 | Đo độ lác | Lần | 88.000 | 63.800 | 24.200 |
561 | 8 | Đo độ dày giác mạc | Lần | 170.000 | 133.000 | 37.000 |
562 | 9 | Đo độ dày giác mạc | Lần | 170.000 | 133.000 | 37.000 |
563 | 10 | Đếm tế bào nội mô giác mạc | Lần | 170.000 | 133.000 | 37.000 |
564 | 11 | Chụp bản đồ giác mạc | Lần | 170.000 | 133.000 | 37.000 |
565 | 12 | Đo độ lồi | Lần | 65.000 | 54.800 | 10.200 |
566 | 13 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 45.000 | – | 45.000 |
567 | 14 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 33.000 | 28.800 | 4.200 |
568 | 15 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm | Lần | 73.000 | 59.100 | 13.900 |
569 | 16 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Lần | 38.000 | 29.900 | 8.100 |
570 | 17 | Đo độ lác | Lần | 88.000 | 63.800 | 24.200 |
571 | 18 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 66.000 | 54.800 | 11.200 |
572 | 19 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 45.000 | – | 45.000 |
573 | 20 | Đo sắc giác | Lần | 80.000 | 65.900 | 14.100 |
574 | 21 | Đo sắc giác | Lần | 80.000 | 65.900 | 14.100 |
575 | 22 | Đo độ đường kính giác mạc | Lần | 66.000 | 54.800 | 11.200 |
576 | 23 | Xác định sơ đồ song thị | Lần | 88.000 | 63.800 | 24.200 |
577 | 24 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | Lần | 71.000 | 59.100 | 11.900 |
DANH MỤC CHUYÊN KHOA | – | |||||
HỒI SỨC CẤP CỨU | – | |||||
578 | 1 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu [TT loại 2] | Lần | 1.262.000 | 459.000 | 803.000 |
579 | 2 | Đặt máy khử rung tự động [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] [TT loại 1] | Lần | 10.164.000 | 1.625.000 | 8.539.000 |
580 | 3 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực [TT loại 1] | Lần | 1.231.000 | 989.000 | 242.000 |
581 | 4 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng [TT loại 1] | Lần | 660.000 | 653.000 | 7.000 |
582 | 5 | Đặt catheter động mạch [TT loại 1] | Lần | 1.906.000 | 1.367.000 | 539.000 |
583 | 6 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu [TT loại 1] | Lần | 508.000 | 247.000 | 261.000 |
584 | 7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng [TT loại 1] | Lần | 1.428.000 | 1.126.000 | 302.000 |
585 | 8 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 70.000 | 57.600 | 12.400 |
586 | 9 | Đặt ống nội khí quản [TT loại 1] | Lần | 706.000 | 568.000 | 138.000 |
587 | 10 | Mở khí quản cấp cứu [PT loại 1] | Lần | 1.143.000 | 719.000 | 424.000 |
588 | 11 | Mở khí quản thường quy [PT loại 2] | Lần | 1.247.000 | 719.000 | 528.000 |
589 | 12 | Thay ống nội khí quản [TT loại 1] | Lần | 706.000 | 568.000 | 138.000 |
590 | 13 | Vận động trị liệu hô hấp [TT loại 2] | Lần | 75.000 | 30.100 | 44.900 |
591 | 14 | Thay canuyn mở khí quản [TT loại 3] | Lần | 679.000 | 247.000 | 432.000 |
592 | 15 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn [TT loại 2] | Lần | 139.000 | 49.900 | 89.100 |
593 | 16 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] [TT loại 3] | Lần | 42.000 | 20.400 | 21.600 |
594 | 17 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] [TT loại 2] | Lần | 42.000 | 20.400 | 21.600 |
595 | 18 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng [TT loại 2] | Lần | 679.000 | 247.000 | 432.000 |
596 | 19 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [TT loại 1] | Lần | 1.906.000 | 479.000 | 1.427.000 |
597 | 20 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng LowFlux 1.5m2, màng 6 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] | Lần | 824.000 | 556.000 | 268.000 |
598 | 21 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng Highflux 1.5m2, màng 6 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] | Lần | 901.000 | 556.000 | 345.000 |
599 | 22 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu bệnh nhân nặng, chăm sóc đặc biệt] [TT loại 2] | Lần | 1.825.000 | 556.000 | 1.269.000 |
600 | 23 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu tại giường] [Quả lọc dây máu dùng 1 lần.] [TT loại 2] | Lần | 1.940.000 | 556.000 | 1.384.000 |
601 | 24 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng Highflux 1.7m2, màng 6 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] | Lần | 901.000 | 556.000 | 345.000 |
602 | 25 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng LowFlux 1.8m2, màng 1 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] | Lần | 1.331.000 | 556.000 | 775.000 |
603 | 26 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng Highflux 1.7m2, màng 1 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] | Lần | 1.455.000 | 556.000 | 899.000 |
604 | 27 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng LowFlux 1.7m2, màng 6 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] | Lần | 874.000 | 556.000 | 318.000 |
605 | 28 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu bệnh nhân nặng, chăm sóc đặc biệt từ 6-8 giờ] [TT loại 2] | Lần | 3.413.000 | 556.000 | 2.857.000 |
606 | 29 | Mở thông bàng quang trên xương mu [TT loại 1] | Lần | 3.150.000 | 373.000 | 2.777.000 |
607 | 30 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng LowFlux 1.7m2, màng 1 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] | Lần | 1.331.000 | 556.000 | 775.000 |
608 | 31 | Lọc màng bụng cấp cứu liên tục [TT loại 1] | Lần | 1.192.000 | 562.000 | 630.000 |
609 | 32 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng Highflux 1.5m2, màng 1 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] | Lần | 1.455.000 | 556.000 | 899.000 |
610 | 33 | Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất.] [TT loại 2] | Lần | 1.050.000 | 198.000 | 852.000 |
611 | 34 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng LowFlux 1.8m2, màng 6 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] | Lần | 874.000 | 556.000 | 318.000 |
612 | 35 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 3.303.000 | 2.212.000 | 1.091.000 |
613 | 36 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 3.303.000 | 2.212.000 | 1.091.000 |
614 | 37 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 3.303.000 | 2.212.000 | 1.091.000 |
615 | 38 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 3.303.000 | 2.212.000 | 1.091.000 |
616 | 39 | Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 3.303.000 | 2.212.000 | 1.091.000 |
617 | 40 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng Highflux 1.8m2, màng 6 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] | Lần | 901.000 | 556.000 | 345.000 |
618 | 41 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 3.303.000 | 2.212.000 | 1.091.000 |
619 | 42 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng LowFlux 1.5m2, màng 1 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] | Lần | 1.247.000 | 556.000 | 691.000 |
620 | 43 | Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 3.303.000 | 2.212.000 | 1.091.000 |
621 | 44 | Thay huyết tương sử dụng huyết tương [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] | Lần | 3.049.000 | 1.636.000 | 1.413.000 |
622 | 45 | Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin] [TT loại DB] | Lần | 3.049.000 | 1.636.000 | 1.413.000 |
623 | 46 | Thận nhân tạo thường qui [Lọc máu màng Highflux 1.8m2, màng 1 lần, dây 1 lần] [TT loại 2] | Lần | 1.455.000 | 556.000 | 899.000 |
624 | 47 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 3.303.000 | 2.212.000 | 1.091.000 |
625 | 48 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 3.303.000 | 2.212.000 | 1.091.000 |
626 | 49 | Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 3.303.000 | 2.212.000 | 1.091.000 |
627 | 50 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 3.303.000 | 2.212.000 | 1.091.000 |
628 | 51 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 3.303.000 | 2.212.000 | 1.091.000 |
629 | 52 | Thay huyết tương sử dụng albumin [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] | Lần | 3.049.000 | 1.636.000 | 1.413.000 |
630 | 53 | Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] | Lần | 3.049.000 | 1.636.000 | 1.413.000 |
631 | 54 | Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] | Lần | 3.049.000 | 1.636.000 | 1.413.000 |
632 | 55 | Thay huyết tương trong suy gan cấp [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] | Lần | 3.049.000 | 1.636.000 | 1.413.000 |
633 | 56 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) (Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng) [Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.] [TT loại 1] | Lần | 3.710.000 | 1.541.000 | 2.169.000 |
634 | 57 | Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] | Lần | 3.049.000 | 1.636.000 | 1.413.000 |
635 | 58 | Thông bàng quang [TT loại 3] | Lần | 158.000 | 90.100 | 67.900 |
636 | 59 | Soi đáy mắt cấp cứu [TT loại 3] | Lần | 68.000 | 52.500 | 15.500 |
637 | 60 | Chọc dịch tủy sống [Chưa bao gồm kim chọc dò.] [TT loại 2] | Lần | 277.000 | 107.000 | 170.000 |
638 | 61 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm [Chưa bao gồm ống thông.] [TT loại 1] | Lần | 3.812.000 | 597.000 | 3.215.000 |
639 | 62 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín [TT loại 2] | Lần | 798.000 | 589.000 | 209.000 |
640 | 63 | Thụt tháo [TT loại 3] | Lần | 158.000 | 82.100 | 75.900 |
641 | 64 | Đặt ống thông hậu môn [TT loại 3] | Lần | 139.000 | 82.100 | 56.900 |
642 | 65 | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu [TT loại 1] | Lần | 2.668.000 | 762.000 | 1.906.000 |
643 | 66 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu [TT loại 2] | Lần | 416.000 | 137.000 | 279.000 |
644 | 67 | Rửa dạ dày cấp cứu [TT loại 2] | Lần | 416.000 | 119.000 | 297.000 |
645 | 68 | Đặt ống thông dạ dày [TT loại 3] | Lần | 693.000 | 90.100 | 602.900 |
646 | 69 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [TT loại 3] | Lần | 179.000 | 134.000 | 45.000 |
647 | 70 | Đặt catheter động mạch [TT loại 1] | Lần | 1.271.000 | 546.000 | 725.000 |
648 | 71 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 347.000 | – | 347.000 |
649 | 72 | Khí dung thuốc cấp cứu [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] | Lần | 42.000 | – | 42.000 |
650 | 73 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 75.000 | – | 75.000 |
651 | 74 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi [TT loại 1] | Lần | 416.000 | 137.000 | 279.000 |
652 | 75 | Mở khí quản [PT loại 2] | Lần | 1.247.000 | 719.000 | 528.000 |
653 | 76 | Đặt ống nội khí quản [TT loại 1] | Lần | 706.000 | 568.000 | 138.000 |
654 | 77 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) [TT loại 1] | Lần | 677.000 | 559.000 | 118.000 |
655 | 78 | Mở thông bàng quang trên xương mu [TT loại 1] | Lần | 3.150.000 | 373.000 | 2.777.000 |
656 | 79 | Thông tiểu [TT loại 3] | Lần | 120.000 | 88.700 | 31.300 |
657 | 80 | Soi đáy mắt cấp cứu [TT loại 3] | Lần | 68.000 | 52.500 | 15.500 |
658 | 81 | Thụt tháo phân [TT loại 3] | Lần | 139.000 | 82.100 | 56.900 |
659 | 82 | Đặt ống thông dạ dày [TT loại 3] | Lần | 132.000 | 90.100 | 41.900 |
660 | 83 | Đặt sonde hậu môn [TT loại 3] | Lần | 139.000 | 82.100 | 56.900 |
661 | 84 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 29.000 | 15.200 | 13.800 |
662 | 85 | Xông khói thuốc [TT loại 3] | Lần | 75.000 | 37.900 | 37.100 |
663 | 86 | Chườm ngải [TT loại 3] | Lần | 75.000 | – | 75.000 |
664 | 87 | Hào châm [TT loại 3] | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
665 | 88 | Ôn châm [TT loại 2] | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
666 | 89 | Kéo nắn cột sống thắt lưng [TT loại 2] | Lần | 100.000 | – | 100.000 |
667 | 90 | Kéo nắn cột sống cổ [TT loại 2] | Lần | 100.000 | – | 100.000 |
668 | 91 | Laser châm [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 47.400 | 102.600 |
669 | 92 | Nhĩ châm [TT loại 2] | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
670 | 93 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
671 | 94 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
672 | 95 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
673 | 96 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
674 | 97 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
675 | 98 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
676 | 99 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
677 | 100 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
678 | 101 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
679 | 102 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
680 | 103 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
681 | 104 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
682 | 105 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
683 | 106 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư [TT loại 2] | Lần | 135.000 | – | 135.000 |
684 | 107 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn [TT loại 3] | Lần | 75.000 | – | 75.000 |
685 | 108 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 100.000 | – | 100.000 |
686 | 109 | Tập với xe đạp tập | Lần | 75.000 | – | 75.000 |
687 | 110 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 100.000 | – | 100.000 |
688 | 111 | Điều trị bằng laser công suất thấp | Lần | 120.000 | – | 120.000 |
689 | 112 | Tiêm hậu nhãn cầu [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 62.000 | – | 62.000 |
690 | 113 | Khâu kết mạc [PT loại 3] | Lần | 1.251.000 | – | 1.251.000 |
691 | 114 | Soi góc tiền phòng [TT loại 2] | Lần | 68.000 | – | 68.000 |
692 | 115 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339.000 | – | 339.000 |
693 | 116 | Cắt bỏ chắp có bọc (Gây mê) [TT loại 1] | Lần | 932.000 | 78.400 | 853.600 |
694 | 117 | Tiêm dưới kết mạc [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 62.000 | – | 62.000 |
695 | 118 | Bóc giả mạc | Lần | 150.000 | – | 150.000 |
696 | 119 | Múc nội nhãn [Chưa bao gồm vật liệu độn.] [PT loại 2] | Lần | 2.079.000 | 539.000 | 1.540.000 |
697 | 120 | Khâu cò mi, tháo cò [PT loại 3] | Lần | 527.000 | – | 527.000 |
698 | 121 | Khâu phục hồi bờ mi [PT loại 2] | Lần | 895.000 | – | 895.000 |
699 | 122 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [PT loại 3] | Lần | 1.218.000 | – | 1.218.000 |
700 | 123 | Khâu phủ kết mạc [PT loại 2] | Lần | 970.000 | – | 970.000 |
701 | 124 | Tiêm cạnh nhãn cầu [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 62.000 | – | 62.000 |
702 | 125 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [TT loại 3] | Lần | 46.000 | – | 46.000 |
703 | 126 | Soi đáy mắt trực tiếp [TT loại 2] | Lần | 68.000 | – | 68.000 |
704 | 127 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc [PT loại 1] [Trẻ em | Lần | 1.347.000 | 1.112.000 | 235.000 |
705 | 128 | Mổ quặm bẩm sinh [PT loại 2] | Lần | 851.000 | – | 851.000 |
706 | 129 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [TT loại 2] | Lần | 132.000 | 78.400 | 53.600 |
707 | 130 | Lấy dị vật giác mạc nông [một mắt, gây tê] [TT loại 1] | Lần | 1.544.000 | 82.100 | 1.461.900 |
708 | 131 | Lấy dị vật giác mạc nông [một mắt, gây mê] [TT loại 1] | Lần | 1.544.000 | 665.000 | 879.000 |
709 | 132 | Bơm rửa lệ đạo [TT loại 2] | Lần | 167.000 | 36.700 | 130.300 |
710 | 133 | Bơm thông lệ đạo [TT loại 1] | Lần | 159.000 | 94.400 | 64.600 |
711 | 134 | Lấy dị vật giác mạc sâu [một mắt, gây tê] [TT loại 1] | Lần | 1.544.000 | 327.000 | 1.217.000 |
712 | 135 | Lấy dị vật giác mạc sâu [một mắt, gây mê] [TT loại 1] | Lần | 1.544.000 | 862.000 | 682.000 |
713 | 136 | Nội soi thanh quản cắt papilloma | Lần | 970.000 | – | 970.000 |
714 | 137 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết [TT loại 1] | Lần | 980.000 | 213.000 | 767.000 |
715 | 138 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ [TT loại 2] | Lần | 970.000 | 290.000 | 680.000 |
716 | 139 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [TT loại 1] | Lần | 4.200.000 | – | 4.200.000 |
717 | 140 | Nội soi rút sonde JJ (trọn gói) | Lần | 621.000 | – | 621.000 |
718 | 141 | Nội soi niệu quản chẩn đoán [Chưa bao gồm sonde JJ.] [TT loại 1] | Lần | 2.100.000 | 925.000 | 1.175.000 |
719 | 142 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật [Gây mê] | Lần | 2.875.000 | 1.696.000 | 1.179.000 |
720 | 143 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật [có tiền mê] | Lần | 2.875.000 | 1.696.000 | 1.179.000 |
721 | 144 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật [TT loại 1] | Lần | 2.875.000 | 1.696.000 | 1.179.000 |
722 | 145 | Nong mạch/đặt stent mạch các loại [Nhi khoa, chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), TT loại DB] | Lần | 15.246.000 | 6.816.000 | 8.430.000 |
723 | 146 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | Lần | 2.510.000 | 1.240.793 | 1.269.207 |
724 | 147 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | Lần | 2.510.000 | 1.240.793 | 1.269.207 |
725 | 148 | Chích áp xe tuyến Bartholin [TT loại 3] | Lần | 1.086.000 | – | 1.086.000 |
726 | 149 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [PT loại 3] | Lần | 2.510.000 | 1.898.000 | 612.000 |
727 | 150 | Cấy điện cực ốc tai [gây tê] | Lần | 23.100.000 | 3.041.137 | 20.058.863 |
728 | 151 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | 72.000 | – | 72.000 |
729 | 152 | Cấy điện cực ốc tai [PT loại DB] [Gây mê] | Lần | 23.100.000 | 5.209.000 | 17.891.000 |
730 | 153 | Thông vòi nhĩ [TT loại 3] | Lần | 554.000 | 86.600 | 467.400 |
731 | 154 | Thủ thuật nong vòi nhĩ [TT loại 1] | Lần | 508.000 | 117.000 | 391.000 |
732 | 155 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] | Lần | 1.275.000 | 454.051 | 820.949 |
733 | 156 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [PT loại 2] (gây mê) | Lần | 1.275.000 | 663.000 | 612.000 |
734 | 157 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi [gây tê] | Lần | 7.623.000 | 1.598.927 | 6.024.073 |
735 | 158 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 3.002.000 | 4.621.000 |
736 | 159 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [PT loại 2] | Lần | 4.158.000 | 1.085.000 | 3.073.000 |
737 | 160 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [TT loại 1] | Lần | 378.000 | 178.000 | 200.000 |
738 | 161 | Dẫn lưu não thất [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 10.395.000 | 4.122.000 | 6.273.000 |
739 | 162 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam [PT loại 3] [Trẻ em | Lần | 152.000 | 97.000 | 55.000 |
740 | 163 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ [PT loại 3] [Trẻ em | Lần | 3.465.000 | 337.000 | 3.128.000 |
741 | 164 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [TT loại 1] [Trẻ em | Lần | 324.000 | 247.000 | 77.000 |
742 | 165 | Phẫu thuật nạo quanh cuống răng | Lần | 958.000 | – | 958.000 |
743 | 166 | Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng | Lần | 1.320.000 | – | 1.320.000 |
744 | 167 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp [TT loại 1] [Trẻ em | Lần | 292.000 | 212.000 | 80.000 |
745 | 168 | Nhổ răng sữa [TT loại 1] | Lần | 63.000 | 37.300 | 25.700 |
746 | 169 | Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite | Lần | 924.000 | – | 924.000 |
747 | 170 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] [TT loại 1] | Lần | 396.000 | 271.000 | 125.000 |
748 | 171 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] [TT loại 1] | Lần | 528.000 | 271.000 | 257.000 |
749 | 172 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt [PT loại 1] [Trẻ em | Lần | 5.082.000 | 2.167.000 | 2.915.000 |
750 | 173 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII [Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] [PT loại 1] [Trẻ em | Lần | 8.894.000 | 4.128.000 | 4.766.000 |
751 | 174 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm [Chưa bao gồm nẹp, vít.] [PT loại 1] [Trẻ em | Lần | 4.574.000 | 2.644.000 | 1.930.000 |
752 | 175 | Nắn sai khớp thái dương hàm [PT loại 2] [Trẻ em | Lần | 254.000 | 103.000 | 151.000 |
753 | 176 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 3.812.000 | – | 3.812.000 |
754 | 177 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt [Chưa bao gồm nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 4.140.000 | 4.754.000 |
755 | 178 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 13.274.054 | 12.135.946 |
756 | 179 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 13.274.054 | 12.135.946 |
757 | 180 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot [gây tê] | Lần | 26.565.000 | 13.274.054 | 13.290.946 |
758 | 181 | Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 13.274.054 | 12.135.946 |
759 | 182 | Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín [gây tê] | Lần | 22.869.000 | 11.253.719 | 11.615.281 |
760 | 183 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 5.167.902 | 6.267.098 |
761 | 184 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] | Lần | 26.565.000 | 17.144.000 | 9.421.000 |
762 | 185 | Phẫu thuật thay van tim do bệnh lý van tim bẩm sinh [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 17.144.000 | 8.266.000 |
763 | 186 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 17.144.000 | 8.266.000 |
764 | 187 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 11.435.000 | 6.686.000 | 4.749.000 |
765 | 188 | Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín [Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại DB] | Lần | 22.869.000 | 13.836.000 | 9.033.000 |
766 | 189 | Cắt dây thần kinh giao cảm ngực | Lần | 6.300.000 | – | 6.300.000 |
767 | 190 | Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 17.144.000 | 8.266.000 |
768 | 191 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước [TT loại 1] [Trẻ em | Lần | 2.772.000 | 137.000 | 2.635.000 |
769 | 192 | Phẫu thuật Longo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] [PT loại 2] | Lần | 4.990.000 | 2.254.000 | 2.736.000 |
770 | 193 | Dẫn lưu đài bể thận qua da [gây tê] | Lần | 4.200.000 | 2.051.800 | 2.148.200 |
771 | 194 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [Trẻ em, Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, PT loại 1] | Lần | 4.800.000 | 3.258.000 | 1.542.000 |
772 | 195 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 1 bên/2 bên [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, PT loại 1] | Lần | 7.200.000 | 3.258.000 | 3.942.000 |
773 | 196 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | Lần | 8.894.000 | – | 8.894.000 |
774 | 197 | Dẫn lưu đài bể thận qua da [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 4.200.000 | 2.664.000 | 1.536.000 |
775 | 198 | Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) | Lần | 1.386.000 | – | 1.386.000 |
776 | 199 | Nối gân gấp [PT loại 1] | Lần | 6.072.000 | 2.963.000 | 3.109.000 |
777 | 200 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt [PT loại 1] [Trẻ em | Lần | 7.623.000 | 3.325.000 | 4.298.000 |
778 | 201 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [TT loại 1] [Trẻ em | Lần | 444.000 | 335.000 | 109.000 |
779 | 202 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [TT loại 1] [Trẻ em | Lần | 2.094.000 | 624.000 | 1.470.000 |
780 | 203 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [TT loại 2] [Trẻ em | Lần | 583.000 | 234.000 | 349.000 |
781 | 204 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài [TT loại 3] | Lần | 220.000 | – | 220.000 |
782 | 205 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài [TT loại 3] | Lần | 360.000 | – | 360.000 |
783 | 206 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm [TT loại 2] | Lần | 330.000 | – | 330.000 |
784 | 207 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm [TT loại 2] | Lần | 440.000 | – | 440.000 |
785 | 208 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [TT loại 2] [Trẻ em | Lần | 683.000 | 259.000 | 424.000 |
786 | 209 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [TT loại 1] [Trẻ em | Lần | 407.000 | 335.000 | 72.000 |
787 | 210 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.072.359 | 3.999.641 |
788 | 211 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.072.359 | 3.999.641 |
789 | 212 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.072.359 | 3.999.641 |
790 | 213 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.277.420 | 4.652.580 |
791 | 214 | Nối gân gấp [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.187.199 | 3.884.801 |
792 | 215 | Nối gân duỗi [gây tê] | Lần | 3.593.000 | 2.187.199 | 1.405.801 |
793 | 216 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [PT loại 3] | Lần | 6.072.000 | 2.887.000 | 3.185.000 |
794 | 217 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [PT loại 3] | Lần | 6.072.000 | 2.887.000 | 3.185.000 |
795 | 218 | Nối gân duỗi [PT loại 2] | Lần | 3.593.000 | 2.963.000 | 630.000 |
796 | 219 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [TT loại 1] | Lần | 217.000 | 162.000 | 55.000 |
797 | 220 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [TT loại 1] [Trẻ em | Lần | 444.000 | 335.000 | 109.000 |
798 | 221 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [TT loại 1] [Trẻ em | Lần | 407.000 | 335.000 | 72.000 |
799 | 222 | Nẹp bột các loại, không nắn [Nhi] | Lần | 416.000 | – | 416.000 |
800 | 223 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [TT loại 1] | Lần | 407.000 | 254.000 | 153.000 |
801 | 224 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [TT loại 1] | Lần | 749.000 | 344.000 | 405.000 |
802 | 225 | Phẫu thuật chân chữ O [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
803 | 226 | Phẫu thuật chân chữ X [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
804 | 227 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [PT loại 2] | Lần | 6.072.000 | 2.887.000 | 3.185.000 |
805 | 228 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 2.790.000 | 4.140.000 |
806 | 229 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [TT loại 1] | Lần | 2.094.000 | 624.000 | 1.470.000 |
807 | 230 | Nắn, bó bột gãy xương chậu [TT loại 1] | Lần | 749.000 | 344.000 | 405.000 |
808 | 231 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [TT loại 1] | Lần | 444.000 | 254.000 | 190.000 |
809 | 232 | Nắn, bó bột gãy xương chày [TT loại 1] | Lần | 583.000 | 162.000 | 421.000 |
810 | 233 | Nắn, bó bột trật khớp gối [TT loại 2] | Lần | 267.000 | 159.000 | 108.000 |
811 | 234 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [TT loại 1] | Lần | 687.000 | 344.000 | 343.000 |
812 | 235 | Phẫu thuật trật khớp háng [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 3.250.000 | 5.644.000 |
813 | 236 | Cắt u vùng tuyến mang tai [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 2.246.383 | 6.647.617 |
814 | 237 | Cắt u vùng tuyến mang tai [Chưa bao gồm dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 4.623.000 | 4.271.000 |
815 | 238 | Cắt u phần mềm vùng cổ [PT loại 2] | Lần | 5.544.000 | 2.627.000 | 2.917.000 |
816 | 239 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên [PT loại 1] | Lần | 2.541.000 | 1.126.000 | 1.415.000 |
817 | 240 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm [PT loại 2] | Lần | 2.772.000 | 705.000 | 2.067.000 |
818 | 241 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [PT loại 2] | Lần | 3.476.000 | 2.627.000 | 849.000 |
819 | 242 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | Lần | 4.158.000 | 1.569.361 | 2.588.639 |
820 | 243 | Cắt polyp ống tai [PT loại 2] | Lần | 4.158.000 | 1.990.000 | 2.168.000 |
821 | 244 | Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ [PT loại 1] | Lần | 11.435.000 | 5.659.000 | 5.776.000 |
822 | 245 | Cắt một phần bàng quang [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 3.548.951 | 5.345.049 |
823 | 246 | Cắt một phần bàng quang [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 5.305.000 | 3.589.000 |
824 | 247 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 2.946.465 | 5.947.535 |
825 | 248 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.265.043 | 4.664.957 |
826 | 249 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.213.991 | 4.716.009 |
827 | 250 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.213.991 | 4.716.009 |
828 | 251 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.265.043 | 4.664.957 |
829 | 252 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 2.946.465 | 5.947.535 |
830 | 253 | Cắt u vú lành tính [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.213.991 | 4.716.009 |
831 | 254 | Cắt u vú lành tính [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 2.862.000 | 4.068.000 |
832 | 255 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 2.944.000 | 3.986.000 |
833 | 256 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 3.876.000 | 5.018.000 |
834 | 257 | Cắt u nang buồng trứng [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 2.944.000 | 3.986.000 |
835 | 258 | Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn [1 bên] | Lần | 7.200.000 | – | 7.200.000 |
836 | 259 | Tháo bột các loại [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] [TT loại 3] | Lần | 60.000 | – | 60.000 |
837 | 260 | Khí dung thuốc giãn phế quản [Chưa bao gồm thuốc khí dung.] | Lần | 35.000 | 20.400 | 14.600 |
838 | 261 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính [TT loại 1] | Lần | 2.795.000 | 1.900.000 | 895.000 |
839 | 262 | Thay canuyn mở khí quản [TT loại 2] | Lần | 679.000 | 247.000 | 432.000 |
840 | 263 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 70.000 | – | 70.000 |
841 | 264 | Vận động trị liệu hô hấp [TT loại 3] | Lần | 75.000 | 30.100 | 44.900 |
842 | 265 | Chọc dò dịch màng phổi [TT loại 3] | Lần | 416.000 | 137.000 | 279.000 |
843 | 266 | Chọc hút khí màng phổi [TT loại 3] | Lần | 347.000 | 143.000 | 204.000 |
844 | 267 | Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | Lần | 289.000 | 94.900 | 194.100 |
845 | 268 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 231.000 | 178.000 | 53.000 |
846 | 269 | Sinh thiết màng phổi mù [TT loại 2] | Lần | 580.000 | 431.000 | 149.000 |
847 | 270 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục [TT loại 3] | Lần | 219.600 | 184.000 | 35.600 |
848 | 271 | Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).] [TT loại DB] | Lần | 11.435.000 | 6.816.000 | 4.619.000 |
849 | 272 | Đặt bóng đối xung động mạch chủ [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).] [TT loại DB] | Lần | 14.175.000 | 6.816.000 | 7.359.000 |
850 | 273 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] [TT loại DB] | Lần | 10.164.000 | 1.625.000 | 8.539.000 |
851 | 274 | Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).] [TT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 6.816.000 | 18.594.000 |
852 | 275 | Cấy máy phá rung tự động (ICD) [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] [TT loại DB] | Lần | 10.164.000 | 1.625.000 | 8.539.000 |
853 | 276 | Đặt stent hẹp động mạch chủ [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch.] [TT loại DB] | Lần | 19.058.000 | 9.066.000 | 9.992.000 |
854 | 277 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch [Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser.] [TT loại DB] | Lần | 6.353.000 | 2.025.000 | 4.328.000 |
855 | 278 | Thông tim chẩn đoán [TT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 5.916.000 | 2.978.000 |
856 | 279 | Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] [TT loại DB] | Lần | 10.164.000 | 1.625.000 | 8.539.000 |
857 | 280 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim [TT loại 1] | Lần | 318.000 | 247.000 | 71.000 |
858 | 281 | Chọc dò màng ngoài tim [TT loại 1] | Lần | 508.000 | 247.000 | 261.000 |
859 | 282 | Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] [TT loại 1] | Lần | 3.812.000 | 1.625.000 | 2.187.000 |
860 | 283 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio [Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.] [TT loại DB] | Lần | 6.353.000 | 1.925.000 | 4.428.000 |
861 | 284 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 150.000 | 50.700 | 99.300 |
862 | 285 | Chọc dò dịch não tủy [Chưa bao gồm kim chọc dò.] [TT loại 2] | Lần | 139.000 | 107.000 | 32.000 |
863 | 286 | Hút đờm hầu họng [TT loại 3] | Lần | 14.000 | 11.100 | 2.900 |
864 | 287 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường [TT loại 3] | Lần | 68.000 | 52.500 | 15.500 |
865 | 288 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu [Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] [TT loại 2] | Lần | 1.906.000 | 1.126.000 | 780.000 |
866 | 289 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu (Thủ thuật loại 1) [TT loại 1] | Lần | 10.973.000 | 6.811.000 | 4.162.000 |
867 | 290 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [TT loại 1] | Lần | 4.200.000 | 893.000 | 3.307.000 |
868 | 291 | Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa bao gồm hóa chất.] [TT loại 2] | Lần | 1.050.000 | 198.000 | 852.000 |
869 | 292 | Đo niệu dòng đồ | Lần | 263.000 | – | 263.000 |
870 | 293 | Lọc huyết tương (Plasmapheresis) [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin.] [TT loại DB] | Lần | 3.049.000 | 1.636.000 | 1.413.000 |
871 | 294 | Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy [TT loại 1] | Lần | 1.192.000 | 964.000 | 228.000 |
872 | 295 | Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 2.762.000 | 2.212.000 | 550.000 |
873 | 296 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục [TT loại 1] | Lần | 1.650.000 | 893.000 | 757.000 |
874 | 297 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) [TT loại 1] | Lần | 743.000 | 562.000 | 181.000 |
875 | 298 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [TT loại 1] | Lần | 1.650.000 | 525.000 | 1.125.000 |
876 | 299 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 1.733.000 | 893.000 | 840.000 |
877 | 300 | Rửa bàng quang [Chưa bao gồm hóa chất.] [TT loại 3] | Lần | 347.000 | 198.000 | 149.000 |
878 | 301 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu [TT loại 1] | Lần | 10.973.000 | 6.811.000 | 4.162.000 |
879 | 302 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu [Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] [TT loại 2] | Lần | 2.079.000 | 1.126.000 | 953.000 |
880 | 303 | Nối thông động- tĩnh mạch [TT loại 1] | Lần | 5.717.000 | 1.151.000 | 4.566.000 |
881 | 304 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) [Chưa bao gồm Sonde JJ.] [TT loại DB] | Lần | 3.176.000 | 917.000 | 2.259.000 |
882 | 305 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | Lần | 173.000 | 29.900 | 143.100 |
883 | 306 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu [TT loại 1] | Lần | 10.973.000 | 6.811.000 | 4.162.000 |
884 | 307 | Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận | Lần | 231.000 | 178.000 | 53.000 |
885 | 308 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 1] | Lần | 3.430.000 | 1.002.000 | 2.428.000 |
886 | 309 | Rút catheter đường hầm | Lần | 600.000 | – | 600.000 |
887 | 310 | Đặt sonde bàng quang [TT loại 3] | Lần | 158.000 | 90.100 | 67.900 |
888 | 311 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu [dưới hướng dẫn của siêu âm] [Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.][TT loại 2] | Lần | 2.079.000 | 1.126.000 | 953.000 |
889 | 312 | Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu [Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu] [TT loại 2] | Lần | 2.079.000 | 1.126.000 | 953.000 |
890 | 313 | Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu | Lần | 1.906.000 | – | 1.906.000 |
891 | 314 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái [TT loại 2] | Lần | 316.000 | 241.000 | 75.000 |
892 | 315 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 231.000 | 178.000 | 53.000 |
893 | 316 | Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch [TT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 1.351.000 | 5.002.000 |
894 | 317 | Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo [Chưa bao gồm mạch nhân tạo.] [TT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 1.371.000 | 6.252.000 |
895 | 318 | Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.] [TT loại DB] | Lần | 2.762.000 | 2.212.000 | 550.000 |
896 | 319 | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú [TT loại 1] | Lần | 634.000 | 502.000 | 132.000 |
897 | 320 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang [tiền mê] | Lần | 1.733.000 | 893.000 | 840.000 |
898 | 321 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [TT loại 3] | Lần | 416.000 | 137.000 | 279.000 |
899 | 322 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm (Thủ thuật loại 3) [TT loại 3] | Lần | 416.000 | 137.000 | 279.000 |
900 | 323 | Đặt ống thông hậu môn [TT loại 3] | Lần | 139.000 | 82.100 | 56.900 |
901 | 324 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [TT loại 3] | Lần | 416.000 | 137.000 | 279.000 |
902 | 325 | Rửa dạ dày cấp cứu [TT loại 3] | Lần | 416.000 | 119.000 | 297.000 |
903 | 326 | Thụt tháo phân [TT loại 3] | Lần | 139.000 | 82.100 | 56.900 |
904 | 327 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng [TT loại 3] | Lần | 139.000 | 82.100 | 56.900 |
905 | 328 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm [TT loại 2] | Lần | 416.000 | 176.000 | 240.000 |
906 | 329 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [TT loại 3] | Lần | 416.000 | 137.000 | 279.000 |
907 | 330 | Đặt ống thông dạ dày [TT loại 3] | Lần | 660.000 | 90.100 | 569.900 |
908 | 331 | Nội soi can thiệp – mở thông dạ dày [TT loại 1] | Lần | 6.000.000 | 2.697.000 | 3.303.000 |
909 | 332 | Hút dịch khớp vai [TT loại 3] | Lần | 151.000 | 114.000 | 37.000 |
910 | 333 | Hút dịch khớp cổ tay [TT loại 3] | Lần | 151.000 | 114.000 | 37.000 |
911 | 334 | Tiêm cân gan chân [Chưa bao gồm thuốc tiêm.] [TT loại 3] | Lần | 416.000 | 91.500 | 324.500 |
912 | 335 | Hút dịch khớp khuỷu [TT loại 3] | Lần | 151.000 | 114.000 | 37.000 |
913 | 336 | Tiêm gân gót [Chưa bao gồm thuốc tiêm.] [TT loại 3] | Lần | 416.000 | 91.500 | 324.500 |
914 | 337 | Hút dịch khớp háng [TT loại 3] | Lần | 151.000 | 114.000 | 37.000 |
915 | 338 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 164.000 | 125.000 | 39.000 |
916 | 339 | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 1.137.000 | 152.000 | 985.000 |
917 | 340 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 554.000 | 152.000 | 402.000 |
918 | 341 | Hút nang bao hoạt dịch [TT loại 3] | Lần | 151.000 | 114.000 | 37.000 |
919 | 342 | Nội soi khớp gối điều trị bào khớp [TT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 2.897.000 | 4.091.000 |
920 | 343 | Tiêm khớp đòn- cùng vai [TT loại 3] | Lần | 416.000 | – | 416.000 |
921 | 344 | Tiêm khớp bàn ngón tay [TT loại 3] | Lần | 416.000 | – | 416.000 |
922 | 345 | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 1.137.000 | 152.000 | 985.000 |
923 | 346 | Tiêm khớp háng [TT loại 3] | Lần | 416.000 | – | 416.000 |
924 | 347 | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 1.137.000 | 152.000 | 985.000 |
925 | 348 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 554.000 | – | 554.000 |
926 | 349 | Tiêm khớp ức đòn [TT loại 3] | Lần | 416.000 | – | 416.000 |
927 | 350 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 164.000 | 125.000 | 39.000 |
928 | 351 | Hút dịch khớp gối [TT loại 3] | Lần | 151.000 | 114.000 | 37.000 |
929 | 352 | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 1.137.000 | 152.000 | 985.000 |
930 | 353 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 164.000 | 125.000 | 39.000 |
931 | 354 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 164.000 | 125.000 | 39.000 |
932 | 355 | Tiêm khớp ức – sườn [TT loại 3] | Lần | 416.000 | – | 416.000 |
933 | 356 | Tiêm khớp cổ tay [TT loại 3] | Lần | 416.000 | – | 416.000 |
934 | 357 | Tiêm khớp bàn ngón chân [TT loại 3] | Lần | 416.000 | – | 416.000 |
935 | 358 | Tiêm khớp cổ chân [TT loại 3] | Lần | 416.000 | – | 416.000 |
936 | 359 | Tiêm khớp gối [TT loại 3] | Lần | 416.000 | – | 416.000 |
937 | 360 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 554.000 | – | 554.000 |
938 | 361 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 554.000 | – | 554.000 |
939 | 362 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 554.000 | – | 554.000 |
940 | 363 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm [TT loại 3] | Lần | 416.000 | 110.000 | 306.000 |
941 | 364 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 164.000 | 125.000 | 39.000 |
942 | 365 | Hút dịch khớp cổ chân [TT loại 3] | Lần | 151.000 | 114.000 | 37.000 |
943 | 366 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ [TT loại 3] | Lần | 144.000 | 110.000 | 34.000 |
944 | 367 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ [TT loại 3] | Lần | 144.000 | 110.000 | 34.000 |
945 | 368 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 554.000 | – | 554.000 |
946 | 369 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 554.000 | – | 554.000 |
947 | 370 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 554.000 | – | 554.000 |
948 | 371 | Tiêm cạnh cột sống ngực [Chưa bao gồm thuốc tiêm.] [TT loại 2] | Lần | 416.000 | 91.500 | 324.500 |
949 | 372 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 554.000 | – | 554.000 |
950 | 373 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 164.000 | 125.000 | 39.000 |
951 | 374 | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 1.137.000 | 152.000 | 985.000 |
952 | 375 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ [TT loại 3] | Lần | 145.000 | 110.000 | 35.000 |
953 | 376 | Tiêm khớp khuỷu tay [TT loại 3] | Lần | 416.000 | – | 416.000 |
954 | 377 | Sinh thiết tuyến nước bọt [TT loại 3] | Lần | 168.000 | 126.000 | 42.000 |
955 | 378 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm [TT loại 2] | Lần | 554.000 | – | 554.000 |
956 | 379 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ [Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter.] [TT loại DB] | Lần | 10.164.000 | 2.428.000 | 7.736.000 |
957 | 380 | Nội soi mật tụy ngược dòng can thiệp – Đặt stent đường mật – tụy | Lần | 10.164.000 | 2.678.000 | 7.486.000 |
958 | 381 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ [Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.] [TT loại DB] | Lần | 10.164.000 | 2.678.000 | 7.486.000 |
959 | 382 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ. [Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.] [TT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 2.678.000 | 3.675.000 |
960 | 383 | Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng (TAP) | Lần | 830.000 | – | 830.000 |
961 | 384 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê NMC | Lần | 944.000 | – | 944.000 |
962 | 385 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm (Chưa bao gồm thuốc tê) | Lần | 700.000 | – | 700.000 |
963 | 386 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 [TT loại 2] | Lần | 347.000 | 333.000 | 14.000 |
964 | 387 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện [TT loại 2] | Lần | 1.890.000 | 333.000 | 1.557.000 |
965 | 388 | Chích lể [TT loại 3] | Lần | 150.000 | 65.300 | 84.700 |
966 | 389 | Bó thuốc [TT loại 3] | Lần | 75.000 | 50.500 | 24.500 |
967 | 390 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 33.000 | 12.500 | 20.500 |
968 | 391 | Chườm ngải [TT loại 3] | Lần | 75.000 | 35.500 | 39.500 |
969 | 392 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 75.000 | 23.800 | 51.200 |
970 | 393 | Cứu [TT loại 3] | Lần | 75.000 | 35.500 | 39.500 |
971 | 394 | Kéo nắn cột sống cổ [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 45.300 | 54.700 |
972 | 395 | Kéo nắn cột sống thắt lưng [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 45.300 | 54.700 |
973 | 396 | Mãng châm [TT loại 1] | Lần | 150.000 | 65.300 | 84.700 |
974 | 397 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận [TT loại 3] | Lần | 75.000 | 49.400 | 25.600 |
975 | 398 | Nhĩ châm [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 65.300 | 84.700 |
976 | 399 | Thủy châm [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 66.100 | 83.900 |
977 | 400 | Sắc thuốc thang | Lần | 75.000 | 12.500 | 62.500 |
978 | 401 | Xông hơi thuốc [TT loại 3] | Lần | 75.000 | 42.900 | 32.100 |
979 | 402 | Xông khói thuốc [TT loại 3] | Lần | 75.000 | 37.900 | 37.100 |
980 | 403 | Xông thuốc bằng máy [TT loại 3] | Lần | 75.000 | 42.900 | 32.100 |
981 | 404 | Ôn châm [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 65.300 | 84.700 |
982 | 405 | Điện châm (Kim ngắn) [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
983 | 406 | Đặt thuốc YHCT [TT loại 3] | Lần | 75.000 | 45.400 | 29.600 |
984 | 407 | Cấy chỉ [TT loại 1] | Lần | 250.000 | 143.000 | 107.000 |
985 | 408 | Laser châm [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 47.400 | 102.600 |
986 | 409 | Hào châm [TT loại 3] | Lần | 150.000 | 65.300 | 84.700 |
987 | 410 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân [TT loại 3] | Lần | 75.000 | 49.400 | 25.600 |
988 | 411 | Điện châm điều trị trĩ [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
989 | 412 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
990 | 413 | Điện châm điều trị đau răng [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
991 | 414 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
992 | 415 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
993 | 416 | Điện châm điều trị cảm mạo [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
994 | 417 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
995 | 418 | Điện châm điều trị giảm đau do zona [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
996 | 419 | Điện châm điều trị liệt chi trên [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
997 | 420 | Điện châm điều trị giảm khứu giác [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
998 | 421 | Điện châm điều trị viêm amidan [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
999 | 422 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1000 | 423 | Điện châm điều trị viêm kết mạc [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1001 | 424 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1002 | 425 | Điện châm điều trị huyết áp thấp [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1003 | 426 | Điện châm điều trị hội chứng stress [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1004 | 427 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1005 | 428 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1006 | 429 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1007 | 430 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1008 | 431 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1009 | 432 | Điện châm điều trị lác cơ năng [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1010 | 433 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1011 | 434 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1012 | 435 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1013 | 436 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1014 | 437 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1015 | 438 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1016 | 439 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1017 | 440 | Điện châm điều trị sa tử cung [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1018 | 441 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1019 | 442 | Điện châm điều trị ù tai [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1020 | 443 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1021 | 444 | Điện châm điều trị đau hố mắt [TT loại 2] | Lần | 150.000 | 67.300 | 82.700 |
1022 | 445 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1023 | 446 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1024 | 447 | Thủy châm điều trị hội chứng stress [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1025 | 448 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1026 | 449 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1027 | 450 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1028 | 451 | Thủy châm điều trị liệt chi trên [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1029 | 452 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1030 | 453 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1031 | 454 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1032 | 455 | Thủy châm điều trị mất ngủ [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1033 | 456 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1034 | 457 | Thủy châm điều trị viêm amydan [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1035 | 458 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1036 | 459 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1037 | 460 | Thủy châm điều trị hen phế quản [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1038 | 461 | Thủy châm điều trị khàn tiếng [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1039 | 462 | Thủy châm điều trị sụp mi [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1040 | 463 | Thủy châm điều trị đau hố mắt [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1041 | 464 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1042 | 465 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1043 | 466 | Thủy châm điều trị đau dây V [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1044 | 467 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1045 | 468 | Thủy châm điều trị đau lưng [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1046 | 469 | Thủy châm điều trị đau vai gáy [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1047 | 470 | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1048 | 471 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1049 | 472 | Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1050 | 473 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1051 | 474 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1052 | 475 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1053 | 476 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1054 | 477 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1055 | 478 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1056 | 479 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1057 | 480 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1058 | 481 | Thủy châm điều trị lác cơ năng [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1059 | 482 | Thủy châm điều trị giảm thị lực [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1060 | 483 | Thủy châm điều trị viêm bàng quang [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1061 | 484 | Thủy châm điều trị liệt dương [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1062 | 485 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1063 | 486 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1064 | 487 | Thủy châm điều trị di tinh [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1065 | 488 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1066 | 489 | Thủy châm điều trị giảm thính lực [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1067 | 490 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1068 | 491 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 100.000 | 66.100 | 33.900 |
1069 | 492 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1070 | 493 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1071 | 494 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1072 | 495 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1073 | 496 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1074 | 497 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn [TT loại 3] | Lần | 75.000 | 35.500 | 39.500 |
1075 | 498 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1076 | 499 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1077 | 500 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1078 | 501 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1079 | 502 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1080 | 503 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1081 | 504 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1082 | 505 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1083 | 506 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1084 | 507 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1085 | 508 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1086 | 509 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1087 | 510 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1088 | 511 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1089 | 512 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1090 | 513 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1091 | 514 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1092 | 515 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1093 | 516 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1094 | 517 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1095 | 518 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1096 | 519 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1097 | 520 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1098 | 521 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1099 | 522 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1100 | 523 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1101 | 524 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa [TT loại 2] | Lần | 170.000 | 65.500 | 104.500 |
1102 | 525 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1103 | 526 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1104 | 527 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1105 | 528 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1106 | 529 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1107 | 530 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1108 | 531 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1109 | 532 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1110 | 533 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1111 | 534 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1112 | 535 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1113 | 536 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1114 | 537 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1115 | 538 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1116 | 539 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1117 | 540 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1118 | 541 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1119 | 542 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1120 | 543 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1121 | 544 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1122 | 545 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1123 | 546 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1124 | 547 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1125 | 548 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1126 | 549 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1127 | 550 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt [TT loại 2] | Lần | 135.000 | 65.500 | 69.500 |
1128 | 551 | Giác hơi điều trị các chứng đau [TT loại 3] | Lần | 100.000 | 33.200 | 66.800 |
1129 | 552 | Giác hơi điều trị cảm cúm [TT loại 3] | Lần | 100.000 | 33.200 | 66.800 |
1130 | 553 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn [TT loại 3] | Lần | 100.000 | 33.200 | 66.800 |
1131 | 554 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt [TT loại 3] | Lần | 100.000 | 33.200 | 66.800 |
1132 | 555 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm [PT loại DB] | Lần | 8.134.000 | 6.560.000 | 1.574.000 |
1133 | 556 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [gây tê] | Lần | 8.316.000 | 3.625.027 | 4.690.973 |
1134 | 557 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [gây tê] | Lần | 8.316.000 | 3.962.906 | 4.353.094 |
1135 | 558 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [gây tê] | Lần | 8.316.000 | 3.962.906 | 4.353.094 |
1136 | 559 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 5.700.008 | 5.734.992 |
1137 | 560 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 5.700.008 | 5.734.992 |
1138 | 561 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 5.700.008 | 5.734.992 |
1139 | 562 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm [gây tê] | Lần | 8.134.000 | 5.700.008 | 2.433.992 |
1140 | 563 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm [gây tê] | Lần | 8.134.000 | 5.700.008 | 2.433.992 |
1141 | 564 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [PT loại 3] | Lần | 8.316.000 | 4.281.000 | 4.035.000 |
1142 | 565 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [PT loại 2] | Lần | 8.316.000 | 4.468.000 | 3.848.000 |
1143 | 566 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm [PT loại 2] | Lần | 8.316.000 | 4.468.000 | 3.848.000 |
1144 | 567 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [PT loại 1] | Lần | 11.435.000 | 6.560.000 | 4.875.000 |
1145 | 568 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [PT loại 1] | Lần | 11.435.000 | 6.560.000 | 4.875.000 |
1146 | 569 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm [PT loại 1] | Lần | 8.134.000 | 6.560.000 | 1.574.000 |
1147 | 570 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [PT loại DB] | Lần | 11.435.000 | 7.761.000 | 3.674.000 |
1148 | 571 | Chọc hút tế bào tuyến giáp [TT loại 3] | Lần | 145.000 | – | 145.000 |
1149 | 572 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm [PT loại 1] | Lần | 11.435.000 | 6.560.000 | 4.875.000 |
1150 | 573 | Hút áp lực âm (V.A.C) trong 48h điều trị vết thương mạn tính [Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.] [TT loại 1] | Lần | 578.000 | 333.000 | 245.000 |
1151 | 574 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính [TT loại 3] | Lần | 323.000 | 246.000 | 77.000 |
1152 | 575 | Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính [TT loại 2] | Lần | 347.000 | 185.000 | 162.000 |
1153 | 576 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | Lần | 9.703.000 | 6.244.513 | 3.458.487 |
1154 | 577 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | Lần | 7.392.000 | 2.199.780 | 5.192.220 |
1155 | 578 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] | Lần | 5.082.000 | 2.583.829 | 2.498.171 |
1156 | 579 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [gây tê] | Lần | 5.254.000 | 2.915.101 | 2.338.899 |
1157 | 580 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | Lần | 4.158.000 | 1.500.832 | 2.657.168 |
1158 | 581 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | Lần | 5.153.000 | 2.572.277 | 2.580.723 |
1159 | 582 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [gây tê] | Lần | 11.674.000 | 7.629.866 | 4.044.134 |
1160 | 583 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [gây tê] | Lần | 9.041.000 | 5.912.275 | 3.128.725 |
1161 | 584 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | Lần | 6.044.000 | 3.242.733 | 2.801.267 |
1162 | 585 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | Lần | 4.493.000 | 1.990.196 | 2.502.804 |
1163 | 586 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | Lần | 5.962.000 | 3.053.167 | 2.908.833 |
1164 | 587 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | Lần | 5.692.000 | 3.063.069 | 2.628.931 |
1165 | 588 | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 1.856.164 | 5.073.836 |
1166 | 589 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | Lần | 2.976.000 | 1.408.368 | 1.567.632 |
1167 | 590 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [PT loại DB] | Lần | 9.703.000 | 7.919.000 | 1.784.000 |
1168 | 591 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Lần 3 trở lên, PT loại 1] | Lần | 7.392.000 | 2.945.000 | 4.447.000 |
1169 | 592 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [PT loại 1] | Lần | 5.082.000 | 2.945.000 | 2.137.000 |
1170 | 593 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) [PT loại 1] | Lần | 5.254.000 | 4.307.000 | 947.000 |
1171 | 594 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [PT loại 2] | Lần | 4.158.000 | 2.332.000 | 1.826.000 |
1172 | 595 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [PT loại 1] | Lần | 5.153.000 | 4.202.000 | 951.000 |
1173 | 596 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [PT loại DB] | Lần | 11.674.000 | 9.564.000 | 2.110.000 |
1174 | 597 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [PT loại DB] | Lần | 9.041.000 | 7.397.000 | 1.644.000 |
1175 | 598 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [PT loại 1] | Lần | 6.044.000 | 4.867.000 | 1.177.000 |
1176 | 599 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [PT loại 2] | Lần | 4.493.000 | 3.342.000 | 1.151.000 |
1177 | 600 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [PT loại 1] | Lần | 5.692.000 | 4.585.000 | 1.107.000 |
1178 | 601 | Khâu tử cung do nạo thủng [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 2.782.000 | 4.148.000 |
1179 | 602 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [PT loại 2] | Lần | 2.976.000 | 2.248.000 | 728.000 |
1180 | 603 | Chích áp xe tầng sinh môn [TT loại 2] | Lần | 984.000 | – | 984.000 |
1181 | 604 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [PT loại 1] | Lần | 5.962.000 | 4.838.000 | 1.124.000 |
1182 | 605 | Forceps [TT loại 1] | Lần | 1.115.000 | 952.000 | 163.000 |
1183 | 606 | Giác hút [TT loại 1] | Lần | 1.115.000 | 952.000 | 163.000 |
1184 | 607 | Nội xoay thai [TT loại 1] | Lần | 1.754.000 | 1.406.000 | 348.000 |
1185 | 608 | May thẩm mỹ tầng sinh môn | Lần | 2.352.000 | – | 2.352.000 |
1186 | 609 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng [TT loại 1] | Lần | 858.000 | 649.000 | 209.000 |
1187 | 610 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [TT loại 1] | Lần | 1.906.000 | 1.002.000 | 904.000 |
1188 | 611 | Khâu vòng cổ tử cung [TT loại 1] | Lần | 1.322.000 | 549.000 | 773.000 |
1189 | 612 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [TT loại 1] | Lần | 3.176.000 | 1.227.000 | 1.949.000 |
1190 | 613 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [PT loại 2] | Lần | 4.158.000 | 2.332.000 | 1.826.000 |
1191 | 614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [TT loại 2] | Lần | 2.079.000 | 706.000 | 1.373.000 |
1192 | 615 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 99.000 | 85.600 | 13.400 |
1193 | 616 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào [TT loại 1] | Lần | 865.000 | 722.000 | 143.000 |
1194 | 617 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch [TT loại 3] | Lần | 372.000 | 281.000 | 91.000 |
1195 | 618 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ [TT loại 2] | Lần | 1.386.000 | 344.000 | 1.042.000 |
1196 | 619 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 150.000 | 117.000 | 33.000 |
1197 | 620 | Phẫu thuật lấy thai lần hai [Song thai, PT loại 1] | Lần | 5.082.000 | 2.945.000 | 2.137.000 |
1198 | 621 | Soi ối | Lần | 116.000 | 48.500 | 67.500 |
1199 | 622 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Song thai] [PT loại 2] | Lần | 6.237.000 | 2.332.000 | 3.905.000 |
1200 | 623 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [PT loại 1] | Lần | 5.082.000 | 2.945.000 | 2.137.000 |
1201 | 624 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo [TT loại 1] | Lần | 1.937.000 | 1.564.000 | 373.000 |
1202 | 625 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 1.482.000 | 5.448.000 |
1203 | 626 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [PT loại 2] | Lần | 4.158.000 | 2.944.000 | 1.214.000 |
1204 | 627 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [PT loại 1] | Lần | 6.224.000 | 5.071.000 | 1.153.000 |
1205 | 628 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] | Lần | 6.224.000 | 2.882.611 | 3.341.389 |
1206 | 629 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 2.946.465 | 3.406.535 |
1207 | 630 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | Lần | 5.988.000 | 2.450.989 | 3.537.011 |
1208 | 631 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] | Lần | 4.454.000 | 2.351.117 | 2.102.883 |
1209 | 632 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | Lần | 6.224.000 | 4.127.499 | 2.096.501 |
1210 | 633 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 4.127.499 | 4.766.501 |
1211 | 634 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 4.127.499 | 4.766.501 |
1212 | 635 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] | Lần | 6.224.000 | 2.907.191 | 3.316.809 |
1213 | 636 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | Lần | 6.790.000 | 2.265.043 | 4.524.957 |
1214 | 637 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] | Lần | 5.018.000 | 3.191.465 | 1.826.535 |
1215 | 638 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 1.839.869 | 5.090.131 |
1216 | 639 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.026.009 | 4.903.991 |
1217 | 640 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [gây tê] | Lần | 15.695.000 | 4.203.329 | 11.491.671 |
1218 | 641 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | Lần | 4.158.000 | 1.745.496 | 2.412.504 |
1219 | 642 | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | Lần | 3.657.000 | 1.889.469 | 1.767.531 |
1220 | 643 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [PT loại 2] | Lần | 5.988.000 | 3.355.000 | 2.633.000 |
1221 | 644 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [PT loại 2] | Lần | 4.454.000 | 3.322.000 | 1.132.000 |
1222 | 645 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [PT loại 1] | Lần | 6.224.000 | 5.071.000 | 1.153.000 |
1223 | 646 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 5.071.000 | 3.823.000 |
1224 | 647 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [PT loại 1] | Lần | 6.224.000 | 3.725.000 | 2.499.000 |
1225 | 648 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [PT loại 2] | Lần | 6.790.000 | 2.944.000 | 3.846.000 |
1226 | 649 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [PT loại 1] | Lần | 6.224.000 | 3.766.000 | 2.458.000 |
1227 | 650 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [PT loại 1] | Lần | 5.018.000 | 4.121.000 | 897.000 |
1228 | 651 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 2.729.000 | 4.201.000 |
1229 | 652 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 2.677.000 | 4.253.000 |
1230 | 653 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.] [PT loại 1] | Lần | 15.695.000 | 5.385.000 | 10.310.000 |
1231 | 654 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa [PT loại 3] | Lần | 4.158.000 | 2.612.000 | 1.546.000 |
1232 | 655 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 1.559.000 | 280.000 | 1.279.000 |
1233 | 656 | Làm thuốc âm đạo | Lần | 24.000 | – | 24.000 |
1234 | 657 | Chích áp xe vú [TT loại 2] | Lần | 1.386.000 | 219.000 | 1.167.000 |
1235 | 658 | Chích áp xe vú [Lớn, TT loại 2] | Lần | 3.465.000 | 219.000 | 3.246.000 |
1236 | 659 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 3.876.000 | 2.477.000 |
1237 | 660 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 3.876.000 | 2.477.000 |
1238 | 661 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 4.289.000 | 2.064.000 |
1239 | 662 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm [TT loại 1] | Lần | 2.738.000 | 2.192.000 | 546.000 |
1240 | 663 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung [PT loại 1] | Lần | 4.574.000 | 3.507.000 | 1.067.000 |
1241 | 664 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 5.071.000 | 3.823.000 |
1242 | 665 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 2.844.000 | 4.086.000 |
1243 | 666 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [PT loại 1] | Lần | 4.495.000 | 3.710.000 | 785.000 |
1244 | 667 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [PT loại 2] | Lần | 3.705.000 | 2.782.000 | 923.000 |
1245 | 668 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng [TT loại 2] | Lần | 416.000 | – | 416.000 |
1246 | 669 | Khoét chóp cổ tử cung [PT loại 2] | Lần | 3.657.000 | 2.747.000 | 910.000 |
1247 | 670 | Cắt cụt cổ tử cung [PT loại 2] | Lần | 3.657.000 | 2.747.000 | 910.000 |
1248 | 671 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… [TT loại 2] | Lần | 203.000 | 159.000 | 44.000 |
1249 | 672 | Khâu rách cùng đồ âm đạo [PT loại 3] | Lần | 2.510.000 | 1.898.000 | 612.000 |
1250 | 673 | Chích áp xe tuyến Bartholin [TT loại 2] | Lần | 1.086.000 | 831.000 | 255.000 |
1251 | 674 | Bóc nang tuyến Bartholin [TT loại 1] | Lần | 3.812.000 | 1.274.000 | 2.538.000 |
1252 | 675 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh [TT loại 1] | Lần | 958.000 | 790.000 | 168.000 |
1253 | 676 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo [TT loại 3] | Lần | 554.000 | 382.000 | 172.000 |
1254 | 677 | Lấy dị vật âm đạo [TT loại 2] | Lần | 751.000 | 573.000 | 178.000 |
1255 | 678 | Cắt u vú lành tính [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 2.862.000 | 4.068.000 |
1256 | 679 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [TT loại 2] | Lần | 832.000 | 682.000 | 150.000 |
1257 | 680 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết [TT loại 2] | Lần | 1.386.000 | 204.000 | 1.182.000 |
1258 | 681 | Chích áp xe vú [TT loại 2] | Lần | 3.465.000 | 219.000 | 3.246.000 |
1259 | 682 | Bóc nhân xơ vú [TT loại 1] | Lần | 2.541.000 | – | 2.541.000 |
1260 | 683 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh [TT loại 1] | Lần | 3.176.000 | 596.000 | 2.580.000 |
1261 | 684 | Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [TT loại 1] | Lần | 1.271.000 | 653.000 | 618.000 |
1262 | 685 | Chọc dò màng bụng sơ sinh [TT loại 2] | Lần | 540.000 | 404.000 | 136.000 |
1263 | 686 | Chọc dò tủy sống sơ sinh [Chưa bao gồm kim chọc dò.] [TT loại 1] | Lần | 127.000 | 107.000 | 20.000 |
1264 | 687 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 116.000 | 82.100 | 33.900 |
1265 | 688 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [PT loại 1] | Lần | 5.804.000 | 4.744.000 | 1.060.000 |
1266 | 689 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Lần | 3.781.000 | 1.975.981 | 1.805.019 |
1267 | 690 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [gây tê] | Lần | 5.804.000 | 4.067.219 | 1.736.781 |
1268 | 691 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Lần | 3.781.000 | 1.975.981 | 1.805.019 |
1269 | 692 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [PT loại 2] | Lần | 3.781.000 | 2.860.000 | 921.000 |
1270 | 693 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung khó | Lần | 1.248.000 | – | 1.248.000 |
1271 | 694 | Cấy – tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | Lần | 3.500.000 | – | 3.500.000 |
1272 | 695 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [PT loại 2] | Lần | 3.781.000 | 2.860.000 | 921.000 |
1273 | 696 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không [TT loại 3] | Lần | 497.000 | – | 497.000 |
1274 | 697 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [Thai lưu/thai bệnh lý, Song thai] | Lần | 2.598.750 | 183.000 | 2.415.750 |
1275 | 698 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [Song thai] | Lần | 2.598.750 | – | 2.598.750 |
1276 | 699 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần [Thai lưu/thai bệnh lý] | Lần | 1.733.000 | 183.000 | 1.550.000 |
1277 | 700 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Lần | 3.269.000 | – | 3.269.000 |
1278 | 701 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Lần | 3.269.000 | – | 3.269.000 |
1279 | 702 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Lần | 2.888.000 | – | 2.888.000 |
1280 | 703 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 [TT loại 1] | Lần | 1.280.000 | – | 1.280.000 |
1281 | 704 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi [TT loại 1] | Lần | 6.088.000 | 4.791.000 | 1.297.000 |
1282 | 705 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không [TT loại 2] | Lần | 531.000 | – | 531.000 |
1283 | 706 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 1.733.000 | – | 1.733.000 |
1284 | 707 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước [TT loại 2] | Lần | 1.159.000 | – | 1.159.000 |
1285 | 708 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | Lần | 2.100.000 | – | 2.100.000 |
1286 | 709 | Hút thai dưới siêu âm [TT loại 1] | Lần | 1.271.000 | 456.000 | 815.000 |
1287 | 710 | Cắt các u lành vùng cổ [PT loại 2] | Lần | 4.158.000 | 2.627.000 | 1.531.000 |
1288 | 711 | Cắt các u ác tuyến giáp [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 5.700.008 | 5.734.992 |
1289 | 712 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm [PT loại 2] | Lần | 970.000 | 705.000 | 265.000 |
1290 | 713 | Cắt các u lành tuyến giáp [PT loại 2] | Lần | 9.702.000 | 1.784.000 | 7.918.000 |
1291 | 714 | Cắt các u ác tuyến giáp [PT loại 1] | Lần | 11.435.000 | 4.166.000 | 7.269.000 |
1292 | 715 | Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy | Lần | 12.000.000 | – | 12.000.000 |
1293 | 716 | Cắt u màng não nền sọ (CPL) | Lần | 18.000.000 | – | 18.000.000 |
1294 | 717 | Cắt u dây thần kinh số VIII [PT loại 1] | Lần | 13.860.000 | 6.065.000 | 7.795.000 |
1295 | 718 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII [Chưa bao gồm dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 10.395.000 | 4.623.000 | 5.772.000 |
1296 | 719 | Cắt u cơ vùng hàm mặt [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 2.627.000 | 3.726.000 |
1297 | 720 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 3.243.000 | 5.651.000 |
1298 | 721 | Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 2.754.000 | 3.599.000 |
1299 | 722 | Cắt u kết mạc không vá [PT loại 1] | Lần | 866.000 | – | 866.000 |
1300 | 723 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 4.623.000 | 3.000.000 |
1301 | 724 | Cắt u trung thất [PT loại 1] | Lần | 15.246.000 | 10.311.000 | 4.935.000 |
1302 | 725 | Cắt dạ dày do ung thư [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 5.536.684 | 5.898.316 |
1303 | 726 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 5.536.684 | 5.898.316 |
1304 | 727 | Cắt dạ dày do ung thư [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] | Lần | 11.435.000 | 4.913.000 | 6.522.000 |
1305 | 728 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] | Lần | 11.435.000 | 7.266.000 | 4.169.000 |
1306 | 729 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.] | Lần | 17.787.000 | 10.817.000 | 6.970.000 |
1307 | 730 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu [gây tê] | Lần | 12.600.000 | 2.982.288 | 9.617.712 |
1308 | 731 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu [PT loại 1] | Lần | 12.600.000 | 4.232.000 | 8.368.000 |
1309 | 732 | Cắt u sùi đầu miệng sáo [PT loại 3] | Lần | 3.000.000 | – | 3.000.000 |
1310 | 733 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [PT loại 1] | Lần | 12.600.000 | 4.151.000 | 8.449.000 |
1311 | 734 | Cắt u vú lành tính [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 2.862.000 | 4.068.000 |
1312 | 735 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú [gây tê] | Lần | 6.050.000 | 3.845.465 | 2.204.535 |
1313 | 736 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây tê] | Lần | 6.050.000 | 2.723.585 | 3.326.415 |
1314 | 737 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [PT loại 2] | Lần | 6.050.000 | 3.668.000 | 2.382.000 |
1315 | 738 | Bóc nang tuyến Bartholin [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 1.274.000 | 5.656.000 |
1316 | 739 | Cắt u nang buồng trứng xoắn [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 2.944.000 | 3.986.000 |
1317 | 740 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 3.876.000 | 5.018.000 |
1318 | 741 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú [PT loại 1] | Lần | 6.050.000 | 4.803.000 | 1.247.000 |
1319 | 742 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm [PT loại 2] | Lần | 3.812.000 | 1.784.000 | 2.028.000 |
1320 | 743 | Cắt u bao gân [PT loại 2] | Lần | 3.812.000 | – | 3.812.000 |
1321 | 744 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm [PT loại 1] | Lần | 4.158.000 | 1.784.000 | 2.374.000 |
1322 | 745 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) [PT loại 3] | Lần | 4.158.000 | – | 4.158.000 |
1323 | 746 | Điều trị đích trong ung thư [TT loại DB] | Lần | 959.000 | – | 959.000 |
1324 | 747 | Đặt buồng tiêm truyền dưới da | Lần | 3.150.000 | 1.300.000 | 1.850.000 |
1325 | 748 | Phẫu thuật tạo nếp mi | Lần | 3.465.000 | – | 3.465.000 |
1326 | 749 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) [PT loại 1] | Lần | 2.594.000 | 2.192.000 | 402.000 |
1327 | 750 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL [Đơn tiêu] [Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy, PT loại 1] | Lần | 5.082.000 | 2.654.000 | 2.428.000 |
1328 | 751 | Bóc giả mạc [TT loại 3] | Lần | 150.000 | 82.100 | 67.900 |
1329 | 752 | Soi đáy mắt trực tiếp [TT loại 2] | Lần | 68.000 | 52.500 | 15.500 |
1330 | 753 | Rửa cùng đồ [TT loại 2] | Lần | 54.000 | 41.600 | 12.400 |
1331 | 754 | Rạch áp xe mi [TT loại 1] | Lần | 221.000 | 186.000 | 35.000 |
1332 | 755 | Lấy dị vật kết mạc [TT loại 2] | Lần | 139.000 | 64.400 | 74.600 |
1333 | 756 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) [TT loại 3] | Lần | 150.000 | 82.100 | 67.900 |
1334 | 757 | Mở bao sau đục bằng laser [TT loại 1] | Lần | 1.050.000 | 257.000 | 793.000 |
1335 | 758 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu [TT loại 1] | Lần | 339.000 | – | 339.000 |
1336 | 759 | Cắt u da mi không ghép [PT loại 3] | Lần | 1.247.000 | 724.000 | 523.000 |
1337 | 760 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL [Đa tiêu] [Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy, PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 2.654.000 | 4.969.000 |
1338 | 761 | Khâu kết mạc [PT loại 3] | Lần | 1.251.000 | 809.000 | 442.000 |
1339 | 762 | Lấy calci kết mạc [TT loại 3] | Lần | 46.000 | 35.200 | 10.800 |
1340 | 763 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu [TT loại 2] | Lần | 63.000 | – | 63.000 |
1341 | 764 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) [Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo] [PT loại 2] | Lần | 2.772.000 | 1.970.000 | 802.000 |
1342 | 765 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [PT loại 2] | Lần | 2.772.000 | 840.000 | 1.932.000 |
1343 | 766 | Lấy dị vật giác mạc nông [một mắt, gây mê] [TT loại 1] | Lần | 1.286.000 | 665.000 | 621.000 |
1344 | 767 | Lấy dị vật giác mạc sâu [một mắt, gây mê] | Lần | 1.543.500 | – | 1.543.500 |
1345 | 768 | Lấy dị vật giác mạc nông [một mắt, gây tê] [TT loại 1] | Lần | 127.000 | 82.100 | 44.900 |
1346 | 769 | Lấy dị vật giác mạc sâu [một mắt, gây tê] [TT loại 1] | Lần | 470.000 | 327.000 | 143.000 |
1347 | 770 | Khâu da mi đơn giản [PT loại 3] | Lần | 1.251.000 | 809.000 | 442.000 |
1348 | 771 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép [PT loại 2] | Lần | 1.546.000 | 1.154.000 | 392.000 |
1349 | 772 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [PT loại 2] | Lần | 1.940.000 | 840.000 | 1.100.000 |
1350 | 773 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [PT loại 2] | Lần | 1.940.000 | 840.000 | 1.100.000 |
1351 | 774 | Phẫu thuật mở rộng khe mi [PT loại 2] | Lần | 824.000 | 643.000 | 181.000 |
1352 | 775 | Phẫu thuật hẹp khe mi [PT loại 2] | Lần | 824.000 | 643.000 | 181.000 |
1353 | 776 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên [PT loại 2] | Lần | 693.000 | 520.000 | 173.000 |
1354 | 777 | Khâu phục hồi bờ mi [PT loại 2] | Lần | 895.000 | 693.000 | 202.000 |
1355 | 778 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [PT loại 1] | Lần | 1.353.000 | 1.104.000 | 249.000 |
1356 | 779 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) [PT loại 2] | Lần | 1.386.000 | 740.000 | 646.000 |
1357 | 780 | Rửa chất nhân tiền phòng [PT loại 2] | Lần | 1.109.000 | 740.000 | 369.000 |
1358 | 781 | Cắt bỏ túi lệ [PT loại 2] | Lần | 1.663.000 | 840.000 | 823.000 |
1359 | 782 | Phẫu thuật mộng đơn thuần [PT loại 2] | Lần | 1.940.000 | 870.000 | 1.070.000 |
1360 | 783 | Khâu cò mi, tháo cò [PT loại 3] | Lần | 527.000 | 400.000 | 127.000 |
1361 | 784 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt [PT loại 3] | Lần | 1.218.000 | 926.000 | 292.000 |
1362 | 785 | Khâu phủ kết mạc [PT loại 2] | Lần | 970.000 | 638.000 | 332.000 |
1363 | 786 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc [PT loại 1] | Lần | 1.347.000 | 1.112.000 | 235.000 |
1364 | 787 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc [PT loại 1] | Lần | 953.000 | 764.000 | 189.000 |
1365 | 788 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) [PT loại 1] | Lần | 2.707.000 | 1.104.000 | 1.603.000 |
1366 | 789 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài [PT loại 2] | Lần | 2.079.000 | 740.000 | 1.339.000 |
1367 | 790 | Phẫu thuật quặm [PT loại 2] | Lần | 3.296.000 | 1.235.000 | 2.061.000 |
1368 | 791 | Mổ quặm bẩm sinh [PT loại 2] | Lần | 851.000 | 638.000 | 213.000 |
1369 | 792 | Cắt chỉ khâu giác mạc [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] [TT loại 2] | Lần | 69.000 | 32.900 | 36.100 |
1370 | 793 | Tiêm dưới kết mạc [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 62.000 | 47.500 | 14.500 |
1371 | 794 | Tiêm cạnh nhãn cầu [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 62.000 | 47.500 | 14.500 |
1372 | 795 | Tiêm hậu nhãn cầu [Chưa bao gồm thuốc.] [TT loại 2] | Lần | 62.000 | 47.500 | 14.500 |
1373 | 796 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] [TT loại 3] | Lần | 69.000 | 32.900 | 36.100 |
1374 | 797 | Cắt chỉ khâu kết mạc [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] [TT loại 3] | Lần | 69.000 | 32.900 | 36.100 |
1375 | 798 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [TT loại 3] | Lần | 46.000 | 35.200 | 10.800 |
1376 | 799 | Rạch áp xe túi lệ [TT loại 1] | Lần | 221.000 | 186.000 | 35.000 |
1377 | 800 | Bơm rửa lệ đạo [TT loại 2] | Lần | 167.000 | 36.700 | 130.300 |
1378 | 801 | Soi góc tiền phòng [TT loại 2] | Lần | 68.000 | 52.500 | 15.500 |
1379 | 802 | Đo thị giác tương phản [TT loại 1] | Lần | 102.000 | 63.800 | 38.200 |
1380 | 803 | Đo khúc xạ máy | Lần | 12.000 | 9.900 | 2.100 |
1381 | 804 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 29.000 | 25.900 | 3.100 |
1382 | 805 | Khâu giác mạc [PT loại 1] | Lần | 1.524.600 | 764.000 | 760.600 |
1383 | 806 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [PT loại 2] | Lần | 2.772.000 | 840.000 | 1.932.000 |
1384 | 807 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [PT loại 2] | Lần | 2.772.000 | 840.000 | 1.932.000 |
1385 | 808 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc [TT loại 2] | Lần | 139.000 | 78.400 | 60.600 |
1386 | 809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [PT loại 2] | Lần | 2.772.000 | 840.000 | 1.932.000 |
1387 | 810 | Cắt bỏ chắp có bọc (Gây mê) [TT loại 1] | Lần | 932.000 | 78.400 | 853.600 |
1388 | 811 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL [Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 2.033.000 | 1.634.000 | 399.000 |
1389 | 812 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính [Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.] [PT loại 1] | Lần | 1.525.000 | 1.234.000 | 291.000 |
1390 | 813 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử [Chưa bao gồm đầu cắt.] [PT loại 2] | Lần | 1.241.000 | 934.000 | 307.000 |
1391 | 814 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [Chưa bao gồm ống Silicon.] [PT loại 1] | Lần | 1.779.000 | 1.040.000 | 739.000 |
1392 | 815 | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu [Chưa bao gồm chi phí màng ối.] [PT loại 2] | Lần | 1.940.000 | 1.040.000 | 900.000 |
1393 | 816 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc [Chưa bao gồm chi phí màng ối.] [PT loại 2] | Lần | 2.079.000 | 1.249.000 | 830.000 |
1394 | 817 | Lấy dị vật hốc mắt [PT loại 2] | Lần | 1.386.000 | 893.000 | 493.000 |
1395 | 818 | Lấy dị vật trong củng mạc [PT loại 2] | Lần | 1.386.000 | 893.000 | 493.000 |
1396 | 819 | Lấy dị vật tiền phòng [PT loại 1] | Lần | 1.347.000 | 1.112.000 | 235.000 |
1397 | 820 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu [PT loại 1] | Lần | 1.347.000 | 1.112.000 | 235.000 |
1398 | 821 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi [Chưa bao gồm ống silicon.] [PT loại 1] | Lần | 2.033.000 | 1.512.000 | 521.000 |
1399 | 822 | Sinh thiết tổ chức mi [PT loại 3] | Lần | 208.000 | 150.000 | 58.000 |
1400 | 823 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt [PT loại 3] | Lần | 208.000 | 150.000 | 58.000 |
1401 | 824 | Sinh thiết tổ chức kết mạc [PT loại 3] | Lần | 208.000 | 150.000 | 58.000 |
1402 | 825 | Cắt u mi cả bề dày không ghép [PT loại 2] | Lần | 1.247.000 | 724.000 | 523.000 |
1403 | 826 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [Chưa bao gồm chi phí màng ối.] [PT loại 2] | Lần | 2.772.000 | 1.477.000 | 1.295.000 |
1404 | 827 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá [Chưa bao gồm chi phí màng ối.] [PT loại 2] | Lần | 2.772.000 | 840.000 | 1.932.000 |
1405 | 828 | Tập nhược thị | Lần | 40.000 | 31.700 | 8.300 |
1406 | 829 | Khâu củng mạc [PT loại 1] | Lần | 1.524.600 | 814.000 | 710.600 |
1407 | 830 | Bơm thông lệ đạo [TT loại 1] | Lần | 153.000 | 94.400 | 58.600 |
1408 | 831 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên [TT loại DB] | Lần | 1.050.000 | 312.000 | 738.000 |
1409 | 832 | Nối thông lệ mũi nội soi [Chưa bao gồm ống Silicon.] [PT loại 2] | Lần | 1.940.000 | 1.040.000 | 900.000 |
1410 | 833 | Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] | Lần | 17.325.000 | 6.653.000 | 10.672.000 |
1411 | 834 | Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 17.850.000 | 6.653.000 | 11.197.000 |
1412 | 835 | Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 3.947.159 | 4.137.841 |
1413 | 836 | Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 3.947.159 | 4.137.841 |
1414 | 837 | Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 8.085.000 | 5.019.000 | 3.066.000 |
1415 | 838 | Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 8.085.000 | 5.019.000 | 3.066.000 |
1416 | 839 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ [gây tê] | Lần | 18.900.000 | 3.670.065 | 15.229.935 |
1417 | 840 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ [PT loại DB] | Lần | 18.900.000 | 4.498.000 | 14.402.000 |
1418 | 841 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên [PT loại 1] | Lần | 12.705.000 | 2.318.000 | 10.387.000 |
1419 | 842 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên [PT loại 1] | Lần | 2.753.000 | 2.318.000 | 435.000 |
1420 | 843 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não [gây tê] | Lần | 12.600.000 | 4.023.519 | 8.576.481 |
1421 | 844 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) [gây tê] | Lần | 12.600.000 | 4.023.519 | 8.576.481 |
1422 | 845 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất [gây tê] | Lần | 9.450.000 | 4.023.519 | 5.426.481 |
1423 | 846 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] | Lần | 8.800.000 | 3.615.298 | 5.184.702 |
1424 | 847 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở [gây tê] | Lần | 13.860.000 | 4.313.336 | 9.546.664 |
1425 | 848 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) [gây tê] | Lần | 14.700.000 | 4.313.336 | 10.386.664 |
1426 | 849 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương [gây tê] | Lần | 13.860.000 | 4.313.336 | 9.546.664 |
1427 | 850 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não [gây tê] | Lần | 10.500.000 | 4.023.519 | 6.476.481 |
1428 | 851 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính [gây tê] | Lần | 12.600.000 | 4.023.519 | 8.576.481 |
1429 | 852 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên [gây tê] | Lần | 9.240.000 | 4.023.519 | 5.216.481 |
1430 | 853 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên [gây tê] | Lần | 9.240.000 | 4.023.519 | 5.216.481 |
1431 | 854 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất [gây tê] | Lần | 9.240.000 | 4.023.519 | 5.216.481 |
1432 | 855 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán [gây tê] | Lần | 13.860.000 | 4.313.336 | 9.546.664 |
1433 | 856 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ [gây tê] | Lần | 15.750.000 | 4.313.336 | 11.436.664 |
1434 | 857 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) [gây tê] | Lần | 12.000.000 | 4.023.519 | 7.976.481 |
1435 | 858 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não [gây tê] | Lần | 13.860.000 | 3.458.009 | 10.401.991 |
1436 | 859 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 4.610.206 | 3.474.794 |
1437 | 860 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 4.610.206 | 3.474.794 |
1438 | 861 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [PT loại DB] | Lần | 8.800.000 | 4.616.000 | 4.184.000 |
1439 | 862 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.] [PT loại 2] | Lần | 13.860.000 | 5.383.000 | 8.477.000 |
1440 | 863 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.] [PT loại 2] | Lần | 14.700.000 | 5.383.000 | 9.317.000 |
1441 | 864 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.] [PT loại 2] | Lần | 13.860.000 | 5.383.000 | 8.477.000 |
1442 | 865 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] | Lần | 12.600.000 | 5.081.000 | 7.519.000 |
1443 | 866 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] | Lần | 12.600.000 | 5.081.000 | 7.519.000 |
1444 | 867 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 10.500.000 | 5.081.000 | 5.419.000 |
1445 | 868 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 12.600.000 | 5.081.000 | 7.519.000 |
1446 | 869 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 2] | Lần | 9.240.000 | 5.081.000 | 4.159.000 |
1447 | 870 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] | Lần | 9.240.000 | 5.081.000 | 4.159.000 |
1448 | 871 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] | Lần | 9.450.000 | 5.081.000 | 4.369.000 |
1449 | 872 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 9.240.000 | 5.081.000 | 4.159.000 |
1450 | 873 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.] [PT loại 2] | Lần | 13.860.000 | 5.383.000 | 8.477.000 |
1451 | 874 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ [Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.] [PT loại DB] | Lần | 15.750.000 | 5.383.000 | 10.367.000 |
1452 | 875 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) [Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] | Lần | 12.000.000 | 5.081.000 | 6.919.000 |
1453 | 876 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não [Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.] [PT loại 2] | Lần | 13.860.000 | 4.557.000 | 9.303.000 |
1454 | 877 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại 1] | Lần | 8.085.000 | 5.713.000 | 2.372.000 |
1455 | 878 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại 1] | Lần | 8.085.000 | 5.713.000 | 2.372.000 |
1456 | 879 | Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 2] | Lần | 8.800.000 | 4.212.000 | 4.588.000 |
1457 | 880 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 8.800.000 | 4.212.000 | 4.588.000 |
1458 | 881 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 2] | Lần | 8.800.000 | 4.122.000 | 4.678.000 |
1459 | 882 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 2] | Lần | 10.395.000 | 4.122.000 | 6.273.000 |
1460 | 883 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não [gây tê] | Lần | 9.240.000 | 5.569.206 | 3.670.794 |
1461 | 884 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não [gây tê] | Lần | 9.240.000 | 5.569.206 | 3.670.794 |
1462 | 885 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ [gây tê] | Lần | 17.325.000 | 5.569.206 | 11.755.794 |
1463 | 886 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá [gây tê] | Lần | 9.240.000 | 5.569.206 | 3.670.794 |
1464 | 887 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng [gây tê] | Lần | 9.240.000 | 5.569.206 | 3.670.794 |
1465 | 888 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng [gây tê] | Lần | 9.240.000 | 5.569.206 | 3.670.794 |
1466 | 889 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy [gây tê] | Lần | 9.000.000 | 3.670.065 | 5.329.935 |
1467 | 890 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.072.359 | 3.493.641 |
1468 | 891 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] | Lần | 9.240.000 | 6.843.000 | 2.397.000 |
1469 | 892 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 9.240.000 | 6.843.000 | 2.397.000 |
1470 | 893 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 17.325.000 | 6.843.000 | 10.482.000 |
1471 | 894 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 9.240.000 | 6.843.000 | 2.397.000 |
1472 | 895 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] | Lần | 9.240.000 | 6.843.000 | 2.397.000 |
1473 | 896 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 2] | Lần | 9.240.000 | 6.843.000 | 2.397.000 |
1474 | 897 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy [PT loại 1] | Lần | 9.000.000 | 4.498.000 | 4.502.000 |
1475 | 898 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 2.887.000 | 2.679.000 |
1476 | 899 | Phẫu thuật nhiễm khuẩn vết mổ | Lần | 8.800.000 | – | 8.800.000 |
1477 | 900 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 2] | Lần | 8.800.000 | 4.122.000 | 4.678.000 |
1478 | 901 | Phẫu thuật viêm xương sọ [Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.] [PT loại 2] | Lần | 9.450.000 | 5.389.000 | 4.061.000 |
1479 | 902 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 4.326.906 | 3.758.094 |
1480 | 903 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 3.670.065 | 3.259.935 |
1481 | 904 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] | Lần | 8.085.000 | 5.414.000 | 2.671.000 |
1482 | 905 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy [PT loại 1] | Lần | 6.930.000 | 4.498.000 | 2.432.000 |
1483 | 906 | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ [Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kinh vi phẫu.] [PT loại DB] | Lần | 17.325.000 | 7.245.000 | 10.080.000 |
1484 | 907 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 4.326.906 | 3.758.094 |
1485 | 908 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 4.326.906 | 3.758.094 |
1486 | 909 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán [gây tê] | Lần | 10.500.000 | 4.326.906 | 6.173.094 |
1487 | 910 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 4.326.906 | 3.758.094 |
1488 | 911 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 4.326.906 | 3.758.094 |
1489 | 912 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 4.326.906 | 3.758.094 |
1490 | 913 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] | Lần | 8.085.000 | 5.414.000 | 2.671.000 |
1491 | 914 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang sàng [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] | Lần | 8.085.000 | 5.414.000 | 2.671.000 |
1492 | 915 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] | Lần | 10.500.000 | 5.414.000 | 5.086.000 |
1493 | 916 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] | Lần | 8.085.000 | 5.414.000 | 2.671.000 |
1494 | 917 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] | Lần | 8.085.000 | 5.414.000 | 2.671.000 |
1495 | 918 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] | Lần | 8.085.000 | 5.414.000 | 2.671.000 |
1496 | 919 | Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 13.860.000 | 4.122.000 | 9.738.000 |
1497 | 920 | Phẫu thuật đóng đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang bướm [PT loại DB] | Lần | 7.623.000 | 4.937.000 | 2.686.000 |
1498 | 921 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 13.860.000 | 4.122.000 | 9.738.000 |
1499 | 922 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 13.860.000 | 4.122.000 | 9.738.000 |
1500 | 923 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 13.860.000 | 4.122.000 | 9.738.000 |
1501 | 924 | Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại 2] | Lần | 5.775.000 | 4.122.000 | 1.653.000 |
1502 | 925 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) [Chưa bao gồm kim chọc dò.] [TT loại DB] | Lần | 127.000 | 107.000 | 20.000 |
1503 | 926 | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 13.860.000 | 4.122.000 | 9.738.000 |
1504 | 927 | Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 4.326.906 | 3.758.094 |
1505 | 928 | Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 4.326.906 | 3.758.094 |
1506 | 929 | Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy [gây tê] | Lần | 10.500.000 | 4.326.906 | 6.173.094 |
1507 | 930 | Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại 1] | Lần | 8.085.000 | 5.414.000 | 2.671.000 |
1508 | 931 | Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] | Lần | 8.085.000 | 5.414.000 | 2.671.000 |
1509 | 932 | Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.] [PT loại DB] | Lần | 10.500.000 | 5.414.000 | 5.086.000 |
1510 | 933 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não [Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.] [PT loại DB] | Lần | 23.100.000 | 6.741.000 | 16.359.000 |
1511 | 934 | Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] | Lần | 17.325.000 | 6.653.000 | 10.672.000 |
1512 | 935 | Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 17.325.000 | 6.653.000 | 10.672.000 |
1513 | 936 | Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) [Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.] [PT loại DB] | Lần | 23.100.000 | 6.741.000 | 16.359.000 |
1514 | 937 | Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não [gây tê] | Lần | 17.325.000 | 5.871.206 | 11.453.794 |
1515 | 938 | Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ [gây tê] | Lần | 18.900.000 | 5.871.206 | 13.028.794 |
1516 | 939 | Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ [gây tê] | Lần | 18.900.000 | 5.871.206 | 13.028.794 |
1517 | 940 | Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não [Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.] [PT loại DB] | Lần | 17.325.000 | 7.145.000 | 10.180.000 |
1518 | 941 | Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.] [PT loại DB] | Lần | 18.900.000 | 7.145.000 | 11.755.000 |
1519 | 942 | Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.] [PT loại DB] | Lần | 18.900.000 | 7.145.000 | 11.755.000 |
1520 | 943 | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm] [PT loại DB] | Lần | 17.325.000 | 6.653.000 | 10.672.000 |
1521 | 944 | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm] [PT loại DB] | Lần | 17.850.000 | 6.653.000 | 11.197.000 |
1522 | 945 | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm] [PT loại DB] | Lần | 17.850.000 | 6.653.000 | 11.197.000 |
1523 | 946 | Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm] [PT loại DB] | Lần | 18.900.000 | 6.653.000 | 12.247.000 |
1524 | 947 | Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 18.900.000 | 6.653.000 | 12.247.000 |
1525 | 948 | Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại 1] | Lần | 21.000.000 | 6.653.000 | 14.347.000 |
1526 | 949 | Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít.] [PT loại DB] | Lần | 17.325.000 | 7.447.000 | 9.878.000 |
1527 | 950 | Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 18.900.000 | 6.653.000 | 12.247.000 |
1528 | 951 | Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 18.900.000 | 6.653.000 | 12.247.000 |
1529 | 952 | Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 18.900.000 | 6.653.000 | 12.247.000 |
1530 | 953 | Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.] [PT loại DB] | Lần | 17.325.000 | 6.653.000 | 10.672.000 |
1531 | 954 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | Lần | 3.465.000 | 1.463.568 | 2.001.432 |
1532 | 955 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 5.149.762 | 6.285.238 |
1533 | 956 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 5.149.762 | 6.285.238 |
1534 | 957 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim [gây tê] | Lần | 22.869.000 | 11.253.719 | 11.615.281 |
1535 | 958 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 5.167.902 | 6.267.098 |
1536 | 959 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 5.167.902 | 6.267.098 |
1537 | 960 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động [gây tê] | Lần | 8.136.000 | 5.167.902 | 2.968.098 |
1538 | 961 | Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ [gây tê] | Lần | 17.841.000 | 11.876.685 | 5.964.315 |
1539 | 962 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [PT loại 2] | Lần | 3.465.000 | 1.756.000 | 1.709.000 |
1540 | 963 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần [Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 11.435.000 | 6.799.000 | 4.636.000 |
1541 | 964 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu [Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 11.435.000 | 6.799.000 | 4.636.000 |
1542 | 965 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 11.435.000 | 6.686.000 | 4.749.000 |
1543 | 966 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 11.435.000 | 6.686.000 | 4.749.000 |
1544 | 967 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 8.136.000 | 6.686.000 | 1.450.000 |
1545 | 968 | Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] | Lần | 17.841.000 | 14.645.000 | 3.196.000 |
1546 | 969 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | 139.000 | – | 139.000 |
1547 | 970 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ [Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí – phế quản bẩm sinh).] [PT loại DB] | Lần | 20.328.000 | 12.173.000 | 8.155.000 |
1548 | 971 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim [Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại DB] | Lần | 22.869.000 | 13.836.000 | 9.033.000 |
1549 | 972 | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 2.851.000 | 6.043.000 |
1550 | 973 | Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại DB] | Lần | 24.255.000 | 14.352.000 | 9.903.000 |
1551 | 974 | Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ – động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 14.645.000 | 10.765.000 |
1552 | 975 | Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ [gây tê] | Lần | 22.869.000 | 10.114.741 | 12.754.259 |
1553 | 976 | Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 10.114.741 | 15.295.259 |
1554 | 977 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải [gây tê] | Lần | 22.869.000 | 11.301.964 | 11.567.036 |
1555 | 978 | Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ – động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 11.876.685 | 13.533.315 |
1556 | 979 | Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn [gây tê] | Lần | 24.255.000 | 11.645.741 | 12.609.259 |
1557 | 980 | Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 12.821.000 | 12.589.000 |
1558 | 981 | Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ nhỏ [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại 1] | Lần | 22.869.000 | 12.821.000 | 10.048.000 |
1559 | 982 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 22.869.000 | 14.352.000 | 8.517.000 |
1560 | 983 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 10.114.741 | 15.295.259 |
1561 | 984 | Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 11.253.719 | 14.156.281 |
1562 | 985 | Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 11.253.719 | 14.156.281 |
1563 | 986 | Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 11.675.051 | 13.734.949 |
1564 | 987 | Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 11.675.051 | 13.734.949 |
1565 | 988 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] | Lần | 9.702.000 | 2.310.638 | 7.391.362 |
1566 | 989 | Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần đầu [Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại 1] | Lần | 25.410.000 | 13.836.000 | 11.574.000 |
1567 | 990 | Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai [Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 13.836.000 | 11.574.000 |
1568 | 991 | Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt [PT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 14.352.000 | 11.058.000 |
1569 | 992 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [PT loại 2] | Lần | 9.702.000 | 3.285.000 | 6.417.000 |
1570 | 993 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ – động mạch vành không dùng máy tim phổi nhân tạo [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 12.821.000 | 12.589.000 |
1571 | 994 | Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim [PT loại 1] | Lần | 25.410.000 | 14.352.000 | 11.058.000 |
1572 | 995 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu [gây tê] | Lần | 20.328.000 | 10.281.991 | 10.046.009 |
1573 | 996 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 14.899.834 | 10.510.166 |
1574 | 997 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên – động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 11.876.685 | 13.533.315 |
1575 | 998 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng [gây tê] | Lần | 15.246.000 | 1.617.881 | 13.628.119 |
1576 | 999 | Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 11.876.685 | 13.533.315 |
1577 | 1000 | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 11.876.685 | 13.533.315 |
1578 | 1001 | Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 11.876.685 | 13.533.315 |
1579 | 1002 | Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ – nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) [gây tê] | Lần | 25.410.000 | 11.876.685 | 13.533.315 |
1580 | 1003 | Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 1.617.881 | 4.735.119 |
1581 | 1004 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây tê] | Lần | 5.082.000 | 2.040.379 | 3.041.621 |
1582 | 1005 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính | Lần | 5.544.000 | 2.040.379 | 3.503.621 |
1583 | 1006 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] [PT loại 1] | Lần | 20.328.000 | 12.653.000 | 7.675.000 |
1584 | 1007 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim.] [PT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 18.615.000 | 6.795.000 |
1585 | 1008 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên – động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 14.645.000 | 10.765.000 |
1586 | 1009 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 15.246.000 | 3.732.000 | 11.514.000 |
1587 | 1010 | Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại 1] | Lần | 25.410.000 | 14.645.000 | 10.765.000 |
1588 | 1011 | Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại 1] | Lần | 25.410.000 | 14.645.000 | 10.765.000 |
1589 | 1012 | Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 14.645.000 | 10.765.000 |
1590 | 1013 | Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ – nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) [Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.] [PT loại DB] | Lần | 25.410.000 | 14.645.000 | 10.765.000 |
1591 | 1014 | Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 3.732.000 | 2.621.000 |
1592 | 1015 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [PT loại 1] | Lần | 5.082.000 | 3.014.000 | 2.068.000 |
1593 | 1016 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính [PT loại 2] | Lần | 5.544.000 | 3.014.000 | 2.530.000 |
1594 | 1017 | Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 2.851.000 | 6.043.000 |
1595 | 1018 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 2.851.000 | 6.043.000 |
1596 | 1019 | Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 2.851.000 | 6.043.000 |
1597 | 1020 | Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi [PT loại 1] | Lần | 5.082.000 | 2.851.000 | 2.231.000 |
1598 | 1021 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 2.851.000 | 6.043.000 |
1599 | 1022 | Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 2.851.000 | 6.043.000 |
1600 | 1023 | Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch [PT loại DB] | Lần | 12.705.000 | 8.641.000 | 4.064.000 |
1601 | 1024 | Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 8.136.000 | 6.686.000 | 1.450.000 |
1602 | 1025 | Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch [gây tê] | Lần | 12.705.000 | 6.619.265 | 6.085.735 |
1603 | 1026 | Phẫu thuật cắt u trung thất [gây tê] | Lần | 15.246.000 | 7.921.896 | 7.324.104 |
1604 | 1027 | Phẫu thuật cắt u nang phế quản [gây tê] | Lần | 15.246.000 | 6.619.265 | 8.626.735 |
1605 | 1028 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi [gây tê] | Lần | 8.136.000 | 5.167.902 | 2.968.098 |
1606 | 1029 | Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản [gây tê] | Lần | 8.136.000 | 5.167.902 | 2.968.098 |
1607 | 1030 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn [gây tê] | Lần | 8.136.000 | 5.167.902 | 2.968.098 |
1608 | 1031 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương [gây tê] | Lần | 8.136.000 | 5.167.902 | 2.968.098 |
1609 | 1032 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi [gây tê] | Lần | 8.136.000 | 5.167.902 | 2.968.098 |
1610 | 1033 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | Lần | 4.017.000 | 2.310.638 | 1.706.362 |
1611 | 1034 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi [gây tê] | Lần | 8.136.000 | 5.167.902 | 2.968.098 |
1612 | 1035 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi [gây tê] | Lần | 8.136.000 | 5.167.902 | 2.968.098 |
1613 | 1036 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi [gây tê] | Lần | 8.136.000 | 5.167.902 | 2.968.098 |
1614 | 1037 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | Lần | 4.383.000 | 2.310.638 | 2.072.362 |
1615 | 1038 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại DB] | Lần | 8.136.000 | 6.686.000 | 1.450.000 |
1616 | 1039 | Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại DB] | Lần | 8.136.000 | 6.686.000 | 1.450.000 |
1617 | 1040 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 8.136.000 | 6.686.000 | 1.450.000 |
1618 | 1041 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 8.136.000 | 6.686.000 | 1.450.000 |
1619 | 1042 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 8.136.000 | 6.686.000 | 1.450.000 |
1620 | 1043 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 8.136.000 | 6.686.000 | 1.450.000 |
1621 | 1044 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 8.136.000 | 6.686.000 | 1.450.000 |
1622 | 1045 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 8.136.000 | 6.686.000 | 1.450.000 |
1623 | 1046 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [PT loại 1] | Lần | 4.017.000 | 3.285.000 | 732.000 |
1624 | 1047 | Phẫu thuật cắt u trung thất [PT loại DB] | Lần | 15.246.000 | 10.311.000 | 4.935.000 |
1625 | 1048 | Phẫu thuật cắt u nang phế quản [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] [PT loại 1] | Lần | 15.246.000 | 8.641.000 | 6.605.000 |
1626 | 1049 | Phẫu thuật cắt u thành ngực [PT loại 2] | Lần | 5.544.000 | 1.965.000 | 3.579.000 |
1627 | 1050 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ [gây tê] | Lần | 9.450.000 | 2.982.288 | 6.467.712 |
1628 | 1051 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [gây tê] | Lần | 10.500.000 | 2.982.288 | 7.517.712 |
1629 | 1052 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) [gây tê] | Lần | 10.500.000 | 4.580.888 | 5.919.112 |
1630 | 1053 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch [gây tê] | Lần | 12.600.000 | 2.982.288 | 9.617.712 |
1631 | 1054 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) [PT loại 1] | Lần | 10.500.000 | 6.117.000 | 4.383.000 |
1632 | 1055 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch [PT loại DB] | Lần | 12.600.000 | 4.232.000 | 8.368.000 |
1633 | 1056 | Lấy sỏi san hô thận [PT loại 1] | Lần | 11.550.000 | 4.098.000 | 7.452.000 |
1634 | 1057 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser [PT loại DB] | Lần | 11.550.000 | 4.728.000 | 6.822.000 |
1635 | 1058 | Lấy sỏi san hô thận [có xẻ nhu mô, PT loại 1] | Lần | 10.164.000 | 4.098.000 | 6.066.000 |
1636 | 1059 | Lấy sỏi san hô thận [có xẻ nhu mô thận phức tạp, PT loại 1] | Lần | 11.550.000 | 4.098.000 | 7.452.000 |
1637 | 1060 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm [PT loại DB] | Lần | 11.550.000 | 4.728.000 | 6.822.000 |
1638 | 1061 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ [PT loại 1] | Lần | 9.450.000 | 4.232.000 | 5.218.000 |
1639 | 1062 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản [PT loại DB] | Lần | 12.600.000 | 4.232.000 | 8.368.000 |
1640 | 1063 | Cắt thận đơn thuần [PT loại 1] | Lần | 9.450.000 | 4.232.000 | 5.218.000 |
1641 | 1064 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [PT loại 1] | Lần | 10.500.000 | 4.232.000 | 6.268.000 |
1642 | 1065 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [PT loại 1] | Lần | 9.240.000 | 4.098.000 | 5.142.000 |
1643 | 1066 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 4.098.000 | 4.796.000 |
1644 | 1067 | Dẫn lưu đài bể thận qua da [Chưa bao gồm Sonde JJ.] [TT loại DB] | Lần | 6.300.000 | 917.000 | 5.383.000 |
1645 | 1068 | Lấy sỏi san hô thận [PT loại 1] | Lần | 10.164.000 | 4.098.000 | 6.066.000 |
1646 | 1069 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [PT loại 1] | Lần | 10.164.000 | 4.098.000 | 6.066.000 |
1647 | 1070 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 2.851.000 | 6.043.000 |
1648 | 1071 | Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes [PT loại 1] | Lần | 8.400.000 | 3.044.000 | 5.356.000 |
1649 | 1072 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | Lần | 8.316.000 | 2.961.869 | 5.354.131 |
1650 | 1073 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 4.262.857 | 7.172.143 |
1651 | 1074 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [PT loại 2] | Lần | 8.316.000 | 4.098.000 | 4.218.000 |
1652 | 1075 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột [PT loại DB] | Lần | 11.435.000 | 5.390.000 | 6.045.000 |
1653 | 1076 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 4.098.000 | 3.525.000 |
1654 | 1077 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [PT loại 1] | Lần | 7.875.000 | 4.098.000 | 3.777.000 |
1655 | 1078 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản [Chưa bao gồm Sonde JJ.] [TT loại 1] | Lần | 3.176.000 | 917.000 | 2.259.000 |
1656 | 1079 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản [PT loại 1] | Lần | 6.930.000 | 3.044.000 | 3.886.000 |
1657 | 1080 | Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | Lần | 1.200.000 | – | 1.200.000 |
1658 | 1081 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] | Lần | 9.450.000 | 3.548.951 | 5.901.049 |
1659 | 1082 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey [gây tê] | Lần | 15.750.000 | 3.548.951 | 12.201.049 |
1660 | 1083 | Cắt bàng quang toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột [gây tê] | Lần | 15.750.000 | 3.548.951 | 12.201.049 |
1661 | 1084 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [gây tê] | Lần | 7.350.000 | 3.871.741 | 3.478.259 |
1662 | 1085 | Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey [PT loại DB] | Lần | 15.750.000 | 5.305.000 | 10.445.000 |
1663 | 1086 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [PT loại 1] | Lần | 9.450.000 | 5.305.000 | 4.145.000 |
1664 | 1087 | Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột [PT loại DB] | Lần | 15.750.000 | 5.305.000 | 10.445.000 |
1665 | 1088 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [PT loại 1] | Lần | 7.350.000 | 5.305.000 | 2.045.000 |
1666 | 1089 | Lấy sỏi bàng quang [PT loại 2] | Lần | 5.250.000 | – | 5.250.000 |
1667 | 1090 | Cắt cổ bàng quang [PT loại 1] | Lần | 6.446.000 | 5.305.000 | 1.141.000 |
1668 | 1091 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất [Chưa bao gồm hóa chất.] [TT loại 1] | Lần | 578.000 | 198.000 | 380.000 |
1669 | 1092 | Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 1.965.000 | 4.965.000 |
1670 | 1093 | Cắm niệu quản bàng quang [PT loại 1] | Lần | 6.930.000 | 2.851.000 | 4.079.000 |
1671 | 1094 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [PT loại 1] | Lần | 7.350.000 | 4.151.000 | 3.199.000 |
1672 | 1095 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [PT loại 1] | Lần | 9.450.000 | 5.305.000 | 4.145.000 |
1673 | 1096 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [PT loại DB] | Lần | 10.500.000 | 4.415.000 | 6.085.000 |
1674 | 1097 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] | Lần | 11.550.000 | 3.101.307 | 8.448.693 |
1675 | 1098 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 1.814.685 | 4.538.315 |
1676 | 1099 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] | Lần | 8.925.000 | 3.500.907 | 5.424.093 |
1677 | 1100 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] | Lần | 8.925.000 | 3.500.907 | 5.424.093 |
1678 | 1101 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [PT loại DB] | Lần | 11.550.000 | 4.151.000 | 7.399.000 |
1679 | 1102 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 2.321.000 | 4.032.000 |
1680 | 1103 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [PT loại 1] | Lần | 8.925.000 | 4.947.000 | 3.978.000 |
1681 | 1104 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [PT loại 1] | Lần | 8.925.000 | 4.947.000 | 3.978.000 |
1682 | 1105 | Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [PT loại 1] | Lần | 6.300.000 | 4.151.000 | 2.149.000 |
1683 | 1106 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt [PT loại DB] | Lần | 12.600.000 | 4.728.000 | 7.872.000 |
1684 | 1107 | Cắt nối niệu đạo trước [PT loại 1] | Lần | 8.400.000 | 4.151.000 | 4.249.000 |
1685 | 1108 | Cắt nối niệu đạo sau [PT loại 1] | Lần | 10.500.000 | 4.151.000 | 6.349.000 |
1686 | 1109 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [PT loại 1] | Lần | 7.350.000 | 4.151.000 | 3.199.000 |
1687 | 1110 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [Chưa bao gồm sonde JJ.] [PT loại 2] | Lần | 5.250.000 | 1.751.000 | 3.499.000 |
1688 | 1111 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật [gây tê] | Lần | 9.450.000 | 1.814.685 | 7.635.315 |
1689 | 1112 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] | Lần | 7.623.000 | 1.814.685 | 5.808.315 |
1690 | 1113 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] | Lần | 5.250.000 | 1.255.945 | 3.994.055 |
1691 | 1114 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật [PT loại 1] | Lần | 9.450.000 | 2.321.000 | 7.129.000 |
1692 | 1115 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 2.321.000 | 5.302.000 |
1693 | 1116 | Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [Chưa bao gồm sonde JJ.] [PT loại 1] | Lần | 5.250.000 | 1.751.000 | 3.499.000 |
1694 | 1117 | Nong niệu đạo [TT loại 1] | Lần | 301.000 | – | 301.000 |
1695 | 1118 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài [PT loại 3] | Lần | 3.000.000 | – | 3.000.000 |
1696 | 1119 | Mở rộng lỗ sáo [PT loại 3] | Lần | 3.000.000 | – | 3.000.000 |
1697 | 1120 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn [PT loại 3] | Lần | 3.780.000 | 1.242.000 | 2.538.000 |
1698 | 1121 | Cắt hẹp bao quy đầu [PT loại 3] | Lần | 3.150.000 | 237.000 | 2.913.000 |
1699 | 1122 | Cắt bỏ tinh hoàn [PT loại 3] | Lần | 4.043.000 | 2.321.000 | 1.722.000 |
1700 | 1123 | Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 2.321.000 | 4.032.000 |
1701 | 1124 | Phẫu thuật điều trị són tiểu [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 1.965.000 | 4.388.000 |
1702 | 1125 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT [PT loại 2] | Lần | 6.353.000 | 1.965.000 | 4.388.000 |
1703 | 1126 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật [PT loại 3] | Lần | 5.250.000 | 1.242.000 | 4.008.000 |
1704 | 1127 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [PT loại 2] | Lần | 6.237.000 | 2.321.000 | 3.916.000 |
1705 | 1128 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) [PT loại 1] | Lần | 6.930.000 | 3.044.000 | 3.886.000 |
1706 | 1129 | Cắt hẹp bao quy đầu [đơn giản] | Lần | 3.150.000 | 237.000 | 2.913.000 |
1707 | 1130 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng [PT loại 2] | Lần | 5.250.000 | 1.242.000 | 4.008.000 |
1708 | 1131 | Cắt hạ phân thuỳ 6 [PT loại 1] | Lần | 9.855.000 | 8.133.000 | 1.722.000 |
1709 | 1132 | Cắt gan phải [gây tê] | Lần | 9.855.000 | 6.197.483 | 3.657.517 |
1710 | 1133 | Cắt gan trái [gây tê] | Lần | 9.855.000 | 6.197.483 | 3.657.517 |
1711 | 1134 | Cắt hạ phân thuỳ 6 [gây tê] | Lần | 9.855.000 | 6.197.483 | 3.657.517 |
1712 | 1135 | Các phẫu thuật cắt gan khác [gây tê] | Lần | 10.752.000 | 6.197.483 | 4.554.517 |
1713 | 1136 | Cắt lọc nhu mô gan [gây tê] | Lần | 9.855.000 | 6.197.483 | 3.657.517 |
1714 | 1137 | Cầm máu nhu mô gan [gây tê] | Lần | 7.623.000 | 3.849.683 | 3.773.317 |
1715 | 1138 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [gây tê] | Lần | 7.623.000 | 3.849.683 | 3.773.317 |
1716 | 1139 | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | Lần | 5.082.000 | 2.042.920 | 3.039.080 |
1717 | 1140 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] | Lần | 5.082.000 | 2.042.920 | 3.039.080 |
1718 | 1141 | Cắt gan phải [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] [PT loại DB] | Lần | 9.855.000 | 8.133.000 | 1.722.000 |
1719 | 1142 | Cắt gan trái [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] [PT loại DB] | Lần | 9.855.000 | 8.133.000 | 1.722.000 |
1720 | 1143 | Các phẫu thuật cắt gan khác [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] | Lần | 10.752.000 | 8.133.000 | 2.619.000 |
1721 | 1144 | Cắt lọc nhu mô gan [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.] [PT loại 1] | Lần | 9.855.000 | 8.133.000 | 1.722.000 |
1722 | 1145 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 5.273.000 | 2.350.000 |
1723 | 1146 | Dẫn lưu áp xe gan [PT loại 1] | Lần | 5.082.000 | 2.832.000 | 2.250.000 |
1724 | 1147 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [PT loại 1] | Lần | 5.082.000 | 2.832.000 | 2.250.000 |
1725 | 1148 | Cầm máu nhu mô gan [Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 5.273.000 | 2.350.000 |
1726 | 1149 | Cắt chỏm nang gan [PT loại 1] | Lần | 6.300.000 | 2.851.000 | 3.449.000 |
1727 | 1150 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 3.414.202 | 2.938.798 |
1728 | 1151 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 3.414.202 | 2.938.798 |
1729 | 1152 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột [gây tê] | Lần | 8.256.000 | 5.075.022 | 3.180.978 |
1730 | 1153 | Nối mật ruột bên – bên [gây tê] | Lần | 7.623.000 | 3.409.919 | 4.213.081 |
1731 | 1154 | Nối mật ruột tận – bên [gây tê] | Lần | 7.623.000 | 3.409.919 | 4.213.081 |
1732 | 1155 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng [gây tê] | Lần | 8.400.000 | 3.409.919 | 4.990.081 |
1733 | 1156 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] | Lần | 5.775.000 | 2.051.800 | 3.723.200 |
1734 | 1157 | Các phẫu thuật đường mật khác [gây tê] | Lần | 7.350.000 | 3.521.240 | 3.828.760 |
1735 | 1158 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 4.499.000 | 1.854.000 |
1736 | 1159 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [PT loại DB] | Lần | 8.256.000 | 6.827.000 | 1.429.000 |
1737 | 1160 | Nối mật ruột bên – bên [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 4.399.000 | 3.224.000 |
1738 | 1161 | Nối mật ruột tận – bên [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 4.399.000 | 3.224.000 |
1739 | 1162 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 5.775.000 | 2.664.000 | 3.111.000 |
1740 | 1163 | Cắt túi mật [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 4.523.000 | 1.830.000 |
1741 | 1164 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 4.499.000 | 1.854.000 |
1742 | 1165 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da [Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 4.151.000 | 3.472.000 |
1743 | 1166 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng [PT loại DB] | Lần | 8.400.000 | 4.399.000 | 4.001.000 |
1744 | 1167 | Các phẫu thuật đường mật khác [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA.] [PT loại 1] | Lần | 7.350.000 | 4.699.000 | 2.651.000 |
1745 | 1168 | Cắt toàn bộ tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 17.787.000 | 10.817.000 | 6.970.000 |
1746 | 1169 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 17.787.000 | 10.817.000 | 6.970.000 |
1747 | 1170 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) [gây tê] | Lần | 5.489.000 | 3.358.215 | 2.130.785 |
1748 | 1171 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu [gây tê] | Lần | 6.300.000 | 3.358.215 | 2.941.785 |
1749 | 1172 | Dẫn lưu nang tụy [gây tê] | Lần | 10.164.000 | 2.051.800 | 8.112.200 |
1750 | 1173 | Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] | Lần | 6.988.000 | 2.051.800 | 4.936.200 |
1751 | 1174 | Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] | Lần | 6.988.000 | 2.051.800 | 4.936.200 |
1752 | 1175 | Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] | Lần | 6.988.000 | 2.051.800 | 4.936.200 |
1753 | 1176 | Cắt bỏ nang tụy [gây tê] | Lần | 7.350.000 | 3.358.215 | 3.991.785 |
1754 | 1177 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy [gây tê] | Lần | 5.489.000 | 3.358.215 | 2.130.785 |
1755 | 1178 | Cắt khối tá tụy [gây tê] | Lần | 17.787.000 | 7.995.940 | 9.791.060 |
1756 | 1179 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị [gây tê] | Lần | 17.787.000 | 7.995.940 | 9.791.060 |
1757 | 1180 | Cắt tụy trung tâm [gây tê] | Lần | 9.450.000 | 3.358.215 | 6.091.785 |
1758 | 1181 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách [gây tê] | Lần | 10.500.000 | 3.358.215 | 7.141.785 |
1759 | 1182 | Cắt toàn bộ tụy [gây tê] | Lần | 17.787.000 | 7.995.940 | 9.791.060 |
1760 | 1183 | Cắt một phần tụy [gây tê] | Lần | 9.450.000 | 3.358.215 | 6.091.785 |
1761 | 1184 | Các phẫu thuật cắt tụy khác [gây tê] | Lần | 9.450.000 | 3.358.215 | 6.091.785 |
1762 | 1185 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] | Lần | 6.300.000 | 2.051.800 | 4.248.200 |
1763 | 1186 | Cắt lách do chấn thương [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 3.447.043 | 2.905.957 |
1764 | 1187 | Cắt lách bệnh lý [gây tê] | Lần | 5.489.000 | 3.447.043 | 2.041.957 |
1765 | 1188 | Cắt lách bán phần [gây tê] | Lần | 7.700.000 | 3.447.043 | 4.252.957 |
1766 | 1189 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 6.300.000 | 4.485.000 | 1.815.000 |
1767 | 1190 | Nối nang tụy với tá tràng [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 2.664.000 | 4.324.000 |
1768 | 1191 | Nối nang tụy với dạ dày [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 2.664.000 | 4.324.000 |
1769 | 1192 | Cắt bỏ nang tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 7.350.000 | 4.485.000 | 2.865.000 |
1770 | 1193 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 5.489.000 | 4.485.000 | 1.004.000 |
1771 | 1194 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 5.489.000 | 4.485.000 | 1.004.000 |
1772 | 1195 | Cắt khối tá tụy [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 17.787.000 | 10.817.000 | 6.970.000 |
1773 | 1196 | Cắt tụy trung tâm [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại DB] | Lần | 9.450.000 | 4.485.000 | 4.965.000 |
1774 | 1197 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại DB] | Lần | 10.500.000 | 4.485.000 | 6.015.000 |
1775 | 1198 | Cắt một phần tuỵ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 9.450.000 | 4.485.000 | 4.965.000 |
1776 | 1199 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 9.450.000 | 4.485.000 | 4.965.000 |
1777 | 1200 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 6.300.000 | 2.664.000 | 3.636.000 |
1778 | 1201 | Cắt lách bệnh lý [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 5.489.000 | 4.472.000 | 1.017.000 |
1779 | 1202 | Dẫn lưu nang tụy [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 10.164.000 | 2.664.000 | 7.500.000 |
1780 | 1203 | Cắt lách do chấn thương [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 4.472.000 | 1.881.000 |
1781 | 1204 | Cắt lách bán phần [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 7.700.000 | 4.472.000 | 3.228.000 |
1782 | 1205 | Nối nang tụy với hỗng tràng [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 2.664.000 | 4.324.000 |
1783 | 1206 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ [gây tê] | Lần | 15.246.000 | 5.814.427 | 9.431.573 |
1784 | 1207 | Mở ngực thăm dò [gây tê] | Lần | 4.383.000 | 2.310.638 | 2.072.362 |
1785 | 1208 | Lấy dị vật thực quản đường cổ [gây tê] | Lần | 8.400.000 | 2.709.279 | 5.690.721 |
1786 | 1209 | Lấy dị vật thực quản đường ngực [gây tê] | Lần | 8.400.000 | 2.709.279 | 5.690.721 |
1787 | 1210 | Lấy dị vật thực quản đường bụng [gây tê] | Lần | 8.400.000 | 2.709.279 | 5.690.721 |
1788 | 1211 | Lấy dị vật thực quản đường ngực [PT loại 1] | Lần | 8.400.000 | 3.579.000 | 4.821.000 |
1789 | 1212 | Lấy dị vật thực quản đường bụng [PT loại 1] | Lần | 8.400.000 | 3.579.000 | 4.821.000 |
1790 | 1213 | Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] [PT loại DB] | Lần | 15.246.000 | 7.283.000 | 7.963.000 |
1791 | 1214 | Mở ngực thăm dò [PT loại 2] | Lần | 4.383.000 | 3.285.000 | 1.098.000 |
1792 | 1215 | Lấy dị vật thực quản đường cổ [PT loại 1] | Lần | 8.400.000 | 3.579.000 | 4.821.000 |
1793 | 1216 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [PT loại 2] | Lần | 4.383.000 | 3.285.000 | 1.098.000 |
1794 | 1217 | Cắt túi thừa thực quản ngực [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] [PT loại DB] | Lần | 8.776.000 | 7.283.000 | 1.493.000 |
1795 | 1218 | Mở thông dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 3] | Lần | 6.237.000 | 2.514.000 | 3.723.000 |
1796 | 1219 | Cắt túi thừa thực quản cổ [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.] [PT loại 1] | Lần | 8.776.000 | 7.283.000 | 1.493.000 |
1797 | 1220 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | Lần | 6.237.000 | 2.060.535 | 4.176.465 |
1798 | 1221 | Cắt đoạn dạ dày [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 3.656.055 | 5.237.945 |
1799 | 1222 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 3.656.055 | 4.428.945 |
1800 | 1223 | Cắt toàn bộ dạ dày [gây tê] | Lần | 11.435.000 | 5.536.684 | 5.898.316 |
1801 | 1224 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.709.279 | 4.220.721 |
1802 | 1225 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày [gây tê] | Lần | 6.300.000 | 2.709.279 | 3.590.721 |
1803 | 1226 | Cắt đoạn dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 4.913.000 | 3.981.000 |
1804 | 1227 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 8.085.000 | 4.913.000 | 3.172.000 |
1805 | 1228 | Cắt toàn bộ dạ dày [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại DB] | Lần | 11.435.000 | 4.913.000 | 6.522.000 |
1806 | 1229 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 3.579.000 | 3.351.000 |
1807 | 1230 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày [PT loại 2] | Lần | 6.300.000 | 3.579.000 | 2.721.000 |
1808 | 1231 | Mở bụng thăm dò [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 3] | Lần | 6.237.000 | 2.514.000 | 3.723.000 |
1809 | 1232 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 3] | Lần | 6.237.000 | 2.514.000 | 3.723.000 |
1810 | 1233 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | Lần | 6.237.000 | 2.060.535 | 4.176.465 |
1811 | 1234 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [gây tê] | Lần | 8.316.000 | 2.709.279 | 5.606.721 |
1812 | 1235 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [gây tê] | Lần | 8.316.000 | 2.065.055 | 6.250.945 |
1813 | 1236 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [gây tê] | Lần | 8.316.000 | 2.709.279 | 5.606.721 |
1814 | 1237 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [gây tê] | Lần | 7.623.000 | 2.709.279 | 4.913.721 |
1815 | 1238 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 3.388.923 | 5.505.077 |
1816 | 1239 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 3.388.923 | 5.505.077 |
1817 | 1240 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 3.388.923 | 5.505.077 |
1818 | 1241 | Cắt nhiều đoạn ruột non [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 3.388.923 | 5.505.077 |
1819 | 1242 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 2.042.920 | 4.310.080 |
1820 | 1243 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng [gây tê] | Lần | 9.702.000 | 3.243.143 | 6.458.857 |
1821 | 1244 | Nối tắt ruột non – ruột non [gây tê] | Lần | 9.702.000 | 3.243.143 | 6.458.857 |
1822 | 1245 | Cắt mạc nối lớn [gây tê] | Lần | 9.702.000 | 3.723.869 | 5.978.131 |
1823 | 1246 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 3] | Lần | 6.237.000 | 2.514.000 | 3.723.000 |
1824 | 1247 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [PT loại 2] | Lần | 8.316.000 | 3.579.000 | 4.737.000 |
1825 | 1248 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [PT loại 2] | Lần | 8.316.000 | 2.498.000 | 5.818.000 |
1826 | 1249 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [PT loại 2] | Lần | 8.316.000 | 3.579.000 | 4.737.000 |
1827 | 1250 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 3.579.000 | 4.044.000 |
1828 | 1251 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 4.629.000 | 4.265.000 |
1829 | 1252 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 4.629.000 | 4.265.000 |
1830 | 1253 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 4.629.000 | 4.265.000 |
1831 | 1254 | Cắt nhiều đoạn ruột non [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại DB] | Lần | 8.894.000 | 4.629.000 | 4.265.000 |
1832 | 1255 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 2.832.000 | 3.521.000 |
1833 | 1256 | Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 2] | Lần | 9.702.000 | 4.293.000 | 5.409.000 |
1834 | 1257 | Nối tắt ruột non – ruột non [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 2] | Lần | 9.702.000 | 4.293.000 | 5.409.000 |
1835 | 1258 | Cắt mạc nối lớn [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 2] | Lần | 9.702.000 | 4.670.000 | 5.032.000 |
1836 | 1259 | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Lần | 4.158.000 | 1.961.775 | 2.196.225 |
1837 | 1260 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Lần | 4.158.000 | 1.961.775 | 2.196.225 |
1838 | 1261 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | Lần | 4.158.000 | 1.961.775 | 2.196.225 |
1839 | 1262 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | Lần | 7.350.000 | 1.961.775 | 5.388.225 |
1840 | 1263 | Khâu lỗ thủng đại tràng [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.709.279 | 4.220.721 |
1841 | 1264 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay [gây tê] | Lần | 10.164.000 | 3.370.943 | 6.793.057 |
1842 | 1265 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài [gây tê] | Lần | 10.164.000 | 3.370.943 | 6.793.057 |
1843 | 1266 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [gây tê] | Lần | 10.164.000 | 3.370.943 | 6.793.057 |
1844 | 1267 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 3.370.943 | 5.523.057 |
1845 | 1268 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [gây tê] | Lần | 10.164.000 | 3.370.943 | 6.793.057 |
1846 | 1269 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài [gây tê] | Lần | 10.164.000 | 3.370.943 | 6.793.057 |
1847 | 1270 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 3.370.943 | 5.523.057 |
1848 | 1271 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | Lần | 11.550.000 | 3.370.943 | 8.179.057 |
1849 | 1272 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [PT loại 2] | Lần | 4.158.000 | 2.561.000 | 1.597.000 |
1850 | 1273 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [PT loại 2] | Lần | 4.158.000 | 2.561.000 | 1.597.000 |
1851 | 1274 | Các phẫu thuật ruột thừa khác [PT loại 2] | Lần | 7.350.000 | 2.561.000 | 4.789.000 |
1852 | 1275 | Khâu lỗ thủng đại tràng [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 3.579.000 | 3.351.000 |
1853 | 1276 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 10.164.000 | 4.470.000 | 5.694.000 |
1854 | 1277 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 10.164.000 | 4.470.000 | 5.694.000 |
1855 | 1278 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 10.164.000 | 4.470.000 | 5.694.000 |
1856 | 1279 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 4.470.000 | 4.424.000 |
1857 | 1280 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 10.164.000 | 4.470.000 | 5.694.000 |
1858 | 1281 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 10.164.000 | 4.470.000 | 5.694.000 |
1859 | 1282 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non – ống hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại DB] | Lần | 8.894.000 | 4.470.000 | 4.424.000 |
1860 | 1283 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại DB] | Lần | 11.550.000 | 4.470.000 | 7.080.000 |
1861 | 1284 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [PT loại 2] | Lần | 5.544.000 | 2.832.000 | 2.712.000 |
1862 | 1285 | Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 2] | Lần | 6.237.000 | 2.514.000 | 3.723.000 |
1863 | 1286 | Cắt ruột thừa đơn thuần [PT loại 2] | Lần | 4.158.000 | 2.561.000 | 1.597.000 |
1864 | 1287 | Lấy dị vật trực tràng [gây tê] | Lần | 4.732.000 | 2.709.279 | 2.022.721 |
1865 | 1288 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay [gây tê] | Lần | 10.395.000 | 3.370.943 | 7.024.057 |
1866 | 1289 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 3.370.943 | 5.523.057 |
1867 | 1290 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 2.709.279 | 3.643.721 |
1868 | 1291 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng [gây tê] | Lần | 5.695.000 | 3.723.869 | 1.971.131 |
1869 | 1292 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản [gây tê] | Lần | 7.350.000 | 2.709.279 | 4.640.721 |
1870 | 1293 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo [gây tê] | Lần | 7.350.000 | 2.709.279 | 4.640.721 |
1871 | 1294 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn [gây tê] | Lần | 7.350.000 | 2.709.279 | 4.640.721 |
1872 | 1295 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 10.395.000 | 4.470.000 | 5.925.000 |
1873 | 1296 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 4.470.000 | 4.424.000 |
1874 | 1297 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 3.579.000 | 2.774.000 |
1875 | 1298 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 5.695.000 | 4.670.000 | 1.025.000 |
1876 | 1299 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản [PT loại 1] | Lần | 7.350.000 | 3.579.000 | 3.771.000 |
1877 | 1300 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo [PT loại 1] | Lần | 7.350.000 | 3.579.000 | 3.771.000 |
1878 | 1301 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn [PT loại 1] | Lần | 7.350.000 | 3.579.000 | 3.771.000 |
1879 | 1302 | Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 2] | Lần | 6.237.000 | 2.514.000 | 3.723.000 |
1880 | 1303 | Lấy dị vật trực tràng [PT loại 2] | Lần | 4.732.000 | 3.579.000 | 1.153.000 |
1881 | 1304 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | Lần | 5.988.000 | 1.961.025 | 4.026.975 |
1882 | 1305 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | Lần | 5.988.000 | 1.961.025 | 4.026.975 |
1883 | 1306 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | Lần | 5.988.000 | 1.961.025 | 4.026.975 |
1884 | 1307 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | Lần | 5.988.000 | 1.961.025 | 4.026.975 |
1885 | 1308 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | Lần | 5.489.000 | 1.961.025 | 3.527.975 |
1886 | 1309 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] | Lần | 5.988.000 | 1.961.025 | 4.026.975 |
1887 | 1310 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | Lần | 5.988.000 | 1.961.025 | 4.026.975 |
1888 | 1311 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 1.961.025 | 6.123.975 |
1889 | 1312 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | Lần | 7.623.000 | 1.961.025 | 5.661.975 |
1890 | 1313 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] | Lần | 7.623.000 | 1.961.025 | 5.661.975 |
1891 | 1314 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] | Lần | 5.988.000 | 1.961.025 | 4.026.975 |
1892 | 1315 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [gây tê] | Lần | 9.702.000 | 1.961.025 | 7.740.975 |
1893 | 1316 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 1.961.025 | 4.391.975 |
1894 | 1317 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 3] | Lần | 5.988.000 | 2.562.000 | 3.426.000 |
1895 | 1318 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] | Lần | 5.988.000 | 2.562.000 | 3.426.000 |
1896 | 1319 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] | Lần | 5.988.000 | 2.562.000 | 3.426.000 |
1897 | 1320 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] | Lần | 5.489.000 | 2.562.000 | 2.927.000 |
1898 | 1321 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] | Lần | 5.988.000 | 2.562.000 | 3.426.000 |
1899 | 1322 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] | Lần | 5.988.000 | 2.562.000 | 3.426.000 |
1900 | 1323 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] | Lần | 8.085.000 | 2.562.000 | 5.523.000 |
1901 | 1324 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 2.562.000 | 5.061.000 |
1902 | 1325 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 2.562.000 | 5.061.000 |
1903 | 1326 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] | Lần | 5.988.000 | 2.562.000 | 3.426.000 |
1904 | 1327 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] | Lần | 9.702.000 | 2.562.000 | 7.140.000 |
1905 | 1328 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 2.562.000 | 3.791.000 |
1906 | 1329 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] | Lần | 5.988.000 | 2.562.000 | 3.426.000 |
1907 | 1330 | Phẫu thuật Longo [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] [PT loại 2] | Lần | 4.990.000 | 2.254.000 | 2.736.000 |
1908 | 1331 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] [PT loại 2] | Lần | 4.990.000 | 2.254.000 | 2.736.000 |
1909 | 1332 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.484.005 | 4.445.995 |
1910 | 1333 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.484.005 | 4.445.995 |
1911 | 1334 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.484.005 | 4.445.995 |
1912 | 1335 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.484.005 | 4.445.995 |
1913 | 1336 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | Lần | 7.623.000 | 2.484.005 | 5.138.995 |
1914 | 1337 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 2.484.005 | 6.409.995 |
1915 | 1338 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | Lần | 6.930.000 | 2.484.005 | 4.445.995 |
1916 | 1339 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 2.484.005 | 3.868.995 |
1917 | 1340 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | Lần | 8.085.000 | 2.484.005 | 5.600.995 |
1918 | 1341 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 3.258.000 | 3.672.000 |
1919 | 1342 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 3.258.000 | 3.672.000 |
1920 | 1343 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 3.258.000 | 3.672.000 |
1921 | 1344 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 3.258.000 | 3.672.000 |
1922 | 1345 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 3.258.000 | 4.365.000 |
1923 | 1346 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 3.258.000 | 5.636.000 |
1924 | 1347 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 3.258.000 | 3.672.000 |
1925 | 1348 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 3.258.000 | 3.095.000 |
1926 | 1349 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] | Lần | 8.085.000 | 3.258.000 | 4.827.000 |
1927 | 1350 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành [PT loại 1] | Lần | 11.435.000 | 2.851.000 | 8.584.000 |
1928 | 1351 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | Lần | 5.717.000 | 2.060.535 | 3.656.465 |
1929 | 1352 | Bóc phúc mạc douglas [gây tê] | Lần | 5.695.000 | 3.723.869 | 1.971.131 |
1930 | 1353 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ [gây tê] | Lần | 5.695.000 | 3.723.869 | 1.971.131 |
1931 | 1354 | Bóc phúc mạc bên trái [gây tê] | Lần | 5.695.000 | 3.723.869 | 1.971.131 |
1932 | 1355 | Bóc phúc mạc bên phải [gây tê] | Lần | 5.695.000 | 3.723.869 | 1.971.131 |
1933 | 1356 | Bóc phúc mạc phủ tạng [gây tê] | Lần | 5.695.000 | 3.723.869 | 1.971.131 |
1934 | 1357 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác [gây tê] | Lần | 5.695.000 | 3.723.869 | 1.971.131 |
1935 | 1358 | Lấy u phúc mạc [gây tê] | Lần | 5.695.000 | 3.723.869 | 1.971.131 |
1936 | 1359 | Lấy u sau phúc mạc [gây tê] | Lần | 7.623.000 | 4.202.136 | 3.420.864 |
1937 | 1360 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] [PT loại 1] | Lần | 5.717.000 | 2.514.000 | 3.203.000 |
1938 | 1361 | Bóc phúc mạc douglas [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 5.695.000 | 4.670.000 | 1.025.000 |
1939 | 1362 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 5.695.000 | 4.670.000 | 1.025.000 |
1940 | 1363 | Bóc phúc mạc bên trái [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 5.695.000 | 4.670.000 | 1.025.000 |
1941 | 1364 | Bóc phúc mạc bên phải [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 5.695.000 | 4.670.000 | 1.025.000 |
1942 | 1365 | Bóc phúc mạc phủ tạng [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 5.695.000 | 4.670.000 | 1.025.000 |
1943 | 1366 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại DB] | Lần | 5.695.000 | 4.670.000 | 1.025.000 |
1944 | 1367 | Lấy u phúc mạc [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] [PT loại 1] | Lần | 5.695.000 | 4.670.000 | 1.025.000 |
1945 | 1368 | Lấy u sau phúc mạc [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu.] [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 2.514.000 | 5.109.000 |
1946 | 1369 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 3.154.683 | 2.411.317 |
1947 | 1370 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 3.154.683 | 2.411.317 |
1948 | 1371 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 3.985.000 | 1.581.000 |
1949 | 1372 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
1950 | 1373 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
1951 | 1374 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
1952 | 1375 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
1953 | 1376 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [Chưa bao gồm kim.] [PT loại DB] | Lần | 5.566.000 | 3.985.000 | 1.581.000 |
1954 | 1377 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
1955 | 1378 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
1956 | 1379 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
1957 | 1380 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
1958 | 1381 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
1959 | 1382 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 3.615.298 | 2.456.702 |
1960 | 1383 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 3.615.298 | 1.950.702 |
1961 | 1384 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.187.199 | 3.378.801 |
1962 | 1385 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.187.199 | 3.378.801 |
1963 | 1386 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 3.615.298 | 1.950.702 |
1964 | 1387 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [PT loại 2] | Lần | 6.072.000 | 4.616.000 | 1.456.000 |
1965 | 1388 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 2.963.000 | 2.603.000 |
1966 | 1389 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 2.963.000 | 2.603.000 |
1967 | 1390 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [PT loại DB] | Lần | 5.566.000 | 4.616.000 | 950.000 |
1968 | 1391 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền [PT loại DB] | Lần | 7.623.000 | 3.325.000 | 4.298.000 |
1969 | 1392 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 4.616.000 | 950.000 |
1970 | 1393 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 2.963.000 | 2.603.000 |
1971 | 1394 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 5.566.000 | 2.963.000 | 2.603.000 |
1972 | 1395 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 3.649.000 | 1.917.000 |
1973 | 1396 | Phẫu thuật chuyển ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 8.894.000 | 6.153.000 | 2.741.000 |
1974 | 1397 | Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 ( thiểu dưỡng ô mô cái) [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 2.925.000 | 3.428.000 |
1975 | 1398 | Thương tích bàn tay phức tạp [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 4.616.000 | 950.000 |
1976 | 1399 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [PT loại 2] | Lần | 5.544.000 | 3.570.000 | 1.974.000 |
1977 | 1400 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.826.180 | 2.739.820 |
1978 | 1401 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.826.180 | 2.739.820 |
1979 | 1402 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 2.277.420 | 4.075.580 |
1980 | 1403 | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 3.615.298 | 1.950.702 |
1981 | 1404 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.187.199 | 3.378.801 |
1982 | 1405 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.187.199 | 3.378.801 |
1983 | 1406 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.187.199 | 3.378.801 |
1984 | 1407 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.187.199 | 3.378.801 |
1985 | 1408 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | Lần | 5.544.000 | 2.749.080 | 2.794.920 |
1986 | 1409 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.826.180 | 2.739.820 |
1987 | 1410 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 2.072.359 | 4.280.641 |
1988 | 1411 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây tê] | Lần | 5.544.000 | 2.749.080 | 2.794.920 |
1989 | 1412 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.072.359 | 3.999.641 |
1990 | 1413 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.830.470 | 3.241.530 |
1991 | 1414 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 5.566.000 | 2.963.000 | 2.603.000 |
1992 | 1415 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 2.963.000 | 2.603.000 |
1993 | 1416 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [PT loại 2] | Lần | 5.544.000 | 3.570.000 | 1.974.000 |
1994 | 1417 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 3.649.000 | 1.917.000 |
1995 | 1418 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 3.649.000 | 1.917.000 |
1996 | 1419 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 2.790.000 | 3.563.000 |
1997 | 1420 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [PT loại 1] | Lần | 6.353.000 | 2.887.000 | 3.466.000 |
1998 | 1421 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [PT loại 2] | Lần | 6.072.000 | 2.887.000 | 3.185.000 |
1999 | 1422 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [PT loại 2] | Lần | 6.072.000 | 3.741.000 | 2.331.000 |
2000 | 1423 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2001 | 1424 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay [PT loại 1] | Lần | 3.812.000 | 1.619.000 | 2.193.000 |
2002 | 1425 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 2] | Lần | 7.623.000 | 3.750.000 | 3.873.000 |
2003 | 1426 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2004 | 1427 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2005 | 1428 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 2] | Lần | 7.623.000 | 3.750.000 | 3.873.000 |
2006 | 1429 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [PT loại 2] | Lần | 6.072.000 | 2.887.000 | 3.185.000 |
2007 | 1430 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2008 | 1431 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại DB] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2009 | 1432 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2010 | 1433 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2011 | 1434 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 2] | Lần | 6.072.000 | 2.963.000 | 3.109.000 |
2012 | 1435 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 2.963.000 | 2.603.000 |
2013 | 1436 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 3.985.000 | 1.581.000 |
2014 | 1437 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 3.985.000 | 1.581.000 |
2015 | 1438 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 2] | Lần | 6.072.000 | 2.963.000 | 3.109.000 |
2016 | 1439 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.072.359 | 3.999.641 |
2017 | 1440 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 3.154.683 | 2.411.317 |
2018 | 1441 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 3.154.683 | 2.411.317 |
2019 | 1442 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 3.154.683 | 2.411.317 |
2020 | 1443 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.187.199 | 3.884.801 |
2021 | 1444 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.187.199 | 3.884.801 |
2022 | 1445 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.187.199 | 3.378.801 |
2023 | 1446 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.187.199 | 3.884.801 |
2024 | 1447 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.187.199 | 3.884.801 |
2025 | 1448 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.187.199 | 3.378.801 |
2026 | 1449 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 3.985.000 | 1.581.000 |
2027 | 1450 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 2] | Lần | 6.072.000 | 2.963.000 | 3.109.000 |
2028 | 1451 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 2] | Lần | 6.072.000 | 2.963.000 | 3.109.000 |
2029 | 1452 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 2.963.000 | 2.603.000 |
2030 | 1453 | Trật khớp háng bẩm sinh [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 3.250.000 | 5.644.000 |
2031 | 1454 | Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 3.325.000 | 4.298.000 |
2032 | 1455 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI [Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [PT loại 2] | Lần | 6.930.000 | 2.829.000 | 4.101.000 |
2033 | 1456 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [PT loại 1] | Lần | 5.082.000 | 3.570.000 | 1.512.000 |
2034 | 1457 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [PT loại 2] | Lần | 5.544.000 | 3.570.000 | 1.974.000 |
2035 | 1458 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] [PT loại 1] | Lần | 5.082.000 | 3.570.000 | 1.512.000 |
2036 | 1459 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.187.199 | 3.378.801 |
2037 | 1460 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.187.199 | 3.378.801 |
2038 | 1461 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.187.199 | 3.378.801 |
2039 | 1462 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | Lần | 6.988.000 | 2.187.199 | 4.800.801 |
2040 | 1463 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê] | Lần | 5.082.000 | 2.749.080 | 2.332.920 |
2041 | 1464 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây tê] | Lần | 5.544.000 | 2.749.080 | 2.794.920 |
2042 | 1465 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê] | Lần | 5.082.000 | 2.749.080 | 2.332.920 |
2043 | 1466 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 2.963.000 | 2.603.000 |
2044 | 1467 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 2.963.000 | 2.603.000 |
2045 | 1468 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 2.963.000 | 2.603.000 |
2046 | 1469 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [Chưa bao gồm gân nhân tạo.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 2.963.000 | 4.025.000 |
2047 | 1470 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 3.985.000 | 1.581.000 |
2048 | 1471 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2049 | 1472 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 2] | Lần | 6.072.000 | 3.985.000 | 2.087.000 |
2050 | 1473 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 2] | Lần | 6.072.000 | 3.985.000 | 2.087.000 |
2051 | 1474 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 3.985.000 | 1.581.000 |
2052 | 1475 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2053 | 1476 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2054 | 1477 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2055 | 1478 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2056 | 1479 | Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] [PT loại 1] | Lần | 7.623.000 | 3.250.000 | 4.373.000 |
2057 | 1480 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 3.750.000 | 5.144.000 |
2058 | 1481 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2059 | 1482 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2060 | 1483 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2061 | 1484 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 3.750.000 | 5.144.000 |
2062 | 1485 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 3.154.683 | 2.411.317 |
2063 | 1486 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 3.154.683 | 2.917.317 |
2064 | 1487 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 3.154.683 | 2.917.317 |
2065 | 1488 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 3.154.683 | 2.411.317 |
2066 | 1489 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 3.154.683 | 2.411.317 |
2067 | 1490 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2068 | 1491 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2069 | 1492 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [Chưa bao gồm kim.] [PT loại 1] | Lần | 5.566.000 | 3.985.000 | 1.581.000 |
2070 | 1493 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2071 | 1494 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 8.894.000 | 3.750.000 | 5.144.000 |
2072 | 1495 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] [PT loại 1] | Lần | 6.988.000 | 3.750.000 | 3.238.000 |
2073 | 1496 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng [Chưa bao gồm khớp nhân tạo] [PT loại DB] | Lần | 11.435.000 | 5.122.000 | 6.313.000 |
2074 | 1497 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi [PT loại DB] | Lần | 8.894.000 | 6.579.000 | 2.315.000 |
2075 | 1498 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [PT loại 2] [*] | Lần | 1.500.000 | – | 1.500.000 |
2076 | 1499 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [PT loại 1] [*] | Lần | 3.000.000 | – | 3.000.000 |
2077 | 1500 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây tê] | Lần | 5.544.000 | 2.749.080 | 2.794.920 |
2078 | 1501 | Phẫu thuật ghép chi [Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.] [PT loại DB] | Lần | 8.894.000 | 6.153.000 | 2.741.000 |
2079 | 1502 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương [PT loại 2] | Lần | 4.158.000 | 1.731.000 | 2.427.000 |
2080 | 1503 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây tê] | Lần | 6.353.000 | 2.749.080 | 3.603.920 |
2081 | 1504 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi [gây tê] | Lần | 8.894.000 | 5.151.029 | 3.742.971 |
2082 | 1505 | Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.830.470 | 3.241.530 |
2083 | 1506 | Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.830.470 | 3.241.530 |
2084 | 1507 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.072.359 | 3.999.641 |
2085 | 1508 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 3.154.683 | 2.917.317 |
2086 | 1509 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 3.154.683 | 2.917.317 |
2087 | 1510 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.826.180 | 2.739.820 |
2088 | 1511 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 2.067.260 | 3.498.740 |
2089 | 1512 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.072.359 | 3.999.641 |
2090 | 1513 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.072.359 | 3.999.641 |
2091 | 1514 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 1.910.305 | 4.161.695 |
2092 | 1515 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | Lần | 5.566.000 | 3.615.298 | 1.950.702 |
2093 | 1516 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | Lần | 6.072.000 | 2.067.260 | 4.004.740 |
2094 | 1517< |